IKQ 020_ Cảm biến tiệm cận Proxitron - - Thiết bị tự động hóa công nghiệp - ANS Vietnam

Hổ trợ trực tuyến

Click here to chat Skype Me™!
dieu.ans@ansvietnam.com

Ms Diệu: 0902.337.066

Menu sản phẩm

Hãng sản xuất

Lượt truy cập

Đang online 58
Lượt truy cập 4790261

IKQ 020_ Cảm biến tiệm cận Proxitron

Loại sản phẩm: Accessories

Mã sản phẩm: IKQ 020_ Cảm biến tiệm cận Proxitron

Nhà cung cấp: Proxitron Vietnam

Xuất Xứ: 100% Germany Origin

Hãng sản xuất: Proxitron Vietnam

Giá : Vui lòng liên hệ

ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng “Máy móc và các thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm tra công nghiệp”

 Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.

0902 337 066 <(@^@)> Ms Diệu

I email I           dieu.ans@ansvietnam.com
website 1I     http://thietbitudong.org/

website 2I     http://tudonghoaans.com/


Chúng tôi rất mong được hợp tác thành công với quý khách !

 

Giới thiệu Proxitron

Proxitron là một công ty nổi tiếng trên thế giới hoạt động lâu đời trong lĩnh vực công nghệ cảm biến với hơn 35 năm kinh nghiệm. Proxitron phát triển và sản xuất độc quyền các sản phẩm cảm biến tại Đức với chất lượng đạt tiêu chuẩn “made in Germany”- đảm bảo chất lượng đạt được cao nhất có thể, ngay cả đối với những ứng dụng khắt khe nhất.

Proxitron đã hoạt động trong nhiều năm không chỉ trong ngành thép và các nhà máy cán (nóng/ nguội), mà còn trong các lĩnh vực công nghiệp khác. Proxitron cũng đã và đang nỗ lực hết mình để đổi mới và làm quen với tất cả các ngành công nghiệp khác nhau, tự điều chỉnh phù hợp với các thông số kỹ thuật áp dụng cho từng lĩnh vực kinh doanh chuyên biệt của khách hàng.

Nói đến các giải pháp chuyên nghiệp cho cảm biến thì phải nghĩ ngay đến Proxitron. Với Proxitron, Quý khách hàng có thể tự tin tiếp cận dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và các giải pháp tối ưu về sản phẩm trên diện rộng, mang lại cho người dùng sự linh hoạt cần thiết đáp ứng đa dạng yêu cầu của người sử dụng.

 

Danh mục sản phẩm của Proxitron:

  • Cảm biến nhiệt tiệm cận Proxitron/Inductive Sensors- Công tắc tiệm cận/inductive proximity switch – Cảm biến khoảng cách Proxitron/ lên đến 230°C/ Extreme sensing distances, up to 230 °C ambient temperature, ringsensors, surface sensors, sensor strips
  • Cảm biến đường đi và khoảng cách của các vật thể kim loại Proxitron// Path and distance measurement- for path- and distance measuring of metallic objects
  • Cảm biến quang  Proxitron làm việc trong môi trường lên đến 600 °C/ Optical Sensors - Object detection - extreme range - up to 600 °C ambient temperature
  • Cảm biến nhiệt độ Proxitron với phạm vi từ -50 °C đến 2200 °C/ Pyrometers - Temperature ranges from -50 °C to 2200 °C
  • Cảm biến lưu lượng Proxitron/ Sensors - for the reliable monitoring of flow processes 

ANS Vietnam là đại lý chính hãng của Valbia tại thị trường Việt Nam !!!!! Vui long liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn 1 cách tốt nhất.

 

Keyseo: Proxitron viet nam, đại lý proxitron, Proxitron sensor, cảm biến proxitron

 

Bài Viết sản phẩm:

  1. Cảm biến tiệm cận Proxitron độ nhạy cảm biến vùng từ 20-80mm/ Proxitron  20 - 80 mm sensing distance  Inductive Proximity Sensors
  2.  

 

Công tắc tiệm cận Proxitron cảm ứng và phát hiện các vật thể bằng kim loại mà không cần tiếp xúc. Proxitron cung cấp nhiều loại cảm biến được thiết kế chắc chắn nhất là giải pháp cho các ngành công nghiệp tiêu chuẩn và các ứng dụng phức tạp. Các phiên bản có dải nhiệt độ mở rộng và cài đặt thoải mái với tính năng vận hành an toàn ngay cả trong các điều kiện khắt khe. Các dải đo tùy chỉnh, cung cấp giải pháp lý tưởng cho mọi ứng dụng.

Tính năng nổi bật:

  • Không cần tiếp xúc vật thể
  • Không bị ảnh hưởng bởi môi trường khói bụi hay ô nhiễm bên ngoài
  • Tương thích với nhiều nguồn cấp khác nhau
  • Ngõ ra đa dạng
  • Tính năng bảo vệ ngắn mạch hay phân cực ngược
  • Dải nhiệt độ -40 °C +120 °C
  • Kiểu kết nối cáp hoặc phích cắm
  • Tính năng bảo vệ đạt IP68

 

Danh mục hàng hóa cảm biến tiệm cận Proxitron:

  • IKH 020_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKH 030_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKQ 020_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKZ 471_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKZ 474 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKZ 475 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKI 025_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKF 025 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKQ 030 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKH 035 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKH 045 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKQ 040_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKK 040  _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKK 051 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKG 040 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKD 045 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKRD 050 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKK 050  _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKK 060  _ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKK 070 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKJH 050  _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKJH 070 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKJ 050 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKJ 070 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKN 060  _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKN 080 _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKNR 060  _ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches
  • IKNR 080_ Cảm biến tiệm cận Proxitron/ công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron Inductive Proximity Switches

 

  1. Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron loại M30/ Cảm biến tiệm cận Proxitron loại M30/ Inductive Proximity Switches - M30 threaded plastic housing
  2.  

 

Cảm biến tiệm cận Proxitron M30 được thiết kế với vỏ bọc bằng nhựa, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau cho cả những nơi mà người dùng hay phải sử dụng sản phẩm có vỏ bọc bằng thép không gỉ. Tuy nhiên, vỏ nhựa của cảm biến M30 Proxitron được bọc kín và do đó hoàn toàn không bị ăn mòn & cực kỳ đáng tin cậy ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột hay trong môi trường làm việc khắc nghiệt nhất, ví dụ như trong các nhà máy cán nóng. Có thể sử dụng một hay nhiều loại cáp khác nhau cho cảm biến M30 này, tùy thuộc vào yêu cầu, độ dài cáp…

 

Danh mục sản phẩm của cảm biến tiệm cận Proxitron loại M30:

 

Nhiệt độ tối đa

 

Khu vực cảm biến

 

10

10

15

Kiểu lắp

flush

flush

non  flush

Vỏ bọc

M30

M30

M30

Chất liệu

PBT

PBT

PBT

Khả năng bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

Kiểu kết nối

cable

plug (M12)

cable

+800C

 

20-260 V AC/DC n.c.

 

IKL 010.04 G

 

IKL 010.04 G S27

 

IKL 015.04 G

20-260 V AC/DC n.o.

IKL 010.05 G

IKL 010.05 G S27

IKL 015.05 G

24 V DC n.c.

IKL 010.16 G

IKL 010.16 G S4

IKL 015.16 G

24 V DC n.o.

IKL 010.17 G

IKL 010.17 G S4

IKL 015.17 G

10-55  V DC NPN n.c.

IKL 010.30 G

IKL 010.30 G S4

IKL 015.30 G

10-55  V DC NPN n.o.

IKL 010.31 G

IKL 010.31 G S4

IKL 015.31 G

10-55  V DC PNP n.c.

IKL 010.32 G

IKL 010.32 G S4

IKL 015.32 G

10-55  V DC PNP n.o.

IKL 010.33 G

IKL 010.33 G S4

IKL 015.33 G

10-55  V DC PNP n.c. + n.o.

IKL 010.38 G

IKL 010.38 G S4

IKL 015.38 G

Cable versions

PVC, PUR

 

PVC, PUR

+1000C

20-260 V AC/DC n.o.

IKL 010.05 GH

IKL 010.05 GH S27

IKL 015.05 GH

24 V DC n.c.

IKL 010.16 GH

IKL 010.16 GH S4

IKL 015.16 GH

24 V DC n.o.

IKL 010.17 GH

IKL 010.17 GH S4

IKL 015.17 GH

10-55  V DC NPN n.c.

IKL 010.30 GH

IKL 010.30 GH S4

IKL 015.30 GH

10-55  V DC NPN n.o.

IKL 010.31 GH

IKL 010.31 GH S4

IKL 015.31 GH

10-55  V DC PNP n.c.

IKL 010.32 GH

IKL 010.32 GH S4

IKL 015.32 GH

10-55  V DC PNP n.o.

IKL 010.33 GH

IKL 010.33 GH S4

IKL 015.33 GH

10-55  V DC PNP n.c. + n.o.

IKL 010.38 GH

IKL 010.38 GH S4

IKL 015.38 GH

Cable versions

Silicone, PTFE

 

Silicone, PTFE

+1200C

 

20-260 V AC/DC n.c.

 

IKL 010.04 GH1

 

 

IKL 015.04 GH1

20-260 V AC/DC n.o.

IKL 010.05 GH1

 

IKL 015.05 GH1

24 V DC n.c.

 

 

 

24 V DC n.o.

 

 

 

10-55  V DC NPN n.c.

IKL 010.30 GH1

 

IKL 015.30 GH1

10-55  V DC NPN n.o.

IKL 010.31 GH1

 

IKL 015.31 GH1

10-55  V DC PNP n.c.

IKL 010.32 GH1

 

IKL 015.32 GH1

10-55  V DC PNP n.o.

IKL 010.33 GH1

 

IKL 015.33 GH1

10-55  V DC PNP n.c. + n.o.

IKL 010.38 GH1

 

IKL 015.38 GH1

Cable versions

Silicone, PTFE

 

Silicone, PTFE

 

 

Nhiệt độ tối đa

Khu vực cảm biến

15

25

25

Kiểu gắn/ lắp

non  flush

non  flush

non  flush

Vỏ bọc

M30

M30

M30

Chất liệu

PBT

PBT

PBT

Khả năng bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

Kiểu kết nối

plug (M12)

cable

plug (M12)

+800C

 

20-260 V AC/DC n.c.

 

IKL 015.04 G S27

 

IKL 025.04 G

 

IKL 025.04 G S27

20-260 V AC/DC n.o.

IKL 015.05 G S27

IKL 025.05 G

IKL 025.05 G S27

24 V DC n.c.

IKL 015.16 G S4

IKL 025.16 G

IKL 025.16 G S4

24 V DC n.o.

IKL 015.17 G S4

IKL 025.17 G

IKL 025.17 G S4

10-55  V DC NPN n.c.

IKL 015.30 G S4

IKL 025.30 G

IKL 025.30 G S4

10-55  V DC NPN n.o.

IKL 015.31 G S4

IKL 025.31 G

IKL 025.31 G S4

10-55  V DC PNP n.c.

IKL 015.32 G S4

IKL 025.32 G

IKL 025.32 G S4

10-55  V DC PNP n.o.

IKL 015.33 G S4

IKL 025.33 G

IKL 025.33 G S4

10-55  V DC PNP n.c. + n.o.

IKL 015.38 G S4

IKL 025.38 G

IKL 025.38 G S4

Kiểu cáp

 

PVC, PUR

 

+1000C

20-260 V AC/DC n.c.

IKL 015.04 GH S27

IKL 025.04 GH

IKL 025.04 GH S27

20-260 V AC/DC n.o.

IKL 015.05 GH S27

IKL 025.05 GH

IKL 025.05 GH S27

24 V DC n.c.

IKL 015.16 GH S4

IKL 025.16 GH

IKL 025.16 GH S4

24 V DC n.o.

IKL 015.17 GH S4

IKL 025.17 GH

IKL 025.17 GH S4

10-55  V DC NPN n.c.

IKL 015.30 GH S4

IKL 025.30 GH

IKL 025.30 GH S4

10-55  V DC NPN n.o.

IKL 015.31 GH S4

IKL 025.31 GH

IKL 025.31 GH S4

10-55  V DC PNP n.c.

IKL 015.32 GH S4

IKL 025.32 GH

IKL 025.32 GH S4

10-55  V DC PNP n.o.

IKL 015.33 GH S4

IKL 025.33 GH

IKL 025.33 GH S4

10-55  V DC PNP n.c. + n.o.

IKL 015.38 GH S4

IKL 025.38 GH

IKL 025.38 GH S4

Kiểu cáp

 

Silicone, PTFE

 

+1200C

 

20-260 V AC/DC n.c.

 

 

 

20-260 V AC/DC n.o.

 

 

 

24 V DC n.c.

 

 

 

24 V DC n.o.

 

 

 

10-55  V DC NPN n.c.

 

IKL 025.30 GH1

 

10-55  V DC NPN n.o.

 

IKL 025.31 GH1

 

10-55  V DC PNP n.c.

 

IKL 025.32 GH1

 

10-55  V DC PNP n.o.

 

IKL 025.33 GH1

 

10-55  V DC PNP n.c. + n.o.

 

IKL 025.38 GH1

 

Cable versions

 

Silicone, PTFE

 

 

  1. Cảm biến tiệm cận Proxitron tích hợp chức năng “Proxi-Teach”/ Proxitron Inductive Proximity Switches  with Proxi-Teach
  2.  

 

Tự động cài đặt khoảng cách đo tối ưu chỉ bằng một nút chạm Trong 3 giây.

Cảm biến tiệm cận với dải đo rộng sẽ dò tìm các vật thể kim loại xung quanh trong khu vực cho phép. Do đó, khoảng cách đo cần được điều chỉnh bằng tay trước khi sử dụng cảm biến. Điều này có thể được thực hiện dễ dàng và nhanh chóng với Proxi-Teach.

Chức năng Proxi-Teach nhận dạng vật thể kim loại xung quanh chỉ bằng một lần nhấn nút và tự động cài đặt khoảng cách phát hiện tối đa có thể. Điều này đảm bảo phát hiện vật thể một cách an toàn và hoạt động ổn định, trong toàn bộ phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh.

 

Mã sản phẩm

Cảm biến tiệm cận Proxitron IKN 070 – no Proxi-Teach

Cảm biến tiệm cận ProxitronIKN 070T -yes Proxi-Teach

 

 

  1. Công tắc nhiệt tiệm cận Proxitron dải 70 - 235 mm / Cảm biến tiệm cận Proxitron dải 70 - 235 mm / Proxitron Inductive Proximity Switches 70 - 235 mm Sensing Distance
  2.  

 

Sử dụng phương pháp không chạm vào vật thể đo.

Inductive proximity switches detect metal objects contactless. Proxitron offers the widest variety of robustly constructed designs for standard industrial solutions and complex applications. Versions with extended temperature range and the comfortable setting with teach-in enable safe operation even under demanding conditions. Customized variants can be created, offering the ideal solution for every application.

Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ Cảm biến tiệm cận Proxitron phát hiện các vật thể kim loại thông qua phương pháp không tiếp xúc. Proxitron cung cấp nhiều loại cảm biến được thiết kế chắc chắn nhất cho các giải pháp công nghiệp tiêu chuẩn và các ứng dụng phức tạp với đòi hỏi cao. Các phiên bản có dải nhiệt độ mở rộng và cài đặt thoải mái với tính năng vận hành an toàn ngay cả trong các điều kiện khắt khe. Các dải đo tùy chỉnh, cung cấp giải pháp lý tưởng cho mọi ứng dụng.

 

Tính năng nổi bật:

• Không cần tiếp xúc vật thể

• Không bị ảnh hưởng bởi môi trường khói bụi hay ô nhiễm bên ngoài

• Tương thích với nhiều nguồn cấp khác nhau

• Ngõ ra đa dạng

• Tính năng bảo vệ ngắn mạch hay phân cực ngược

• Dải nhiệt độ -40 °C +120 °C

• Kiểu kết nối cáp hoặc phích cắm

• Tính năng bảo vệ đạt IP68

 

Danh mục sản phẩm công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ cảm biến tiệm cận Proxitron

 

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  

70 / 90

  1.  

Mã hàng Proxitron

IKM 070

IKMN 070

IKN 070 / IKN 090

IKQ 100

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

Ø 95 / H = 40

108 x 150 x 43

110 x 110 x 43

150 x 150 x 56

Chất liệu vỏ bọc

  1.  

PBT / aluminium

  1.  

PBT / aluminium

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

 

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  

100 / 125

100 / 125

Mã hàng Proxitron

IKQA 100

IKQR 100

IKO 100 / IKO 125

IKOH 100 / IKOH 125

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

108 x 194 x 56

150 x 210 x 56

Ø 163 / H = 64

170 x 170 x 68

Chất liệu vỏ bọc

PBT / aluminium

PBT / aluminium

  1.  

PBT / aluminium

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

 

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  
  1.  
  1.  

Mã hàng Proxitron

IKE 100

IKC 100

IKU 215

IKUR 215

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

210 x 210 x 75

230 x 230 x 85

280 x 150 x 68

300 x 150 x 68

Chất liệu vỏ bọc

  •  

PP / aluminium

PBT / aluminium

PBT / aluminium

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 68

IP 67

IP 67

 

Dải đo [mm]

120 / 140

120 / 140

  1.  
  1.  

Mã hàng Proxitron

IKOA 120 / IKOA 140

IKOAR 120 / 140

IKOC 180

IKC 150

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

212 x 212 x 58

212 x 270 x 58

202 x 202 x 98

320 x 320 x 85

Chất liệu vỏ bọc

PBT / aluminium

PBT / aluminium

PBT / PP

PP / aluminium

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 68

 

  1. ProxiPlus Proxitron -Cảm biến tiệm cận Proxitron – Proxitron Plus chính xác lên tới 100%/ Proxitron inductive  senso
  2.  

 

Dòng cảm biến tiệm cận mới ProxiPlus của Proxitron không chỉ cung cấp cho người dùng một khoảng cách đo xa hơn, mà còn cung cấp cho khách hàng cơ hội sử dụng với thiết kế nhỏ gọn hơn với khoảng cách đo không đổi hoặc lớn hơn trước. Ngoài ra, người dùng có thể sử dụng khoảng cách đo lớn hơn để loại bỏ cảm biến khỏi khu vực có nguy cơ nguy hiểm cơ học cao giúp kéo dài tuổi thọ của cảm biến. Tất nhiên, khách hàng cũng có thể có thể sử dụng dòng ProxiPlus ngay cả ở nhiệt độ môi trường lên đến 70 ° C.

 

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  
  1.  
  1.  

Mã hàng Proxitron

IPL 030

IPH 035

IPH 055

IPK 080

Kich thước vỏ [mm]

M30 / L=80 mm

cylindrical, Ø 34 / L=80 mm

Ø 54 / L=68 mm

  1.  

Chất liệu vỏ bọc

PBT

PBT

PBT

PBT

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

 

 

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  
  1.  
  1.  

Mã hàng Proxitron

IPJ 090

IPN 105

IPO 150

IPOH 150

Kich thước vỏ [mm]

Ø 80 / H=67 mm

110x110x43 mm

163 / H=64 mm

170x170x68 mm

Chất liệu vỏ bọc

PBT / aluminium

PBT

PBT

PBT / aluminium

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

 

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  
  1.  
  1.  

Mã hàng Proxitron

IPU 215

IPHT 034

IPJH 090

IPLT 029

Kich thước vỏ [mm]

280x150x68 mm

cylindrical 35 Ø / L=90 mm

cylindrical,80 Ø / H=70 mm

M32 / L = 80

Chất liệu vỏ bọc

PBT / aluminium

PBT

PBT

PTFE

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 68

IP 67

IP 68

 

  1. ProxiPolar and ProxiHeat - Cảm biến tiệm cận Proxitron cho môi trường khắc nghiệt/ Proxitron inductive  sensor- for extreme conditions - https://proxitron.com/inductive-sensors/proxiheat-and-proxipolar/

 

ProxiPolar và ProxiHeat là 2 trong số những dòng cảm biến tiệm cận nổi tiếng của Proxitron. 2 dòng cảm biến mới này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, với bỏ bọc bằng nhựa nhỏ gọn và chắc chắn.

 

Dòng cảm biến ProxiPolar là thiết bị hoàn hảo để sử dụng với nhiệt độ từ - 40 °C nên rất thích hợp để lắp đặt ngoài trời, có dải đo từ 19 mm to 200 mm.

 

Dòng cảm biến ProxiHeat lại thích hợp với môi trường có nhiệt độ lên tới 120 °C với dải đo từ 19 mm to 200 mm.

 

Tính năng nổi bật:

  • Không cần tiếp xúc vật thể
  • Không bị ảnh hưởng bởi môi trường khói bụi hay ô nhiễm bên ngoài
  • Tương thích với nhiều nguồn cấp khác nhau
  • Ngõ ra đa dạng
  • Tính năng bảo vệ ngắn mạch hay phân cực ngược
  • Dải nhiệt độ từ -40 °C (ProxiPolar) tới +120 °C (ProxiHeat)
  • Kiểu kết nối cáp hoặc phích cắm
  • Tính năng bảo vệ đạt IP68

 

Danh mục sản phẩm Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ cảm biến tiệm cận Proxitron dải đo 20 - 80 mm

Dải đo [mm]

20 / 30

  1.  
  1.  
  1.  

Mã hàng Proxitron

IKH 020 / IKH 030

IKQ 020

IKZ 471 / IKZ 474

IKZ 475

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  

conditionally flush

Kich thước vỏ [mm]

Ø 34 / L = 80

40 x 40 x 120

PG36 / L = 70

PG36 / L = 70

Chất liệu vỏ bọc

  1.  
  1.  

brass, nickel plated

brass, nickel plated

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

 

 

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  
  1.  

35 / 45

Mã hàng Proxitron

IKI 025

IKF 025

IKQ 030

IKH 035 / IKH 045

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

60 x 60 x 40

60 x 60 x 40

40 x 40 x 120

Ø 54 / L = 68

Chất liệu vỏ bọc

PBT / aluminium

  •  
  1.  
  1.  

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

 

Dải đo [mm]

40 / 50

  1.  
  1.  
  1.  

Mã hàng Proxitron

IKK 040 / IKK 051

IKG 040

IKD 045

IKRD 050

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

80 x 80 x 40

80 x 80 x 40

110 x 110 x 55

80 x 120 x 30

Chất liệu vỏ bọc

  1.  
  •  
  •  
  1.  

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

 

Dải đo [mm]

50 / 60 / 70

50 / 70

50 / 70

60 / 80

Mã hàng Proxitron

IKK 050 / 060 / 070

IKJH 050 / IKJH 070

IKJ 050 / IKJ 070

IKN 060 / IKN 080

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

80 x 80 x 40

80 x 80 x 70

Ø 80 / L = 67

150 x 108 x 58

Chất liệu vỏ bọc

  1.  
  1.  
  1.  

PBT / aluminium

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

 

Danh mục sản phẩm Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ cảm biến tiệm cận Proxitron dải đo 70-235 mm

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  

70 / 90

  1.  

Mã hàng Proxitron

IKM 070

IKMN 070

IKN 070 / IKN 090

IKQ 100

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

Ø 95 / H = 40

108 x 150 x 43

110 x 110 x 43

150 x 150 x 56

Chất liệu vỏ bọc

  1.  

PBT / aluminium

  1.  

PBT / aluminium

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

 

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  

100 / 125

100 / 125

Mã hàng Proxitron

IKQA 100

IKQR 100

IKO 100 / IKO 125

IKOH 100 / IKOH 125

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

108 x 194 x 56

150 x 210 x 56

Ø 163 / H = 64

170 x 170 x 68

Chất liệu vỏ bọc

PBT / aluminium

PBT / aluminium

  1.  

PBT / aluminium

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

 

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  
  1.  
  1.  

Mã hàng Proxitron

IKE 100

IKC 100

IKU 215

IKUR 215

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

210 x 210 x 75

230 x 230 x 85

280 x 150 x 68

300 x 150 x 68

Chất liệu vỏ bọc

  •  

PP / aluminium

PBT / aluminium

PBT / aluminium

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 68

IP 67

IP 67

 

Dải đo [mm]

120 / 140

120 / 140

  1.  
  1.  

Mã hàng Proxitron

IKOA 120 / IKOA 140

IKOAR 120 / 140

IKOC 180

IKC 150

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

212 x 212 x 58

212 x 270 x 58

202 x 202 x 98

320 x 320 x 85

Chất liệu vỏ bọc

PBT / aluminium

PBT / aluminium

PBT / PP

PP / aluminium

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 68

 

Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ cảm biến tiệm cận Proxitron dải đo dòng nhiệt độ cao – Proxi-HT 

Nhiệt độ: 130 °C    -    150 °C    -    175 °C    -    200 °C    -    230 °C

 

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  
  1.  

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

M8 / L = 60

M12 / L = 60

M12 / L = 65

Chất liệu vỏ bọc

stainless steel

stainless steel

stainless steel

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 66

IP 66

IP 66

Đạt IP 67 (IP)

  •  
  •  
  •  

100% Không chứa silicon(SF)

  •  
  1.  
  1.  

Tích hợp thiết bị điện tử

IKZ 082

IKZ 122

IKZ 121

Lên tới +130 °C với đèn LED (H2)

without LED up to 140 °C

  •  
  •  

Lên tới +150 °C(H3)

  •  
  1.  
  1.  

Lên tới +175 °C(H4)

  •  
  •  
  •  

With external electronics

  •  

IKZ 129

  •  

Lên tới +200 °C(H5)

  •  

yes (Sn= 2 mm flush)

  •  

Lên tới +230 °C(H6)

  •  
  •  
  •  

 

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  
  1.  

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

M18 / L = 76

M18 / L = 83

M30 / L = 76

Chất liệu vỏ bọc

stainless steel

stainless steel

stainless steel

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 66

IP 66

IP 66

Đạt IP 67 (IP)

  1.  
  1.  
  1.  

100% Không chứa silicon(SF)

  1.  
  1.  
  1.  

Tích hợp thiết bị điện tử

IKZ 182

IKZ 181

IKZ 302

Lên tới +130 °C với đèn LED (H2)

  1.  
  1.  
  1.  

Lên tới +150 °C(H3)

  1.  
  1.  
  1.  

Lên tới +175 °C(H4)

  1.  
  1.  
  1.  

With external electronics

IKZ 188

IKZ 186

IKZ 306

Lên tới +200 °C(H5)

  •  
  •  
  •  

Lên tới +230 °C(H6)

  1.  
  1.  
  1.  

 

Dải đo [mm]

  1.  
  1.  
  1.  
  1.  

Kiểu gắn/ lắp

  •  
  •  
  •  
  •  

Kich thước vỏ [mm]

M30 / L = 85

M50 / L = 54

M50 / L = 68

M80 / L = 72

Chất liệu vỏ bọc

stainless steel

stainless steel

stainless steel

stainless steel

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP 66

IP 66

IP 66

IP 66

Đạt IP 67 (IP)

  1.  
  1.  
  1.  
  1.  

100% Không chứa silicon(SF)

  1.  
  1.  
  1.  
  1.  

Tích hợp thiết bị điện tử

IKZ 301

IKZ 506

IKZ 505

IKZ 801

Lên tới +130 °C với đèn LED (H2)

  1.  
  1.  
  1.  
  1.  

Lên tới +150 °C(H3)

  1.  
  1.  
  1.  
  1.  

Lên tới +175 °C(H4)

  1.  
  1.  
  1.  
  •  

With external electronics

IKZ 307

IKZ 508

IKZ 507

IKZ 807

Lên tới +200 °C(H5)

  •  
  •  
  •  
  1.  

Lên tới +230 °C(H6)

  1.  
  1.  
  1.  
  •  

 

  1. IKU Proxitron- Cảm biến tiệm cận trên bề mặt vật thể - cảm biến diện tích/ Proxitron inductive  Surface Sensors/ Area Sensors
  2.  

 

Giám sát vật thể chuyển động ở hành trình từ 200 – 1000mm

Cảm biến bề mặt được dùng để giám sát các vật thể chuyển động, ví dụ như đường ống, thanh trượt trên băng tải (hoặc con lăn) - chỉ cần sử dụng 1 cảm biến bề mặt (surface sensor) là có thể thay thế được nhiều cảm biến đơn lẻ như trước đây. Bên cạnh khoảng cách cảm biến, thì chiều dài và chiều của cảm biến còn tùy thuộc vào ứng dụng và đây cũng là yếu tố quan trọng của việc lựa chọn cảm biến bề mặt phù hợp. Các phiên bản ProxiTeach thoải mái cho phép điều chỉnh dễ dàng chỉ bằng cách nhấn một nút.

 

Lợi ích từ việc sử dụng cảm biến bề mặt?

 

  • Chỉ cần 1 cảm biến – thay cho nhiều cảm biến cũ, ví dụ như bộ truyền động con lăn, thay vì sử dụng một hàng cảm biến, thì người dùng chỉ cần sử dụng 1 cảm biến bề mặt duy nhất.
  • Khoảng cách chuyển mạch tốt
  • Vỏ nhựa chắc chắn
  • Bù tần số dao động khi lắp/ gắn.
  • Tích hợp chức năng Teach-In, dễ dàng để điều chỉnh chỉ bằng 1 nút chạm.

 

Tính năng nổi bật:

  • Giám sát đường đi của con lăn và băng tải
  • Dò tìm vật thể kim loại dạng ống, thanh, dây...
  • Dò tìm vật liệu trước khi đến điểm cắt
  • Chức năng Kiểm soát & loại bỏ
  • Không bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm
  • Khoảng cách phát hiện lớn
  • Nhiều tùy chọn chiều dài và chiều rộng cảm biến.
  • Tiết kiệm chi phí, thay thế được nhiều cảm biến 1 lúc.
  • Cài đặt liên tiếp với các phiên bản bù tần số

 

Danh sách sản phẩm cảm biến bề mặt Proxitron

Chiều rộng [mm]

86

 

Kiểu lắp/ gắn

non  flush

Khoảng cách đo Sn [mm]

Khổ đo  [mm]

 

Kiểu cảm biến đo L = 200 mm

IKU 321

80

200 x 100

Cảm biến bề mặt Proxitron/ Proxitron inductive  Surface Sensors-Proxitron Vietnam

 

Kiểu cảm biến đo L = 250 mm

IKU 325

80

250 x 100

Kiểu cảm biến đo L = 300 mm

IKU 331

80

300 x 100

Kiểu cảm biến đo L = 350 mm

IKU 335

80

350 x 100

Kiểu cảm biến đo L = 400 mm

IKU 341

80

400 x 100

Kiểu cảm biến đo L = 450 mm

IKU 345

80

450 x 100

Kiểu cảm biến đo L = 500 mm

IKU 351

80

500 x 100

Kiểu cảm biến đo L = 550 mm

IKU 355

80

550 x 100

Kiểu cảm biến đo L = 600 mm

IKU 361

80

600 x 100

 

Chiều rộng [mm]

86

 

Kiểu lắp/ gắn

non  flush

Khoảng cách đo Sn [mm]

Khổ đo  [mm]

 

Kiểu cảm biến đo L = 300 mm

IKU 131

100

300 x 250

Cảm biến bề mặt Proxitron/ Proxitron inductive  Surface Sensors-Proxitron Vietnam

 

Kiểu cảm biến đo L = 350 mm

IKU 135

110

450 x 250

Kiểu cảm biến đo L = 400 mm

IKU 141

120

500 x 250

Kiểu cảm biến đo L = 450 mm

IKU 145

130

550 x 250

Kiểu cảm biến đo L = 500 mm

IKU 151

140

600 x 250

Kiểu cảm biến đo L = 550 mm

IKU 155

150

650 x 250

Kiểu cảm biến đo L = 600 mm

IKU 161

160

700 x 250

Kiểu cảm biến đo L = 650 mm

IKU 165

160

750 x 250

Kiểu cảm biến đo L = 700 mm

IKU 171

160

800 x 250

 

 

Chiều rộng [mm]

140

 

Kiểu lắp/ gắn

non  flush

Khoảng cách đo Sn [mm]

Khổ đo  [mm]

 

Kiểu cảm biến đo L = 250 mm

IKU 825

130

450 x 350

Cảm biến bề mặt Proxitron/ Proxitron inductive  Surface Sensors-Proxitron Vietnam

 

Kiểu cảm biến đo L = 300 mm

IKU 831

140

500 x 350

Kiểu cảm biến đo L = 350 mm

IKU 835

150

550 x 350

Kiểu cảm biến đo L = 400 mm

IKU 841

160

600 x 350

Kiểu cảm biến đo L = 450 mm

IKU 845

170

650 x 350

Kiểu cảm biến đo L = 500 mm

IKU 851

180

700 x 350

Kiểu cảm biến đo L = 550 mm

IKU 855

190

750 x 350

Kiểu cảm biến đo L = 600 mm

IKU 861

200

800 x 350

Kiểu cảm biến đo L = 650 mm

IKU 865

210

850 x 350

Kiểu cảm biến đo L = 700 mm

IKU 871

220

900 x 350

Kiểu cảm biến đo L = 750 mm

IKU 875

230

950 x 350

Kiểu cảm biến đo L = 800 mm

IKU 881

240

1000  x 350

Kiểu cảm biến đo L = 850 mm

IKU 885

240

1050  x 350

Kiểu cảm biến đo L = 900 mm

IKU 891

240

1100  x 350

Kiểu cảm biến đo L = 950 mm

IKU 895

240

1150  x 350

Kiểu cảm biến đo L = 1000  mm

IKU 8101

240

1200  x 350

 

 

Chiều rộng [mm]

200

 

Kiểu lắp/ gắn

non  flush

Khoảng cách đo Sn [mm]

Khổ đo  [mm]

 

Kiểu cảm biến đo L = 200 mm

IKU 221

130

390 x 390

Proxitron inductive  Surface Sensors-Proxitron Vietnam

Kiểu cảm biến đo L = 250 mm

IKU 225

145

435 x 435

Kiểu cảm biến đo L = 300 mm

IKU 231

160

480 x 480

Kiểu cảm biến đo L = 350 mm

IKU 235

175

525 x 525

Kiểu cảm biến đo L = 400 mm

IKU 241

190

570 x 570

Kiểu cảm biến đo L = 450 mm

IKU 245

205

650 x 600

Kiểu cảm biến đo L = 500 mm

IKU 251

220

700 x 600

Kiểu cảm biến đo L = 550 mm

IKU 255

235

750 x 600

Kiểu cảm biến đo L = 600 mm

IKU 261

250

800 x 600

Kiểu cảm biến đo L = 650 mm

IKU 265

250

850 x 600

Kiểu cảm biến đo L = 700 mm

IKU 271

250

900 x 600

Kiểu cảm biến đo L = 750 mm

IKU 275

250

950 x 600

Kiểu cảm biến đo L = 800 mm

IKU 281

250

1000  x 600

Kiểu cảm biến đo L = 850 mm

IKU 285

250

1050  x 600

Kiểu cảm biến đo L = 900 mm

IKU 291

250

1100  x 600

Kiểu cảm biến đo L = 950 mm

IKU 295

250

  1.  x 600

 

  1. Cảm biến từ/ cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron inductive Sensors/ Sensor Strips
  2.  

 

Với cấu trúc nhỏ gọn, dòng cảm biến IKU 0 dùng để giám sátdây chuyển sản xuất các sản phẩm kim loại. Điển hình như sử dụng cảm biến IKU 0 Proxitron trong dây chuyền sản xuất/ chiết rót lon,phát hiện khoảng trống giữa các lon, chuyển động lon, độ dồn, điều hướng, đếm hay phân loại lon (nhôm và thiếc). Phiên bản cảm biến tích hợp ProxiTeach được khuyến nghị sử dụng - giúp người vận hành sử dụng cảm biến dễ dàng hơn – chỉ cần 1 phím bấm thay vì điều chỉnh bằng chiết áp.

 

  • Tích hợp chức năng “Teach-In” – điều chỉnh chỉ với một nút chạm
  • Vùng phản ứng – 1 hoặc nhiều vùng
  • Đa dạng tùy chọn về chiều dài (80-500mm) – tùy vào từng ứng dụng
  • Ứng dụng: Kiểm soát dồn ứ, điều hướng, kiểm soát tốc độ

 

Tính năng nổi bật:

  • Phát hiện các vật thể kim loại không tiếp xúc
  • Sử dụng trong dây chuyền sản xuất đóng lon, băng tải và đường lăn
  • Giám sát điều hướng tránh gây dồn ứ vật liệu
  • Không bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm bên ngoài
  • Tùy chọn chiều dài cảm biến khác nhau
  • Gồm một hoặc nhiều vùng phản hồi
  • Nhiều output khác nhau
  • Tính năng bảo vệ ngắn mạch hay phân cực ngược

 

Danh sách sản phẩm cảm biến tiệm cận Proxitron

 

Chiều dài  [mm]

80

100

150

Loại sản phẩm

IKU 008

IKU 011

IKU 015

Khoảng cách đo Sn [mm]

30

30

30

Kiểu lắp/ gắn

non  flush

non  flush

non  flush

Khổ đo  [mm]

80 x 50

100 x 50

150 x 50

Kich thước [mm]

80 x 35 x 35

100 x 35 x 35

150 x 35 x 35

Gắn cố định

2x M5 x 15, distance 20 mm

2x M5 x 15, distance 20 mm

2x M5 x 15, distance 20 mm

Chất liệu vỏ bọc

PVC

PVC

PVC

Chỉ số bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

Phiên bản - L *

yes

yes

yes

Chú thích

-

-

-

 

Chiều dài  [mm]

100

100

200

Loại sản phẩm

IKU 010

IKUS 010

IKU 022

Khoảng cách đo Sn [mm]

20

20

15

Kiểu lắp/ gắn

non  flush

non  flush

non  flush

Khổ đo  [mm]

100 x 50

100 x 50

45 x 45

Kich thước [mm]

100 x 21 x 60

100 x 16 x 60

200 x 35 x 35

Gắn cố định

2x M5 x 15, distance 20 mm

2x M5 x 15, distance 20 mm

2x M5 x 15, distance 20 mm

Chất liệu vỏ bọc

PBT

PBT

PVC

Chỉ số bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

Phiên bản - L *

no

no

no

Chú thích

slim design

slim design

two separate response zones of different

length,  to detect jam, velocity, direction

 

Chiều dài  [mm]

200

300

500

Loại sản phẩm

IKU 021

IKU 031

IKU 051

Khoảng cách đo Sn [mm]

30

30

30

Kiểu lắp/ gắn

non  flush

non  flush

non  flush

Khổ đo  [mm]

200 x 50

300 x 50

500 x 50

Kich thước [mm]

200 x 35 x 35

300 x 35 x 35

500 x 35 x 35

Gắn cố định

2x M5 x 15, distance 20 mm

2x M5 x 15, distance 100 mm

2x M5 x 15, distance 270 mm

Chất liệu vỏ bọc

PVC

PVC

PVC

Chỉ số bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

Phiên bản - L *

yes

yes

yes

Chú thích

-

-

-

 

Chiều dài  [mm]

200

300

300

Loại sản phẩm

IKU 023

IKU 032

IKUD 031

Khoảng cách đo Sn [mm]

15

15

30

Kiểu lắp/ gắn

non  flush

non  flush

non  flush

Khổ đo  [mm]

45 x 45

45 x 45

300 x 50

Kich thước [mm]

200 x 35 x 35

300 x 35 x 35

300 x 35 x 35

Gắn cố định

2x M5 x 15, distance 20 mm

2x M5 x 15, distance 100 mm

2x mounting holes  Ø 4,2 mm

Chất liệu vỏ bọc

PVC

PVC

PVC

Chỉ số bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

Phiên bản - L *

no

row installation without offse

no

t oscillation  frequency version

no

alternative fixing

Chú thích

Nếu lắp đặt cảm biến liên tiếp theo hàng và không sử dụng phiên bản bù tần số  thì việc đo vât thể kim loại sẽ dùng với cảm biến có chiều dài tối đa và độ rộng> 75 mm

alternative fixing

 

  1. Cảm biến từ/ cảm biến lon Proxitron/ Proxitron Vietnam Inductive Sensors / Can line sensors/ Evergreen Can
  2.  

 

Dùng cho ngành sản xuất vỏ lon và chiết rót.

Xét trên nhiều phương diện, thì vỏ lon có rất nhiều công dụng đặc biệt: dùng để chưá thực phẩm, thức uống hay sử dụng với mục đích thương mại, hay các mục đích thiết thực hàng ngày khác.... với kết cấu đơn giản và dễ dàng mở nắp.

 

Là một nhà sản xuất cảm biến với hơn 40 năm kinh nghiệm trong việc phát triển và sản xuất cảm biến, Proxitron đã đặt cho mình mục tiêu phát triển các cảm biến hiệu suất cao và tối ưu hóa chi phí cho quá trình sản xuất và chiết rót lon. Những cảm biến đặc biệt này được sử dụng rộng khắp trên thế giới bởi nhiều nhà sản xuất bao bì kim loại cho ngành thực phẩm và đồ uống cũng như cho các sản phẩm phi thực phẩm như sơn, keo xịt tóc hoặc pin..v.v..

 

Các dòng Cảm biến từ/ cảm biến lon Proxitron/ Proxitron Inductive Sensors/ Can line sensors:

Cảm biến lon DLU Proxitron/ Can Line Sensor DLU Proxitron Vietnam

  • DLU 001.28 GZ S4 Art.-No. 2408I

Chức năng công tắc ON/OFF, làm việc trong môi trường từ 0 đến +50oC.

Cảm biến lon DKU Proxitron/ Can Line Sensor DKU Proxitron Vietnam

Type DKU 015.28 G S4 Art.-No. 2408J

Chức năng công tắc ON/OFF, làm việc trong môi trường từ 0đến +70oC.

Cảm biến lon IKU Proxitron/ Can Line Sensor IKU Proxitron Vietnam

  •  

Điều chỉnh qua tính năng Teach-in

Cảm biến đếm lon DZU Proxiron/ Can Counting Sensor DZU Proxitron Vietnam

Type DZU 001.2B G S4 Art.-No. 2408H

Đếm vật liệu trên băng truyền – tốc độ 0 đến 6,000 lon/ phút

Cảm biến kiểm soát chất lượng lon DMU Proxitron/ Can Quantity Sensor DMU Proxitron Vietnam

Type DMU 8101.19 S4 Art.-No. 2316B

Occupancy rate detection from 0 to 100%

Detecting the occupancy rate of metal cans on conveyor belts , Conveyer pressure control, Mass conveyor control

 

 

  1. Cảm biến tiệm cận IKV Proxitron/ cảm biến vòng IKV Proxitron/ IKV series Proxitron Vietnam Inductive Sensors / ring sensors
  2.  

 

Cảm biến vòng tiệm cận Proxitron dùng để phát hiện các vật thể kim loại khi đưa vào bên trong vòng tròn của cảm biến vòng (Ring Sensor), đặc biệt phù hợp với vật thể nhỏ như đinh hoặc bu-lông.

Thiết kế nhỏ nhất có kích thước chỉ 60x30x16 mm trong khi có đầu thoát từ 10.1mm đến 25.1 mm

 

Tính năng nổi bật của cảm biến vòng IKV Proxitron:

 

  • Lắp đặt đơn giản, (vì cảm biến được lắp sẵn thành hàng và người dùng dễ dàng lắp đặt với khoảng cách đề xuất >/= 20mm)
  • Hoàn toàn đáng tin cậy
  • Tối ưu hóa để phát hiện các vật thể nhỏ

Ứng dụng:

  • phát hiện đinh, vít, đinh tán, v.v.
  • phát hiện vật liệu bị văng ra
  • đếm vật liệu
  • giám sát dây đứt
  • dùng cho máy đóng đinh để sản xuất thép tấm/ tôn
  • Dùng trong công nghệ lắp ráp
  • báo cáo tắc nghẽn trong đường ống

Sản phẩm cảm biến vòng Proxitron Vietnam:

Đường kính mở Ø [mm]

10

15

25

Loại sản phẩm

IKV 010

IKV 015

IKV 025

Độ nhạy

> 2 mm Ø (steel ball St37)

> 3 mm Ø (steel ball St37)

> 4 mm Ø (steel ball St37)

Tốc độ mong muốn

max. 60 m/s

max. 60 m/s

max. 60 m/s

Kích thước L x W x H

80 x 45 x 20 mm

80 x 45 x 20 mm

80 x 45 x 20 mm

Kiểu cố định

2 x Ø 4,5 mm, distance 33 mm

2 x Ø 4,5 mm, distance 33 mm

2 x Ø 4,5 mm, distance 33 mm

Chất liệu vỏ bọc

PBT

PBT

PBT

Độ nhạy tự điều chỉnh

yes

yes

yes

Xung mở rộng

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

Kiểu gắn liên tiếp

no

no

no

Gắn chồng lên nhau

no

no

no

 

Đường kính mở Ø [mm]

45

60

80

Loại sản phẩm

IKV 045

IKV 060

IKV 080

Độ nhạy

> 9 mm Ø (steel ball St37)

> 12 mm Ø (steel ball St37)

> 16 mm Ø (steel ball St37)

Tốc độ mục tiêu

max. 20 m/s

max. 15 m/s

max. 15 m/s

Kích thước L x W x H

115 x 80 x 30 mm

145 x 100 x 50 mm

200 x 150 x 64 mm

Kiểu cố định

2 x Ø 7 mm, distance 60 mm

4 x M8 x 30, 120 x 75 mm

4 x M8 x 30, 160 x 110 mm

Chất liệu vỏ bọc

PBT

PBT

PBT

Độ nhạy tự điều chỉnh

yes

yes

yes

Xung mở rộng

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

Kiểu gắn liên tiếp

no

no

no

Gắn chồng lên nhau

no

no

no

 

Đường kính mở Ø [mm]

10,1

15,1

25,1

Loại sản phẩm

IKVS 010

IKVS 015

IKVS 025

Độ nhạy

> 2 mm Ø (steel ball St37)

> 3 mm Ø (steel ball St37)

> 4 mm Ø (steel ball St37)

Tốc độ mục tiêu

max. 60 m/s

max. 60 m/s

max. 60 m/s

Kích thước L x W x H

60 x 35 x 16 mm

60 x 35 x 16 mm

60 x 35 x 16 mm

Kiểu cố định

2 x Ø 4 mm, distance 26 mm

2 x Ø 4 mm, distance 26 mm

2 x Ø 4 mm, distance 26 mm

Chất liệu vỏ bọc

PBT

PBT

PBT

Độ nhạy tự điều chỉnh

yes

yes

yes

Xung mở rộng

60 ms

60 ms

60 ms

Kiểu gắn liên tiếp

yes

yes

yes

Gắn chồng lên nhau

yes, minimum distance  >20 mm

yes, minimum distance  >20 mm

yes, minimum distance  >20 mm

 

Đường kính mở Ø [mm]

120

170

270

Loại sản phẩm

IKV 120

IKV 170

IKV 270

Độ nhạy

> 30 mm Ø (steel ball St37)

> 40 mm Ø (steel ball St37)

> 60 mm Ø (steel ball St37)

Tốc độ mục tiêu

max. 10 m/s

max. 10 m/s

max. 5 m/s

Kích thước L x W x H

240 x 200 x 50 mm

260 x 260 x 50 mm

390 x 360 x 50 mm

Kiểu cố định

4 x M8 x 30, 140 x 160 mm

4 x Ø 9 mm, 210 x 210 mm

4 x M8 x 30, 290 x 320 mm

Chất liệu vỏ bọc

PP

PP

PP

Độ nhạy tự điều chỉnh

yes

yes

yes

Xung mở rộng

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

Kiểu gắn liên tiếp

no

no

no

Gắn chồng lên nhau

no

no

no

 

 

  1. Cảm biến tiệm cận MX Proxitron/ MX series Proxitron Vietnam Inductive analogue sensors
  2.  

 

Dòng Proxitron MX mới được trang bị giao diện RS485; các thông số được hiệu chỉnh thông qua giao thức MODBUS RTU hoặc phần mềm tiện lợi được cài sẵn. Ngoài việc thiết lập phạm vi đo và hiển thị trạng thái để giám sát cảm biến, phần mềm ProSoft P1 cũng cung cấp thêm tùy chọn tuyến tính hóa theo thông số riêng, điều chỉnh tín hiệu đầu ra tương tự và tham số của cảnh báo lỗi trong trường hợp phạm vi đo đã đặt bị bỏ qua hoặc cảm biến quá nóng.

Tính năng nổi bật

  • Kháng bụi
  • Kháng ẩm
  • Không bị hao mòn và không cần bảo trì
  • Có thể điều chỉnh phạm vi đo và tuyến tính hóa
  • Điều chỉnh tham số của cảnh báo lỗi
  • Phạm vi đo nhiệt độ môi trường xung quanh lớn hơn
  • Thiết kế đa dạng
  • Đầu ra 0 - 10 V và 0/4 - 20 mA
  • RS485 MODBUS RTU

Danh sách sản phẩm Proxitron MX:

 

Phạm vi đo [mm]

0 - 10

0 - 10

0 - 25

Loại sản phẩm

MXL 010

MXLT 010

MXL 025

Kiểu lắp/gắn

flush

flush

non-flush

0

0

Tham số hóa

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Độ lặp lại

100 μm

100 μm

125 μm

Thời gian phản hồi

6 ms

6 ms

6 ms

Đầu ra

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

Vỏ bọc  [mm]

M30 / L = 80

M32 / L = 80

M30 / L = 80

Chất liệu vỏ bọc

PBT

PTFE

PBT

Chỉ số bảo vệ

IP 67

IP 68

IP 67

Nhiệt độ xung quanh

-25 up to +70 °C

-25 up to +70 °C

-25 up to +70 °C

 

yes

yes

yes

 

Phạm vi đo [mm]

 

0 - 25

0 - 25

0 - 45

Loại sản phẩm

MXLT 025

MXZ 475

MXH 045

Kiểu lắp/gắn

non-flush

conditionally flush

non-flush

Tham số hóa

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Độ lặp lại

125 μm

125 μm

225 μm

Thời gian phản hồi

6 ms

6 ms

7 ms

Đầu ra

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

Vỏ bọc  [mm]

M32 / L = 80

PG36 / L = 70

Ø 54  / L = 68

Chất liệu vỏ bọc

PTFE

Đồng, mạ nickel

PBT

Chỉ số bảo vệ

IP 68

IP 67

IP 67

Nhiệt độ xung quanh

-25 đến +70 °C

-25 đến +70 °C

-25 đến +70 °C

 

yes

yes

yes

 

Phạm vi đo [mm]

 

0 - 60

0 - 80

0 - 100

Loại sản phẩm

MXK 060

MXN 080

MXE 100

Kiểu lắp/gắn

 non-flush

Non-flush

flush

Tham số hóa

software

software

software

Độ lặp lại

300 μm

400 μm

500 μm

Thời gian phản hồi

7 ms

7,5 ms

8 ms

Đầu ra

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

Vỏ bọc  [mm]

80 x 80 x 40

110 x 110 x 43

210 x 210 x 75

Chất liệu vỏ bọc

PBT

PBT

aluminium

Chỉ số bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

Nhiệt độ xung quanh

-25 đến +70 °C

-25 đến +70 °C

-25 đến +70 °C

 

yes

yes

yes

 

 

 

Phạm vi đo [mm]

 

0 - 110

0 - 150

Ø 4 - 18

Loại sản phẩm

MXOH 110

MXC 150

MKV 020

Kiểu lắp/gắn

non-flush

non-flush

non-flush

Tham số hóa

Phần mềm

Phần mềm

Bộ đo Taster

Độ lặp lại

550 μm

750 μm

100 μm

Thời gian phản hồi

10 ms

24 ms

20 ms

Đầu ra

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485

Vỏ bọc  [mm]

170 x 170 x 68

320 x 320 x 85

80 x 45 x 20

Chất liệu vỏ bọc

PBT / nhôm

PP / nhôm

PBT

Chỉ số bảo vệ

IP 67

IP 68

IP 67

Nhiệt độ xung quanh

-25 đến +70 °C

-25 đến +70 °C

-10 đến +70 °C

 

yes

no

no

 

 

  1.  Cảm biến khoảng cách Proxitron LiDAR Sensor 
  2.  

 

LiDAR Sensor

Phát hiện vật thể đo và đo khoảng cách với công nghệ LiDAR trong một vùng được xác định trước. Với vỏ thép không gỉ chắc chắn, sản phẩm dùng để đo các vật thể có nhiệt độ lên đến 1.200 ° C trong các nhà máy thép và nhà máy (thép) cán.

  • Phạm vi đo 0 - 10m
  • Độ chính xác +/- 5 mm
  • Tham số hóa bằng RS 485 và phần mềm
  • Tín hiệu ngõ ra analogue 4 – 20 mA
  • 2 đầu ra chuyển mạch (có thể được tham số hóa)
  • Ứng dụng đo khoảng cách trên vật nóng được đặt trong lò, cán nóng, ép, rèn, xử lý nhiệt

 

Danh sách sản phẩm LiDAR Sensor:

  • LiDAR Sensor LIA 010  - Art.-No. 5201A- nhiệt độ xung quanh tới +75°C
  • LiDAR Sensor LIB 010- Art.-No. 5201B- nhiệt độ xung quanh tới +200°C nếu lắp cùng với tản nhiệt nước
  • LiDAR Sensor LID 010- Mạnh mẽ, dễ sử dụng và giá cả phải chăng

 

Phạm vi đo tối đa

40 m

40 m

40 m

Phạm vi đo

0 - 10 m

0 - 10 m

0 - 10 m

Độ chính xác

+/- 50 mm

+/- 50 mm

+/- 50 mm

Độ lặp lại

+/- 5 mm

+/- 5 mm

+/- 5 mm

Tần số đo tối đa

140 Hz

140 Hz

140 Hz

Loại sản phẩm

LIA 010

LIB 010

LID 010

Nguồn sáng

Hồng ngoại

Hồng ngoại

Hồng ngoại

Tham số hóa

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Analog output

0/4 - 20 mA

0/4 - 20 mA

0/4 - 20 mA

Switching output

2 x PNP n.o. / n.c.

2 x PNP n.o. / n.c.

2 x PNP n.o. / n.c.

Chức năng khác

teach; alarm

teach; alarm

teach; alarm

Giao diện kĩ thuật số

RS 485 (MODBUS RTU)

RS 485 (MODBUS RTU)

RS 485 (MODBUS RTU)

Vỏ bọc [mm]

Ø60 x 170

Ø76 x 170

115 x 64 x 48

Chất liệu vỏ bọc

Thép không rỉ

Thép không rỉ

nhôm

Nhiệt độ xung quanh

70 °C

200 °C, tản nhiệt nước

70 °C

 

 

  1. Cảm biến khoảng cách Proxitron LMA/LMB 101 Sensor
  2.  

 

On hot objects (up to 1300°C) and to 200°C ambient temperature Cho vật nóng (tới 1300°C) và nhiệt độ xung quanh tới 200°C

Với cảm biến khoảng cách laser mới, Proxitron thiết lập các tiêu chuẩn mới trong phép đo hành trình và khoảng cách vât thể. Là loại tốt nhất trong dòng sản phẩm cảm biến khoảng cách, Proxitron đo khoảng cách lên đến 150 *) mét một cách chính xác. Ngay cả ở nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 200 ° C, dòng cảm biến LMB 101 vẫn không bị ảnh hưởng do có vỏ làm mát bằng thép không gỉ; Đối với nhiệt độ môi trường thấp hơn, cảm biến khoảng cách laser vẫn hoạt động mà không cần vỏ bọc làm mát (LMA 101). Hơn nữa, cảm biến mới của Proxitron dùng để đo nhiệt độ vật thể lên tới 1,350 ° C. Cảm biến khoảng cách LMB 101 phát huy hiệu quả tối đa khi được sử dụng trong các nhà máy thép và nhà máy cán.

 

Tính năng nổi bật

  • Phạm vi đo khoảng cách lên đến 150 m*)
  • Có thể điều chỉnh phạm vi đo
  • Độ chính xác cao ( ± 1 mm)
  • Nhiệt độ xung quanh lên đến 200 °C
  • Đo vật thể với nhiệt độ lên đến 1350 °C
  • Có ba loại đầu ra kĩ thuật số điều chỉnh được
  • Có thể chỉnh sửa tín hiệu cảnh báo (VD: quá nhiệt)
  • Tham số hóa dễ dàng thông qua phần mềm
  • Chức năng kích hoạt biến thời gian
  • Rất bền chắc
  • Giao diện RS485
  • Tính năng truyền thông BUS (MODBUS RTU)
  • Tín hiệu đầu ra Analog (4 - 20 mA) với độ phân giải lên đến 16-bit

 

Ứng dụng:   Đo khoảng cách với các vật thể nóng được đặt trong lò, cán nóng, ép, rèn, xử lý nhiệt.

 

Danh sách sản phẩm:

  • Proxitron Type LMA 101 - Art.-No. 5200F
  • Proxitron Type LMB 101- Art.-No. 5200G

Measuring range max.

150 m

150 m

Phạm vi đo đặc trưng

0 - 50 m

0 - 50 m

Độ chính xác

+/- 1 mm                              +/- 3 mm

+/- 1 mm                              +/- 3 mm

Độ lặp lại

+/- 0,3 mm                           +/- 0,8 mm

+/- 0,3 mm                           +/- 0,8 mm

Tần số đo tối đa

10 Hz                                   25 Hz

10 Hz                                   25 Hz

Loại

LMA 101                            LMA 101A

LMB 101                            LMB 101A

Nguồn sáng

LASER class 2

LASER class 2

Tham số hóa

Phần mềm

Phần mềm

Analog output

0/4-20 mA

0/4-20 mA

Switching output

3 x PNP n.o. / n.c.

3 x PNP n.o. / n.c.

Chức năng khác

teach; alarm

teach; alarm

Giao diện kĩ thuật số

RS 485 (MODBUS RTU)

RS 485 (MODBUS RTU)

Vỏ bọc [mm]

Ø57 x 170

Ø76 x 170

Chất liệu vỏ bọc

Thép không rỉ

Thép không rỉ

Nhiệt độ xung quanh

50 °C

200 °C, tản nhiệt nước

 

 

  1. Cảm ứng nhiệt độ Proxitron Pyrometers
  2.  

 

Đồng hồ nhiệt độ và nhiệt kế của Proxitron được sử dụng để giám sát các quá trình và kiểm soát chất lượng ở bất cứ nơi nào có yêu cầu về đo nhiệt độ không tiếp xúc. Đồng hồ nhiệt Proxitron hiệu suất cao được cung cấp với phần mềm tiên tiến cho phép điều khiển từ xa dễ dàng, tham số hóa đơn giản và tích hợp nhanh chóng thiết bị đo vào các quy trình hiện có.

Các hệ thống quang học khác nhau và một loạt các phụ kiện cung cấp phép đo khoảng cách lớn trong cảm ứng nhiệt độ Proxitron khiến sản phẩm này trở thành sản phẩm nổi trội so với các sản phẩm khác về độ bền và đặc biệt không cần bảo trì.

 

Nhiệt kế cảm ứng Proxitron có nhiều loại khác nhau và có thể thay đổi nhằm đáp ứng các yêu cầu khác nhau theo mục đích sử dụng.

  • Nhiệt kế cảm ứng Pyrometers OKSD T GA S – Phạm vi nhiệt độ từ 40 °C ... +2500 °C

Phạm vi nhiệt độ

-40 - 1000  °C

0 - 1000  °C

250 - 1300  °C

350 - 1800  °C

600 - 1800  °C

800 - 2500  °C

Ứng dụng

Rộng rãi

Rộng rãi

Kim loại

Kim loại

Kim loại

Kim loại

Dải đo

8 µm ... 14 µm

8 µm ... 14 µm

1,5 µm ... 1,8 µm

1,5 µm ... 1,8 µm

0,8 µm ... 1,1 µm

0,8 µm ... 1,1 µm

Độ chính xác

1 %

1 %

1 %

1 %

1 %

1 %

Thời gian phản hồi (t95)

100 ms

100 ms

10 ms

10 ms

10 ms

10 ms

Hiển thị  (OLED)

Nhiệt độ và tham số

Lập trình

Thông qua bàn phím và phần mềm

Ausgang  Output

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

Switching output

2 x solid state relays

2 x solid state relays

2 x solid state relays

2 x solid state relays

2 x solid state relays

2 x solid state relays

Inputs

2

Giao diện kĩ thuật số

RS-485

Vỏ bọc điện tử [mm]

110 x 80 x 40

Chất liệu vỏ bọc

aluminium

Nhiệt độ xung quanh

0 ... +70 °C

Vỏ bọc đầu cảm ứng [mm]

M12 x 35

Chất liệu vỏ bọc

Thép không rỉ

Nhiệt độ xung quanh

0 ... +125 °C

0 ... +180 °C

0 ... +125 °C

0 ... +125 °C

0 ... +125 °C

0 ... +125 °C

Độ dài cable

2,5 m, 5 m, 10 m

Cảm ứng nhiệt độ OKSD T GA S quang học tầm gần

-

-

OKSD 1 GA13.194  R

OKSD 1 GA18.194  R

OKSD 1 S18.194 R

OKSD 1 S25.194 R

Cảm ứng nhiệt độ OKSD T GA S quang học loại thường

OKSD T10.194  R

OKSD T10.194  RH

OKSD 2 GA13.194  R

OKSD 2 GA18.194  R

OKSD 2 S18.194 R

OKSD 2 S25.194 R

 

  • Thông số Pyrometer OKSL Q – Phạm vi nhiệt độ từ 700°C ... 1800 °C

Phạm vi nhiệt độ

600 - 1800  °C

Ứng dụng

Kim loại

Dải đo

0.7 µm ... 1,1 µm

Độ chính xác

0.5 %

Thời gian phản hồi (t95)

5 ms

Output

0/4 -20 mA

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

Tích hợp đèn điều khiển (pilot light)

Có (LASER)

Vỏ bọc [mm]

M40 x 125

Chất liệu vỏ bọc

Thép không rỉ

Nhiệt độ xung quanh

0 ... +70 °C

Cáp quang và quang học lên đến +250 °C

Electronics type

OKSL Q18.194 S10

Optics type

DAK 323

 

  • Nhiệt kế cảm ứng công nghiệp Pyrometers OKS GE Q – Đo nhiệt độ kim loại với độ chính xác cao từ 75 °C đến 2500 °C

Phạm vi đo

75 - 650 °C

100 - 800 °C

150 - 1200  °C

Ứng dụng

Kim loại

Kim loại

Kim loại

Dải đo

2,0 µm ... 2,6 µm

2,0 µm ... 2,6 µm

2,0 µm ... 2,6 µm

Tỉ lệ hiệu chỉnh

Không

Không

Không

Độ chính xác

0,5 %

0,5 %

0,5 %

Thời gian phản hồi (t95)

5 ms

5 ms

5 ms

Output

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

Tích hợp đèn điều khiển

Có (LASER)

Có (LASER)

Có (LASER)

Vỏ bọc [mm]

M40 x 125

M40 x 125

M40 x 125

Chất liệu vỏ bọc

Thép không rỉ

Thép không rỉ

Thép không rỉ

Nhiệt độ xung quanh

0 ... +70 °C

0 ... +70 °C

0 ... +70 °C

Loại quang học tầm gần

OKS 2 GE06.194 S10

OKS 2 GE08.194 S10

OKS 2 GE12.194 S10

Loại quang học thường

OKS 3 GE06.194 S10

OKS 3 GE08.194 S10

OKS 3 GE12.194 S10

Loại quang học tầm xa

OKS 4 GE06.194 S10

OKS 4 GE08.194 S10

OKS 4 GE12.194 S10

 

Phạm vi đo

600 - 1400  °C

700 - 1800  °C

800 - 2500  °C

Ứng dụng

Kim loại

Kim loại

Kim loại

Dải đo

0,7 µm ... 1,1 µm

0,7 µm ... 1,1 µm

0,7 µm ... 1,1 µm

Tỉ lệ hiệu chỉnh

Độ chính xác

0,5 %

0,5 %

0,5 %

Thời gian phản hồi (t95)

5 ms

5 ms

5 ms

Output

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

Tích hợp đèn điều khiển

Có (LASER)

Có (LASER)

Có (LASER)

Vỏ bọc [mm]

M40 x 125

M40 x 125

M40 x 125

Chất liệu vỏ bọc

stainless steel

stainless steel

stainless steel

Nhiệt độ xung quanh

0 ... +70 °C

0 ... +70 °C

0 ... +70 °C

Loại quang học tầm gần

OKS 2 Q14.194 S10

OKS 2 Q18.194 S10

OKS 2 Q25.194 S10

Loại quang học thường

OKS 3 Q14.194 S10

OKS 3 Q18.194 S10

OKS 3 Q25.194 S10

Loại quang học tầm xa

OKS 4 Q14.194 S10

OKS 4 Q18.194 S10

OKS 4 Q25.194 S10

 

  1. Cảm biến vòng hồng ngoại Proxitron VSB
  2.  

 

Cảm biến vòng hồng ngoại Proxitron mới có thể phát hiện vật liệu nóng và đo vị trí của vật thể với độ chính xác cao. Dòng sản phẩm được tích hợp CCD & không cần bảo, có khản năng phát hiện vật thể nóng ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, kể cả bản lớn hay dây mảnh. Máy quét vòng quét một khu vực đo hẹp không tiếp xúc và phát hiện vị trí chính xác của dây, phần hoặc thanh ngay cả khi có bụi và hơi nước. Với đầu ra analog, người dung có thể điều chỉnh tốc độ hoàn thiện, chẳng hạn như trong trường hợp điều khiển vòng, căn giữa vật liệu nóng hoặc xác định vị trí của vật liệu nóng thuộc bất kỳ loại nào. Hơn nữa, tín hiệu chuyển mạch thông báo về sự hiện diện của vật liệu nóng trong vùng quét. Sử dụng máy quét vòng hồng ngoại Proxitron tốn ít chi phí đầu tư và dịch vụ.

 

Chức năng:

  • Điều khiển vị trí
  • Điều khiển vòng
  • Phát hiện tấm bờ
  • Căn giữa

 

Đặc điểm:

  • Quét góc 43°
  • Analog output  0 - 10 V : Type VSB 4306.19
  • Analog output 4 - 20 mA : Type VSB 4306.194
  • Nhiệt độ đáp ứng:  600 °C
  • Chức năng cơ bản:  Phát hiện vị trí của vật liệu nóng trong vùng quét
  • Chức năng khác:  phát hiện vật thể
  • Switsching output:  NPN / PNP normally open
  • Vỏ bọc [mm]:  275 x 207 x 100
  • Chất liệu vỏ bọc:  thép
  • Nhiệt độ xung quanh:  50 °C (85 °C với tản nhiệt nước)

 

  1. Cảm biến dò kim loại nóng Proxitron HDM/ Hot metal detector Proxitron HDM 
  2.  

 

Cảm biến dò kim loại nóng Proxitron (HMD) phát hiện bức xạ hồng ngoại do vật liệu nóng phát ra. Khi nhiệt độ vật liệu vượt quá hoặc giảm xuống dưới một ngưỡng cụ thể (nhiệt độ đáp ứng), chúng cung cấp tín hiệu chuyển mạch; vì hiện tượng này, sản phẩm còn được gọi là công tắc nhiệt độ. Thời gian phản hồi dưới nửa mili giây cho phép giám sát các quy trình sản xuất nhanh trong các xưởng luyện thép, nhà máy cán hoặc trong các nhà máy rèn, luyện kim.

 

Tính năng nổi trội

  • Cực kì mạnh mẽ
  • Chống rung và va đập
  • Chống rỉ sét và không cần bảo trì
  • Thời gian phản hồi nhanh
  • Có thể thay đổi nhiệt độ đáp ứng
  • Có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ lên đến +600 °C
  • Đa dạng mẫu mã và phiên bản kết nối
  • Đa dạng đầu ra
  • Vỏ bọc thép không rỉ
  • Đầy đủ phụ kiện

Application areas Lĩnh vực ứng dụng

  • Dây dẫn/ Wire processing
  • Cán nóng/ Hot rolling
  • Sản xuất thép ống/ Pipe production
  • Sản xuất thép thô/ Crude steel production
  • Gia công tấm kim loại, tôn/ Sheet metal working
  • Sản xuất thủy tinh/ Glass production
  • Ép/ Pressing
  • Ngành thép/ Steel industry
  • Xây dựng nhà máy và cơ khí/ Plant construction and mechanical engineering
  • Công nghiệp ô tô / Automotive industry
  • Sản xuất cơ khí / Engine manufacture
  • Xưởng đúc/ Foundries
  • Rèn/ Forging

 

Danh sách cảm biến dò kim loại nóng Hot Metal Detectors (HMD) với công tắc 12 nấc hoặc 4.0:

Nhiệt độ đáp ứng

100 - 600 °C

100 - 600 °C

100 - 600 °C

100 - 600 °C

Loại góc nhìn 1°

OXA 1016

OKA 1016

OXB 1016

OKB 1016

Nhiệt độ đáp ứng

250 - 900 °C

Loại góc nhìn 0,5°

OXA 0529

OKA 0529

OXB 0529

OKB 0529

Loại góc nhìn 1°

OXA 1029

OKA 1029

OXB 1029

OKB 1029

Loại góc nhìn 2°

OXA 2029

OKA 2029

OXB 2029

OKB 2029

Loại góc nhìn 7°

OXA 7029

OKA 7029

OXB 7029

OKB 7029

Góc nhìn 0,5° x 15°

OXA 0629

OKA 0629

OXB 0629

OKB 0629

Góc nhìn 1° x 50°

OXA 1629

OKA 1629

OXB 1629

OKB 1629

Điều chỉnh

Phần mềm

Tự chỉnh, công tắc nấc

Phần mềm

Tự chỉnh, công tắc nấc

Chức năng cơ bản

Hai thiết lập nhiệt độ riêng

Một mức nhiệt độ đáp ứng

Hai thiết lập nhiệt độ riêng

Một mức nhiệt độ đáp ứng

Chức năng khác

teach, offset, alarm, test

không

teach, offset, alarm, test

không

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

không

RS-485 (MODBUS RTU)

không

Vỏ bọc [mm]

Ø57 x 170

Ø57 x 170

Ø76 x 170

Ø76 x 170

Chất liệu vỏ bọc

Thép không rỉ

Thép không rỉ

Thép không rỉ

Thép không rỉ

Nhiệt độ xung quanh

70 °C

70 °C

200 °C tản nhiệt nước

200 °C tản nhiệt nước

 

Danh sách máy dò kim loại nóng loại nhỏ Hot Metal Detectors (HMD):

Nhiệt độ đáp ứng

250 - 900 °C

Loại góc nhìn 1°

OXS 102T.2A G S8

Loại góc nhìn 1°

OXS 402T.2A G S8

Điều chỉnh

Phần mềm hoặc teach-in

Chức năng cơ bản

Hai thiết lập nhiệt độ riêng

Chức năng khác

teach, test

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

Vỏ bọc [mm]

M48x108

Chất liệu vỏ bọc

Thép không rỉ

Nhiệt độ xung quanh

70 °C

 

  1. Cảm biến lưu lượng Proxitron
  2.  

 

Cảm biến lưu lượng Proxitron có thể theo dõi tốc độ dòng chảy của môi chất ở dạng khí để điều khiển dòng chảy một cách đơn giản và hiệu quả. Hệ thống cảm biến này hoạt động trên cơ sở nguyên lý nhiệt lượng

Tính năng tiêu biểu

  • Không cần bảo trì
  • Không bị ăn mòn
  • Thiết kế nhỏ gọn
  • Dễ dàng vận hành
  • Hiệu quả về chi phí
  • Điện một chiều
  • Đa dạng switching
  • 0-10 V hoặc 0/4-20 mA output
  • Vỏ bọc hoàn toàn bằng nhựa, chống hóa chất

Product list:

Tốc độ dòng chảy

0 - 10 m/sec

0 - 10 m/sec

Điều chỉnh điểm chuyển mạch

 

Chiết áp

 

Chiết áp

NPN n.c.  type

 

FKM 230.10 G S4

 

FKMT 230.10 G S4

 

NPN n.o.  type

FKM 230.11 G S4

 

FKMT 230.11 G S4

 

PNP n.c.  type

 

FKM 230.12 G S4

 

FKMT 230.12 G S4

 

PNP n.o.  type

FKM 230.13 G S4

FKMT 230.13 G S4

Điều chỉnh điểm chuyển mạch

 

teach

 

teach

 

PNP n.c.  type

FKM 231.12 G S4

FKMT 231.12 G S4

 

PNP n.o.  type

FKM 231.13 G S4

FKMT 231.13 G S4

Tốc độ dòng chảy

0 - 16 m/sec

0 - 16 m/sec

Analogue  output 0 – 10 V  type

FKM 230.19 S4 S4

FKMT 230.19 S4

Analogue output 4 – 20 mA type

FKM 231.194 S4

FKMT 231.194 S4

Kết nối nguồn *
 Vỏ bọc [mm]
Chất liệu vỏ bọc

Nhiệt độ xung quanh

24 V DC

plug S4 (M12x1) Ø20 x 80

PBT

60 °C

24 V DC

plug S4 (M12x1) Ø20 x 80

PTFE

60 °C

 

 

  1. Cảm biến quang thu phát chung Proxitron Thru-Beam Sensor – lưới chắn sáng Light Barriers

 

Sản phẩm có phạm vi phát hiện rộng và chính xác, hiệu suất được đảm bảo ngay cả khi có nhiễu sóng mạnh bởi hơi nước, nước, ô nhiễm và nhiệt. Tất cả sản phẩm lưới chắn sáng Proxitron đều có độ bền cao và có thể trang bị cùng với vỏ làm mát hoặc cáp quang.

Đặc điểm chính:

  • Phát hiện vật thể nóng và lạnh
  • Khoảng tối đa 2500 m
  • Nhiệt độ xung quanh lên đến +600 °C
  • Tốc độ nhanh (1 ms/ 1000 Hz)
  • Độ bền cao
  • Vỏ bọc thép không rỉ
  • Tín hiệu đèn LED đơn giản
  • Hỗ trợ quang học và cáp quang cho vùng nóng
  • Kiểm soát ô nhiễm
  • Đa dạng kết nối, đầu ra và vận hành
  • Đa dạng nguồn điện
  • Có phụ kiện

Danh sách sản phẩm:

  • Proxitron Thru-Beam Sensor transmitter LAA 600, LSA 600 – lên đến +70 °C
  • Proxitron Thru-Beam Sensor transmitter LAB 600, LBA 600  - lên đến +200 °C (với tản nhiệt nước)
  • Proxitron Thru-Beam Sensor transmitter LAA 667, LAD 600- lên đến +70 °C (cáp quang lên đến +290 °C)
  • Proxitron Thru-Beam Sensor transmitter and receiver LASD 600 - - lên đến +70 °C (cáp quang lên đến +290 °C)
  • Proxitron Thru-Beam Sensor receiver LSA 667/ LSD 600- lên đến +70 °C (cáp quang lên đến +290 °C)

 

  1. Cảm biến quang phản xạ gương Proxitron Retro-Reflective Sensor, Cảm biến khuếch tán Diffuse Sensor
  2.  

 

Sản phẩm có phạm vi phát hiện rộng và chính xác, hiệu suất được đảm bảo ngay cả khi có nhiễu sóng mạnh bởi hơi nước, nước, ô nhiễm và nhiệt. Tất cả sản phẩm lưới chắn sáng Proxitron đều có độ bền cao và có thể trang bị cùng với vỏ làm mát hoặc cáp quang.

Đặc điểm chính:

  • Phát hiện vật thể nóng và lạnh
  • Khoảng tối đa 65m
  • Nhiệt độ xung quanh lên đến +600 °C
  • Tốc độ nhanh (1 ms/ 1000 Hz)
  • Độ bền cao
  • Vỏ bọc thép không rỉ
  • Tín hiệu đèn LED đơn giản
  • Hỗ trợ quang học và cáp quang cho vùng nóng
  • Kiểm soát ô nhiễm
  • Đa dạng kết nối, đầu ra và vận hành
  • Đa dạng nguồn điện
  • Có phụ kiện

Danh sách sản phẩm:

  • Proxitron Retro-Reflective Sensor LRA 600 / LRB 600/ LRD600
  • Proxitron Diffuse Sensor LTA    600/ LTB 600/ LTD 600

 

  1.  Cảm biến Laser Light Barrier Proxitron
  2.  

 

Sản phẩm có phạm vi phát hiện rộng và chính xác, hiệu suất được đảm bảo ngay cả khi có nhiễu sóng mạnh bởi hơi nước, nước, ô nhiễm và nhiệt. Tất cả sản phẩm lưới chắn sáng Proxitron đều có độ bền cao và có thể trang bị cùng với vỏ làm mát hoặc cáp quang.

 

Đặc điểm chính:

  • Khoảng tối đa 50m
  • Phát hiện các vật thể nhỏ
  • Nhiệt độ xung quanh từ -20 lên đến +200°C
  • Tốc độ nhanh (1ms/1000 Hz)
  • Vỏ làm nguội
  • Độ bền cao

 

Danh sách sản phẩm:

  • Proxitron Art.no.: 5106A - LLSB 501.23 G Piros Laser-Thru Beam Sensor receiver khoảng cách 50 m, 10 - 30 VDC, PNP-NO, chống đoản mạch, 1500 Hz, vỏ bọc thép không rỉ với tản nhiệt nước, 2 m POKT therm cable
  • Proxitron Art.no.: 5107A - LLAB 501.2 Piros Laser-Thru-Beam Sender khoảng cách 50 m, Laser red light 650 nm, 10 - 30 VDC, vỏ bọc thép không rỉ với kết nối tản nhiệt nước, 2 m POKT therm cable

 

Sản phẩm liên quan

BTL0100

BTL7-E100-M0500-B-S32

LSQN-10

86G-20

HMT310 5A5A1BCX14BJDA1A2

PM3C1CJ-AAAAAAA

DMPX 8F2A3A0A0H0

INDIGO510 A1N2A4AAAN

5550-421-021

5550-421-021

440DR-2244-0105

ST5484E-153-1800-00

00409076

514414

HM70 A0E1A0A0AA

0066939

0068220

0068222

0066017

HM70 F1B1A0AB

PR-DTC-2000R

PRB-2.5W4

PRB-2.5Y4

RH5MA0135M01P031S1011G8

SW-5CL

SW-5

CPS-PPC-S2

CPS-20-A

ExMGZ100/200.ATEX

HD1K-015GK010

YT-2500 RDI 5204F

RP5SA0500M02R101A100

BTL7-E170-M0175-B-S32

RFC01700MD531P102

LPTMD1N11B5FEI3M14430S

SV5485C-007-020

ST5484E-121-0133-00

HD67032-B2-40

BCC00TZ

BTL7-A501-M3556-P-S32

BTL2F8U

400533

CP11020EHM0430MM001A01

8200-001

ST5484E-121-0532-00

ST5484E-121-0120-00

LPTMD1N11B5FEI3M14430S

252961-2

LPTMD1N11B5FEI3M14430S

800-001740

800-001740

BTL15NH

DMT152 A1DEC1XA33EA1A

HMT120KB0A1B21A1A1A

HMT120KA0A1B21A1A0A

AWK-3131A-EU

DMP74B

MM70B1A1A0A0B0A0B

RHM0650MR051A01

Z01076

P11121

MX2-500N

TMD62

HMD62

4850-050

5485C-004

RPS0200MD601A01

DTS-500

NPort IA-5150I-S-SC-T

RHM0050MD701S3B1105

LPR1D1B11A0XIF4M01100S

EDS-505A

BTL7-C501-M0100-P-S32

EDS-505A

EDS-518A-MM-ST

EDS-508A-MM-ST

HD67029-B2-485-20

HMT330 340A021CBAL100A0AA ...

MGate MB3180

EDS-505A

RHM0100MR10AA02

RPS0800MR101A02

0057354

ETX-200

MGate 5114

FMR50-AAACCABNXWG

DRP-C100-C1-T Computer

BXP-C100-C5-T Computer

DRP-A100-E2-T Computer

BXP-A100-E2-T Computer

EDS-G4012-4GC-LV

MGate MB3270I

4850-020

4850-050- Metrix Vietnam

5485C-004 Velocity Sensor

ELPB2500PX Sensor

DST3.0

DSD240 Sensor

HSDTA300

DSD2-100LO64W-30-54-ABA-K ...

528592E

HD67679-IP-A1

PM8C1FJ-AAAAAAA

RHM0235MR15AA01

RHM0180MR15AA01

RH5MA0235M01R151A100

RH5MA0180M01R151A100- MTS ...

PM8C1FJ-AAAAPWP- PM Contr ...

PM8C1FJ-AAAAPWP- Watlow V ...

DMT152 C1DBY11A400A1X- Va ...

HD67679-IP-A1- ADFweb

775-221375- Electro senso ...

775-241125- Electro senso ...

775-221125- Electro senso ...

775-230875- Electro senso ...

775-210875- Electro senso ...

775-230625- Electro senso ...

775-210625- Electro senso ...

800-004121- Electro senso ...

800-004120- Electro sens ...

800-004101- Electro senso ...

800-004100- Electro senso ...

800-001921- Electro senso ...

800-001920- Electro senso ...

800-001901- Electro senso ...

800-001900- Electro senso ...

800-001621- Electro senso ...

800-001620- Electro senso ...

800-001601- Electro senso ...

800-001600- Electro senso ...

800-001400- Electro senso ...

800-001200- Electro senso ...

800-001100- Electro senso ...

18EMSPT-000- Electro sens ...

18EMSPO-000- Electro sens ...

18EMSNT-000- Electro sens ...

18EMSNO-000- Electro sens ...

18EHSPT-000- Electro sens ...

18EHSPO-000- Electro sens ...

18EHSNT-000- Electro Sens ...

18EHSNO-000- Electro Sens ...

18EHQPT-000- Electro Sens ...

18EHQPO-000- Electro Sens ...

18EHQNT-000- Electro-Sens ...

18EHQNO-000- Electro-Sens ...

800-076000- Electro Senso ...

800-045000- Electro senso ...

800-050104- Electro senso ...

800-050103- Electro senso ...

800-050102- Electro Senso ...

800-050101- Electro Senso ...

800-001850- Electro Senso ...

800-001840- Electro senso ...

800-001830- Electro Senso ...

800-001820- Electro Senso ...

800-001810- Electro Senso ...

800-001800- Electro Senso ...

800-001301- Electro senso ...

800-001300- Cảm biến nhiệ ...

DLCA- Maxcess Vietnam

MC-DMAXE-DAC-PT-WW-PB- Ma ...

ML-112LED-220- Maxcess Vi ...

H6610-BFR-05/2- Maxcess V ...

DAC-005B- DAC-005-46.5F-D ...

H6610BFR042000- Maxcess V ...

29L219372011- D-MAXE-2- M ...

M364996- Maxcess vietnam

DS-70G- Maxcess Vietnam

M383375- Maxcess Vietnam

M428645- Maxcess vietnam

29573250-212- Maxcess Vie ...

29L86230003- Fife SE-26 S ...

29L86230003- Maxcess Viet ...

129833/M187668- Maxcess V ...

M156041- P/N: ML-36/840-N ...

M334947- Maxcess Vietnam

H3660-RFL-150- Maxcess Vi ...

D-MAXE- P/N: 219372-001- ...

M289686- Maxcess Vietnam

D-MAX-OI-N- Maxcess Vietn ...

DP-20- Maxcess Vietnam

M156041- Maxcess Vietnam

ML-36/840-NHF- Maxcess Vi ...

DAC005-46.5FDX18/200-01- ...

M266337- Maxcess Vietnam

290002904- Maxcess Vietna ...

DAC-005 + cable component

MC-DMAX-DAC/R-PB-0-1-1-11 ...

C100918-0050- Maxcess vie ...

202570-002- Maxcess Vietn ...

202570-001- Maxcess Vietn ...

C102398-001- Maxcess Viet ...

DMAXE-1- Maxcess Vietnam

29L219371011- Maxcess Vie ...

202570-001- Model OI-N

GSC-S1/GW400/1300- Maxces ...

DAC-005-46.5F-DX-18/200-0 ...

D-MAXE-1- Maxcess Vietnam

M403585-001- Maxcess viet ...

100523-015- Maxcess vietn ...

D-MAX OI-N- Maxcess Vietn ...

GSCS-S1/GW400/1300- Maxce ...

DSE-22- M432941- Maxcess ...

202570-001- Maxcess Vietn ...

214601-001- Maxcess Vietn ...

29L219372011- Maxcess Vie ...

69392-032- Maxcess Vietna ...

69388-032- Maxcess Vietna ...

201849-010- Maxcess Vietn ...

203005-010- Maxcess Vietn ...

C100918-0100- Maxcess Vie ...

214658-005- Maxcess Vietn ...

C000244-334&335- Maxcess ...

C000189-4949- Maxcess Vie ...

C000189-4939- Maxcess Vie ...

C000189-4942- Maxcess vie ...

C000189-4947- Maxcess Vie ...

C000189-4940- Maxcess Vie ...

C000189-4945- Maxcess Vie ...

C000189-4944- Maxcess Vie ...

214627-001- Maxcess Vietn ...

214617-101- Maxcess Vietn ...

M431026- Maxcess Vietnam

DSE-31- Maxcess Vietnam

DSE-22- Maxcess Vietnam

M432941- Maxcess Vietnam

226844-020- Maxcess Vietn ...

DSE-23- Maxcess Vietnam

M454123- FIFE/ Maxcess Vi ...

KR300 1-25A-1OA

KR3001-20A-8A

KR3001-15A-6A

KR3015-80A

KR3015-65A

KR3015-40A

KR3015-25A

KR3015-20A

KR3015-15A

KR3012-80A

KR3012-65A

KR3012-65A

KR3012-50A

KR3012-40A

KR3012-32A

KR3012-25A

KR3012-20A

KR3012-15A

KR3011-80A

KR3011-65A

KR3011-50A

KR3011-40A

KR3011-32A

KR3011-25A

KR3011-20A

KR3011-15A

KR2222-50A-026, 032

KR2202-50A-25A

KR2222-40A-020, 026

L10102P385C- Laurels Viet ...

L50000VF1- Bộ đếm xung La ...

L20000DCV5- Laurel Electr ...

L60005FR- Bộ đếm xung Lau ...

L60005FR- Laurel Electron ...

TLSA-1- Laurel Electronic ...

L80000FR- Laurel Electron ...

KR6101-25A

KR6106-25A

BR6205-15A

KR6314-12

KR6364-30

KR6413-15

KR6505-20Ax2P

KR6605-15A

KR7211-20A

KR7201-25A

KR7205-15A

KR3211-20A

KR3005-65A-40A

KR3005-50A-25A

KR3005-25A-10A

KR3005-15A-6A

KR3002-65A-40A

KR3002-40A-20A

KR3002-32A-15A

KR3002-20A-8A

KR3001-80A-50A

KR3001-50A-25A

KR3001-40A-20A

KR3001-32A-15A

KR3001-20A-8A

KR3015-80A

KR3015-25A

KR3012-40A

KR3012-25A

KR5005-20A-15A

KR5005-25A-8A

KR5005-25A*3P-15A

KR6106-25A

BR6011-15A

BR6205-15A

OR6200-15AX9P-11

KR6314-12

KR6314-20

KR6313-20

KR6413-10

KR6413-15

KR6505-15Ax2P

KR6505-20Ax2P

KR6605-15A

KR7211-20A

KR7211-25A

KR7201-25A

KR7205-15A

KR2212-40A

KR2212-32A

KR2212-20A

KR2.212-15A

KR2211-80A

KR2211-65A

KR2211-50A

KR2211-40A

KR2211-20A

KR2211-10A

KR2211-6A

KRl025-80A-50A

KR1005-80A-50A

KRl025-65A-40A

KR1005-65A-32A

KR1025-50A-25A

KR1025-40A-20A

KR1005-40A-20A

KRl025-25A-l0A

KR1005-25A-l0A

KR1005-20A-SA

KR1005-15A-6A

KR1022-80A-50A

KR1002-80A-50A

KR1002-65A-32A

KR1022-50A-25A

KR1002-50A-25A

KR1022-40A-20A

KR1002-20A-8A

KR1002-15A-6A

KR1021-80A-50A

KR1001-80A-50A

KR1021-65A-40A

KR10014-65A-32A

KR1001-50A-25A

KR1021-40A-20A

KR1001-40A-20A

KR1021-32A-15A

KR1001-32A-15A

KR1001-25A-l0A

KR1001-20A-8A

KR1001-15A-6A

KR1015-80A

KR1015-65A

KR1015-50A

KR1015-40A

KR1015-25A

KR1015-20A

KR1015-15A

KR1012-80A

KR1012-65A

KR1012-50A

KR1012-40A

KR1012-32A

KR1012-25A

KR1012-20A

KR1012-15A

KR1011-80A

KR1011-65A

KR1011-50A

KR1011-40A- Kwangjin Kore ...

KR1011-32A- Kwangjin Kore ...

KR1011-25A- Kwangjin Kore ...

KR1011-20A- Kwangjin Kore ...

KR1011-15A- Kwangjin Kore ...

LT81FR- Laurels vietnam

LT20RMA1- Laurels Vietnam

L10102P385C- Laurels Viet ...

L20010WM1- Laurels Vietna ...

L20010DCV1- Laurels vietn ...

L60010VF1- Laurels Vietna ...

L21010P- Laurels Vietnam

L20000P1- Laurels Vietnam

L20010P1- Laurels Vietnam

LT60VF3- Laurels Vietnam

LT60VF2- Laurels Vietnam

LT60FR- Laurels Vietnam

L50001FR- Laurels Vietnam

L20000DCV6- Laurels Vietn ...

L60002- Laurels Vietnam

L50000VF1- Laurels Vietna ...

L20111P385C- Laurels Viet ...

L10000DCV5- Laurel Electr ...

L20000RMV5- Laurels Vietn ...

L20000RMA4- Laurel Electr ...

LT81FRVF1- Laurels Vietna ...

L20000DCV5- Laurel Electr ...

L10000R5- Laurels Vietnam

L60005FR- Laurel Electron ...

L50000FR- Laurel Electron ...

L80000FR- Laurel Electron ...

TLSA-1- Laurel Electronic ...

3500/92-02-01-CN

RMGZ100C.10

CA203.DM

CA203.DI

CA203.500.H14

HMD62- Vaisala Vietnam- 1 ...

HMT330 7S1D001BXAA100A1DA ...

RAYR3IPLUS1MSCL

CA203.500.H14

LMGZ310.3000.50.H13

LMGZ205.750.25

LMGZ205.750.25.H14

RMGZ112B.H14- FMS Vietnam

EMGZ306A- 100% Switzerlan ...

C203.500.17- FMS Vietnam

BTL6-A110-M0050-A1-S115

RH5MA0320M01H051S1011G1

RH5MA0450M01P021S1011G6

RHM3510MK151S2B6100- Temp ...

Temposonics- RH5MA3510M01 ...

RH5MA3510M01R151S1012B6- ...

YT-1200RD532S0- 100% UK O ...

EP00150UD341V03- MTS Viet ...

LPC6L5Y1XX0XII3M00802S- T ...

Temposonics- LPC6L5Y1XX0X ...

LPC6L5Y1XX0XII3M00802S- 1 ...

GBM0150MD841S1G1102HC- Te ...

RH5MA0400M01P021S1011G6- ...

K2-A-370423-1000CM-530112 ...

DTXB-30K- Hans Schmidt Vi ...

DTXB-30K- 100% Germany/ J ...

LPC6L5Y1XX0XII3M00802S

RP5SA0500M02R101A100- MTS ...

RH5MA0100M01T101A400- MTS ...

0048173- Dold Vietnam

PR-B20N- Pora Vietnam- 10 ...

PR-102B- 100% Korea

3500/40-02-00

3500/05-01-02-00-00-01 S ...

330130-080-02

330180-91

330130-040-02

330180-51

CB2W100-064

330105-02-12-10-02

330101-01-39-10-01

330101-01-29-10-01

330106-05-30-10-02

330103-00-07-10-01

3500/40-02-00 Sensor

3500/05-01-02-00-00-01

330130-080-02-CN Connecto ...

330180-91-CN Sensor

330130-040-02-CN Connecto ...

330180-51-CN Sensor

CB2W100-064 Connector Cab ...

330105-02-12-10-02-CN Sen ...

330101-01-39-10-01-CN Sen ...

330101-01-29-10-01-CN Sen ...

330106-05-30-10-02-CN Sen ...

330103-00-07-10-01-CN Sen ...

100% Korea Origin- Pora V ...

PR-102L- Pora Vietnam

DFS60B-BHEC01000- Sick Vi ...

A-174E-00-1-TC1-ASP- Anri ...

751104- Pilz- 100% German ...

Hans-schmidt- ETB-500- 1 ...

ETB-500- 100% Germany O ...

HMT310 5A5A1BCX14BJDA1A2

DMPX 8F2A3A0A0H0

5550-421-021

440DR-2244-0105- Metrix V ...

ST5484E-153-1800-00- Metr ...

514414- Baumuller

0066939- Dold Vietnam

0068220- Dold Vietnam

0068222- Dold Vietnam

0066017- Dold Vietnam

BTL7-A510-M0635-Z-S32

HI-913- Metrix Vietnam

PRC-0.6A4

PR-DTC-2000R- Pora Vietna ...

PRB-2.5W4- Pora Vietnam

PRB-2.5W4- Pora Vietnam

PRB-2.5Y4

RH5MA0135M01P031S1011G8

SW-5CL- Takuwa Vietnam

CPS-PPC-S2

CPS-20-A

ExMGZ100/200.ATEX

HD67509-B2

BTL7-E170-M0225-B-S32

BTL7-E170-M0175-B-S32

HM70 A0B1A0AB

HM70 F0B1A0AB

INDIGO510 B1N2A1AAAN

HM70 F4E1A0DB

RH5MA0700M01T201S1011G2

RH5MA0600M01T201S1012G1

RD4WD1S0190MD53P102

RHM0090MD531P102

GBS0600MV101A0SC

GBS0450MH101A0SC- MTS Vie ...

GBS0375MH101A0SC

5485C-004- Metrix Vietnam

440DR-2201-0005- Metrix V ...

SA6200A-111- Metrix Vietn ...

8978-111-0060- Metrix Vie ...

440DR-2244-0105- Metrix V ...

5485C-007-020- Metrix Vie ...

ST5484E-121-0010-00- Metr ...

MX2034-01-02-09-00-02-071 ...

5550-411-041- Metrix Viet ...

ST5484E-123-0532-00- Metr ...

ST5484E-126-1012-00- Metr ...

ST5484E-153-1800-00- Metr ...

5550-422-041- Metrix Viet ...

162VTS-200-045-00- Metrix ...

450DR-2244-0100- Metrix V ...

5550-421-021- Metrix Viet ...

ST6917-156-1-0- Metrix

ST5484E-151-0132-00- Metr ...

440DR-2022-2120- Metrix V ...

ST5484E-121-0221-00- Metr ...

ST5484E-121-1032-00- Metr ...

91104-022- Metrix Vietnam

ST5484E-121-1182-00- Metr ...

ST5484E-123-0020-00

10040-00-07-10-02

CMD5B1100

LMGZ312.1500.60.H13.H14

RHM2600MD601A01

RMGZ100C.10- FMS Vietnam- ...

BTL7-E501-M0200-P-S32

ioLogik E1210

E2ML-F2-V-0-0

ioLogik E1212

ioLogik E1210

EMGZ306A

RMGZ400C.200

610-000400

610-000200

0045456- Dold Vietnam- AN ...

0045456- Dold Vietnam

DX2-10K- Hans Schmidt

A-256K-02-0-TC1.5W

PR-BS-15-100- Pora Vietna ...

PR-BS-15-60- Pora Vietnam

MR-200II- Sanko Vietnam

EMGZ492.R.PNET- ANS vietn ...

CA203.MB- FMS Vietnam

CA203-M25.500.FL

RH5MA0135M01P031S1011G8- ...

SW-5CL- Takuwa Vietnam

SW-5 - Takuwa Vietnam

CPS-PPC-S2- Takuwa

CPS-20-A- Takuwa Vietnam

ExMGZ100/200.ATEX

HD1K-015GK010

RP5SA0500M02R101A100- MTS ...

RAYCMLTV3M- Fluke Vietnam

RAYMI3COMM

RAYMI310LTSCB15

HD67509-B2

BTL7-E170-M0225-B-S32

BTL7-E170-M0175-B-S32

HM70 A0B1A0AB

HM70 F0B1A0AB

HMPx 8M1B0A0A0N0

INDIGO510 B1N2A1AAAN

HM70 F4E1A0DB- Vaisala Vi ...

EMGZ310

RMGZ400C.100.H14- FMS Vie ...

CR212.125.12.PH- FMS Viet ...

CR212.125.12.FL- FMS Viet ...

EMGZ310- FMS Vietnam- ANS ...

RMGZ100C.50.H14- FMS Viet ...

EMGZ306A- FMS Vietnam- AN ...

RMGZ400C.200- ANS Vietnam ...

RMGZ200A.50.H25.H28- FMS ...

RMGZ200A.50.H28- FMS Viet ...

LMGZ313.25K.65.H15

LMGZ312.6000.60.H13.H14

LMGZ312.6000.60.H14

RMGZ100C.10

LMGZ313.25K.80.H15- FMS V ...

EMGZ310

EMGZ310ComACT- FMS Vietna ...

EMGZ474- FMS Vietnam- ANS ...

LMGZ310.6000.50.H14- FMS ...

LMGZ205.200.25.H10.H21.H2 ...

PR-102UE- Pora Vietnam- A ...

AC 4850-050- Metrix Vietn ...

SV 5485C-004- Metrix Viet ...

HD-1750K- Anritsu Vietnam

RTM-400- ANS Vietnam- Han ...

RMGZ100B.300.H16- ANS Vie ...

RMGZ100B.300- ANS Vietnam ...

RPS0200MD601A01- Temposon ...

ERM1200MD341A01- Temposon ...

RHM2700MD531P102- Temposo ...

RHM2950MD531P102- Temposo ...

RHM3060MD531P102- Temposo ...

RHM2590MD531P102- Temposo ...

HMT330 7S1D001BXAA100A1DA ...

RAYR3IPLUS1MSCL

HR-1200E- Anritsu Vietnam

CR212.125.PH- FMS Vietnam ...

EMGZ309.S- ANS Vietnam- F ...

CR212.500.PH- FMS Vietnam

RMGZ100C.H14- FMS Vietnam ...

EMGZ310.R- FMS Vietnam- A ...

EMGZ310.R- FMS Vietnam

EMGZ310.R.ComACT- ANS Vie ...

RMGZ100C.100- FORCE SENSO ...

HR-1100E- Anritsu Việt Na ...

H6340-DRV-00- 100% US/ Ch ...

RHM0050MD701S3B1105

LPR1D1B11A0XIF4M01100S- 1 ...

751330- Pilz Vietnam

4850-050

5485C-004

RHM0650MR051A01

44-06C-0-1-1- 100% USA Or ...

6000-FTS1- 100% USA Origi ...

6000-FTS3- 100% USA Origi ...

0054359- Dold Vietnam

SFP-1FESLC-T- Moxa Vietna ...

SFP-1GLHLC-T- Moxa Vietna ...

LM-7000H-4GTX

LM-7000H-4GSFP

PT-G7728- Moxa Vietnam

PM-7200-4GTXSFP- Moxa Vie ...

PM-7200-8SFP- Moxa Vietna ...

PT-7728-F-48-48- Moxa Vie ...

MGate MB3480- Moxa Vietna ...

MW5550-421-020- Metrix Vi ...

MW5550-421-041- Metrix Vi ...

MW5550-421-041- Metrix Vi ...

MGate 5105-MB-EIP

EDS-208A-S-SC- Moxa Vietn ...

BTL1E22- BTL7-E501-M0200- ...

BTL7-E501-M0350-P-S32- 10 ...

BAM014T- BTL5-P-5500-2

BTL1EZR- BTL7-E501-M1700- ...

BTL7-E501-M0200-P-S32

BTL7-E501-M0350-P-S32

BTL5-P-5500-2 Mechanical

BTL7-E501-M1700-P-S32

HMT330 3E0B001DCAK100B0AA ...

DTS-500- 100% Germany Ori ...

540341- Pilz Vietnam

40338- Pilz Vietnam

772100

540000

MX2-500N

LXV322.99.00002

LXV322.99.00001

FMU30-AAHFAARGF

FMU30-AAHFABGHF- 100% Ger ...

RAYGPC- 100% USA Origin- ...

LPR1D1B11A0XKF4M01020S

DMP74B- Vaisala Vietnam- ...

MM70B1A1A0A0B0A0B- 100% F ...

Kofloc- HFC-303-1/2SW-Air ...

Kofloc- 8750MC-0-3/8SW-Ai ...

8750MC-0-3/8SW-Air-100SLM ...

100SLM- 8750MC-0-3/8SW-Ai ...

300SLM- HFC-303-1/2SW-Air ...

HFC-303-1/2SW-Air-300SLM- ...

144-100- ANS Vietnam

RH5SA0340M01H031A102- Tem ...

RAYR3IPLUS1MSCL

0053378- Dold Vietnam

0053805- Dold Vietnam

UIA-0800N

UIA-0402N

USC-P-B10

USP-070-B10

HMT370EX 11A2NA1AA1NN

DMT152 C1DBY11A400A1X

L20000WM1

BTL0PA6

BTL6-E500-M0200-PF-S115

800-001527

800-002800

800-001514

800-002300

RH5MA1370M01R151S1012B6

BTL15NH

800-001740

700-000200

DMT152 A1DEC1XA33EA1A

HMT120KB0A1B21A1A1A

HMT120KA0A1B21A1A0A

PR-102B- Pora Vietnam

AWK-3131A-EU- Moxa Vietna ...

144-100- Kinetrol Vietnam

DMP74B- Vaisala vietnam

MM70B1A1A0A0B0A0B

RHM0650MR051A01- Temposon ...

540341

540338

772100- Pilz

540000

Z01076

P11121

MX2-500N- Hans-Schmidt

TMD62- Vaisala Vietnam

HMD62- Vaisala Vietnam

NPort IA-5150I-S-SC-T

FH4-M, Magnetic Wall Thic ...

FH7200- Checkline Vietnam

FH7200 Magnetic Wall Thic ...

TI-25MX

DX2-3000-EDM-G- Checkline

CM-600-2SSC/2TX

CM-600-4SSC

CM-600-4TX

EDS-616

EDS-608

AWK-3131A-EU

IMC-21GA

NPort 5410

IM-6700A-8TX

IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T

HD1K-015GK010

HD1K-015GK010- Honsberg

ETB-200- 100% Germany Ori ...

ETB-100- Hans Schimdt

ZEF-100- 100% Germany Ori ...

LWH-0200- Novotechnik

LWH-0225- Novotechnik

LWH-0100- Novotechnik Vie ...

BTM-400PLUS- Checkline Vi ...

TEM-1- Checkline vietnam

TMT-425- Checkline Vietna ...

BTL0R12- Balluff Vietnam

BTL5-T120-M0500-B-S103

BIW1-G310-M0100-P1-S115

BTL15NU- Balluff Germany

BTL7-E570-M0150-B-S32- 10 ...

DT-2100-OP-PCS

DT-2100- Checkline USA

CUS51D-AAC1A2+IA

MGate MB3280

100% USA/Germany Origin- ...

DTS-2000- Checkline

DCF-900- Checkline USA

TNP-TP50- Checkline USA

CAP-TNP-10

100% USA Origin- Checklin ...

DTS-500- Checkline USA

6000-FTS1- Checkline Viet ...

6000-FTS3

44-06C-0-1-1

RHM0650MR051A01- MTS- 100 ...

4850-050- Metrix vietnam- ...

5485C-004- Metrix- 100% U ...

LPR1D1B11A0XIF4M01100S

RHM0050MD701S3B1105

HD67871-A1-4A- 100% Italy ...

HTRC2LV- 100% Canada Orig ...

HD67863-A1-4A

JG205.1500.H16.590663- 10 ...

RMGZ422B- RMGZ400C.200

PRC-20A4

PRC-10A4

BNS 819-B03-L12-61-12-10

RMGZ121b- RMGZ121A - FMS ...

50007792- RMGZ9-320-150.A ...

50007792- RMGZ9-300-150.A ...

RMGZ9-320-150.A.200.H12.5 ...

RMGZ9-300-150.A.200.H12.5 ...

EMGZ309.S.EIP

RMGZ9-250-69.E.500.H14

RMGZ9-250-69.E.200.H14

RMGZ9-250-69.E.500.H14

RMGZ9-250-69.E.500.H21

EMGZ306A

RMGZ422C- 100% Switzerlan ...

RMGZ121B

RMGZ100C.10

CA203.DM

CA203.DI

CA203.500.H14

LMGZ310.3000.50.H13

LMGZ310.1500.50.H13

LMGZ205.750.20

LMGZ205.750.25

LMGZ205.750.25.H14

L10102P385C- 100% USA Ori ...

L30106WM1- 100% USA Origi ...

RMGZ112B.H14- 100% Switze ...

EMGZ310- 100% Switzerland ...

EMGZ306A- 100% Switzerlan ...

C203.500.17- 100% Switzer ...

RMGZ9-320-150.A.200.H12.5 ...

RMGZ9-320-150.A.200.H12.5 ...

RMGZ9-300-150.A.200.H12.5 ...

EMGZ309.S.EIP

RMGZ9-250-69.E.500.H14

RMGZ9-250-69.E.500.H21

RMGZ422C

EMGZ306A

RMGZ400C.200

RMGZ121B

RMGZ100C.10

CA203.DM

CA203.DI

CA203.500.H14

LMGZ310.3000.50.H13

LMGZ310.1500.50.H13

LMGZ205.750.20

LMGZ205.750.25

LMGZ205.750.25.H14

RMGZ9-320-150.A.500.H12.5 ...

71100257

RMGZ9-320-150.A.500.H12.5 ...

JG205.1500.H16.590663

RAYMI3MCOMM

XXXMI3100ADJB

RAYMI3MCOMMA

RAYMI31002MSF3CB8

RAYCI3A10L

RAYR3IPLUSNBT1ML

T40-G5-70-SF2-0

XXXMIACAJ

RAYMI31002MSF3CB8

RAYMI310G5SCB8

RAYMI310LTSCB8

RAYMI310LTHCB8

RAYMI302LTSCB30

T40-LT-30-SF0-6

E1RL-F2-V-0-0

RAYMI310LTSCB8

RAYR3IPLUS1MSCL

T40-LT-30-SF0-0

A-T40-WCAP

T40-MT-70-SF0-0

EFMO1M-M-F2-1-1-1-10BL

EF2M-H-F2-1-1-1-06BL

E3ML-F2-V-0-0

T40-3M-70-SF0-0

E1ML-F2-L-0-0

T40-1ML-150-SF0-0

MP150-1ML-0-1-1-0

E1ML-F2-L-1-0

E3ML-F2-L-0-0

RAYCI2AM

RAYMI320LTSCB8

RAYMI320LTSCB3

RAYMI310LTSCB15

E3ML-F0-L-0-1

E2RL-F0-L-0-1

RAYCMLTK3M

RAYCMLTK3

RAYCMLTJ

RAYTMP150G5R0

RAYMI31002MSF3CB3

RAYMI310LTSCB30

RAYCMLTV3

RAYCMLTV3M

E2MH-F2-L-0-0

RAYCI3A

RAYMI31002MSF3

RAYMI31002MSF3CB3- 100% U ...

774309- Pilz Việt Nam

777303

751105- Pilz Việt Nam

751104- Pilz

751103- Pilz Vietnam

0061919- Đại diện Dold tạ ...

0048696- Dold Vietnam

AC 20A-8A RH- Showa Giken

ST8200-001

ST5484E-123-0020-00- Metr ...

541060- Pilz Vietnam

570640- Pilz Vietnam

374290- Pilz Vietnam

787056- Pilz

PR-DPA-100.A- Pora Việt N ...

RAYTMP150-LT-R-0

LPTMD1N11B5FEI3M14430S- M ...

1930.1313- Elektrogas Vie ...

1613.5100- Elektrogas Vie ...

GHM1000MH021A0

772000- Pilz Vietnam

BTL7-E501-M0150-P-S32

BTL7-E570-M0150-J-DEXB-K0 ...

BTL7-E570-M0100-K-SR32

BTL5-E17-M0100-K-SR32- Ba ...

006203- Novotechnik Vietn ...

MMT330 8W0F145QCAL100A02D ...

RPS2000MD601A011025C06

094-100

P131-4B0-V17

LPTMD1N11B5FEI3M14430S

P131-4B0-V17

BTL15NH

800-001740

700-000200

DMT152 A1DEC1XA33EA1A

HMT120KB0A1B21A1A1A

HMT120KA0A1B21A1A0A

PR-102B

AWK-3131A-EU

144-100

DMP74B

MM70B1A1A0A0B0A0B

RHM0650MR051A01

540341

540338

772100

540000

Z01076

P11121

MX2-500N

TMD62

HMD62

4850-050

RPS0200MD601A01

HMT330 3E0B001DCAK100B0AA ...

DTS-500

DSV-1000N

RHM0050MD701S3B1105

RHM0050MD701S3B1105

RH5MA0600M01D701S1011G2

RH5MA0600M01D701S1011G2

EDS-505A

BTL7-C501-M0100-P-S32

774790

774790

751107

751107

751103

751111

124-100L

164-100L

EDS-518A-MM-ST

EDS-508A-MM-ST

HD67029-B2-485-20

HMT330 340A021CBAL100A0AA ...

MGate MB3180

EDS-505A

RHM0100MR10AA02

RPS0800MR101A02

0057354

ETX-200

MGate 5114

HM40 D1BB

B84G-3GK-AD1-RMG

B84G-4GK-AD1-RMG129.10

B73G-3BK-AD1-RMN

B73G-4BK-AD1-RMN

ST5484E-151-0533-00

09B-100L

ERM0750MD341A01

BTL7-A510-M0340-B-S32

074-070EL1000M

AP-400E

APW160

HD67056-B2-160

AP-400E

SEO.50.A.0000

SEO.11.A.0000

XDT.03.A.3011

ioLogik E2212

02541.0-03

SL-2000-P

SPP6-K

BAE00LA

BES 516-3005-E4-C-PU-05

NPort W2150A

91104-031

ST5484E-151-1782-00

PP10007-00-10-10-02

PP10030-05-30-10-02

RHM0700MR021A01

RHM0420MD701S1G6100

RHM0280MD701S1G1100

RHM0200MD701S1G2100

RHM0150MD701S1G1100

RHM0135MD601A01

RHM0100MD701S1G1100

GHM1000MD601A0

RHM0025MD701S1G1100

RHM0025MD701S1G1100

RHM0025MD701S1G1100

EHM0135MD341A01

EDS-508A

Nport 6650-32

NPort 5150

Vibration Sensor- ST5484E ...

ST5484E-122-0020-00

USP-104-B10

5550-423-021- Metrix Viet ...

PMC51-AA21JA1CGJGCJA

BTL0703- BTL7-E170-M0050- ...

BTL0705- BTL7-E170-M0075- ...

BTL0W25- BTL7-E170-M0225 ...

BTL0ZTF- BTL7-E170-M0175 ...

BTL0703- Balluff Vietnam

BTL0705- Balluff Vietnam

BTL0W25- Balluff Vietnam

BTL0ZTF- Balluff Vietnam

BTL7-E170-M0050-B-S32

BTL7-E170-M0075-B-S32

BTL7-E170-M0225-B-S32

BTL7-E170-M0175-B-S32

RAYR3IPLUS1ML

SCP2000 Speed Sensor

800-041100

Magnetostrictive Sensors- ...

Magnetostrictive Sensors- ...

Magnetostrictive Sensors- ...

Magnetostrictive Sensors- ...

BTL0703

BTL0705

BTL0W25

BTL0ZTF

BTL7-E170-M0050-B-S32

BTL7-E170-M0075-B-S32

BTL7-E170-M0225-B-S32

BTL7-E170-M0175-B-S32

44894010- RAYR3IPLUS1ML- ...

Fluke Process Instrument- ...

4489401- RAYR3IPLUS1ML- F ...

IGMW 008 GSOP

IGVW 02 GSP

IGVU 02 GSP-C

IRH 040 S250

IGMH 008 GSP-K

IGBS 010 GSP

IGMT 02 GSP

IFE 200/100 GSP

IGMF 015 GSOP

INT 020 S-200 GC

INK 010 GSP

INK 010 GSP

IGMU 108 GSP

IGM 010 WS

MFP 075K GPP-LMF050

MFP 075 GPP-LM030

MFP 075 GPP-LK030

UFGS 075 GSOP-L120

KFC 050 GSP-L100

KGFT 125-CER

KGF 030 GSP

SDN 552/5 GAPP

SDN 554/2 GPP

SNT 450-A4-GSP-S

LNZ 450 GA-K

LN 450 WR1-K

SN 450/1-A4-GSP-S

SN 450/3-A4-WR2

SC 440/1-A4-GSP

SKZ 400 WR-115

ST 5021 KH

STK 412 KH-A4

STK 412 K-A4

IGEXPa 04

IKMb 123 Ex-230

HGVH 03 GSP

KBM 030 B-A2

IGMU 108 GSP

IGMS 010 WP- EGE Elektron ...

005613

LMGZ205.200.25.H10.H21.H2 ...

GBS0050MD701S2G5100SC- MT ...

RHM2700MD531P102- 100% US ...

RHM3060MD531P102- 100% US ...

RHM2590MD531P102- 100% US ...

0029738- Dold Vietnam

SC440/1-A4-GSP

PR-102UE- Pora Vietnam

SV 5485C-004

HD67B71-485-A1

HD-1750K

800-084001- Electro senso ...

RTM-400- HansSchmidt

RMGZ100B.300.H16- FMS Vie ...

RMGZ100B.300- FMS Vietnam

TCF-142-M-ST-T

P31161

RPS0200MD601A01

Probe for KG-101

ERM1200MD341A01

RHM2700MD531P102

RHM2950MD531P102

RHM3060MD531P102

RHM2590MD531P102

RAYR3IPLUS1MSCL

164-100W

124-100W

09B-100W

05B-100W

SLW 4-2-LED

SLW 4-2

SC440/1-A4-GSP

HMT330 7S1D001BXAA100A1DA ...

RAYR3IPLUS1MSCL

DQ1860- Datapaq

TP2086- Datapaq Vietnam

TP2016- Datapaq Vietnam

Thermal Barrier TB4005

EMGZ306A

C203.500.17

RP5SA0400M01R101A100

RHM0200MR021A01

RHM0200MR021A01

HMP155 A2JB11A0A1A1A0A

SM43-J-R20

RPS0450MD531P105Z20

GBM0300MD841S1G1102HC

GBM0150MD841S1G1102HC- MT ...

MX 2034-06-01-05-05-01-05

MX 2033-01-02-05-00

MX 2031-045-00-05

MX 2030-05-002-012-05-05

ST 5484E-151-432-00

ST 5484E-152-432-00

AC 9334-111-0015-0020

ST 5484E-151-534-00

RHM2700MD531P102- MTS Vie ...

RHM2950MD531P102- MTS vie ...

RHM3060MD531P102- MTS Vie ...

RHM2590MD531P102- MTS vie ...

CLS54-ACS1022

LWH-0900

BTL7-A501-M0250-P-S32

HD67056-B2-160

0029738

TPC100- AXX2CA100

SC440/1-A4-GSP

PR-102UE

AC 4850-050

SV 5485C-004

HD67B71-485-A1

HD-1750K

800-084001

RTM-400

RMGZ100B.300.H16

RMGZ100B.300

TCF-142-M-ST-T

P31161

RPS0200MD601A01

ERM1200MD341A01- MTS Viet ...

RHM2700MD531P102

RHM2950MD531P102

RHM3060MD531P102

RHM2590MD531P102

164-100W

124-100W- Kinetrol Vietna ...

09B-100W

05B-100W

Z01157

P10523

HMD62

TMD62

HMT330 7S1D001BXAA100A1DA ...

RAYR3IPLUS1MSCL

TCC-120I

BTL5-E10-M0225-P-S32

450DR-2222-0120

162VTS-200-045-00

BC-31E-030-TC1-ANPC

HM42

BTL7-E501-M0175-P-S32

BTL5-E10-M1400-P-S32

AWK-1137C-EU

AWK-3131A-EU

GHM0350MRB12DE5

82SR0012

HR-1100E

0054359

0056618

RTM-400

STN-22E-005

TR-0025

RAYMI3COMM

RAYMI302LTSCB3

0054359

0054050

HM70 D4E1A4DB

PR-DTC-2200

PRB-2.5Y4

PRC-5A4

05B-203U001000

Indigo510 A1N1A1AAAN

HMPX 7E2B1A0A000

BTL7-E170-M0175-B-S32

HD67712-IP-4-A1

751104

751105

RXE 3025S RH

RXE 3025S LH

450DR-2222-0125

450DR-2222-9120

777530

773536

773400

BTL7-E501-M0200-P-S32

BTL5-F-2814-1S

BTL5-E10-M0225-P-S32

BTL6-E500-M1350-PF-S115

BTL5-E10-M0700-P-S32

BTL6-E500-M1200-PF-S115

RPS1350MD531P102

023234

PTC-303D

PRTL-200A

TT420S-LT- 800-001527

TT420Z-LT- 800-001514- El ...

TA-2X- 800-002300- Electr ...

800-001527

800-002800

800-001514

800-002300

PTC-303D

ESM303

RAYR3IPLUSNBT2MSCL

HMT310 7A5A5CBJ15BPDA1A1

RHM2950MD531P102

PR-DTC-4000CP

PRC-1.2A4

PRTL-50AB

PRTL-100AB

700-000200

800-084001

775-000500

RHM2950MD531P102

EHM0950MD341A01

RAYTMP150G5R0

E3ML-F0-L-0-1

E2RL-F0-L-0-1

LWG-0100

BTL6-E500-M1200-PF-S115

60013697

60013520

60013618

60013614

HR-1300E

PRB-10Y4

RTM-400

PRC-0.3A4

PR-SB-065

PR-DPA-100.A

PR-DU50W SENSOR

PRTL-100AB

PR-BM-60B-100

PTC-303D-I

P11398 Type: SZAb 400 Ex ...

7F2C1F-AABCJEACAAAD2SKA1

0061858

ZED-200

ZEF-100

IFC200

HMT330 820A011BBAA100B1AC ...

BTL7-E570-M0150-B-NEX-S32

BTL7-E570-M0075-B-NEX-S32

BTL7-E570-M0200-K-K02

RAYMI3COMM

RAYMI310LTSCB30

BTL7-E570-M0280-B-KA00,5- ...

BTL7-S511B-M0800-B-KA15-Z ...

BTL7-E170-M0280-B-S32

BTL5-S111B-M0400-B-S115

BTL7-S511B-M0175-P-KA15-Z ...

BTL7-E170-M0100-B-S32

WL24-2R240

RIA45-A1C1

HD67553

713000-DN40 +RI3034+82SR0 ...

71300008

0053378

0053805

RH5MA0680M01R151S1012B6

UIA-0800N

UIA-0402N

USC-P-B10

USP-070-B10

HMT370EX 11A2NA1AA1NN

DMT152 C1DBY11A400A1X

BTL6-E500-M0200-PF-S115

800-001527

800-002800

800-001514

800-002300

HD67871-A1-4A

HD67863-A1-4A

RH5MA1370M01R151S1012B6

SID10ABBFPKG/US-100- Code ...

SI5000 Folow Sensing- IFM

HD67863-A1-4A

RH5MA1370M01R151S1012B6

330876-01-10-00-00 Sensor ...

330876-01-10-00-00

135613-02-00

177230-00-01-CN

330104-00-05-10-02-00

330703-000-050-10-02-00

330703-000-050-10-02-00

330180-91-00

9200-01-01-10-00

5550-433-041

PRB-65Y4- Powder Brake

PRC-40W4

PRB-65Y4

BTL7-E170-M0225-B-S32

BTL7-E170-M0175-B-S32

HM70 A0B1A0AB

HM70 F0B1A0AB

HMPx 8M1B0A0A0N0

INDIGO510 B1N2A1AAAN

HM70 F4E1A0DB

RXE 2120

MGate MB3170I

10W80-UV0A1AA0A4AA

00563960

00566605

C071-PM

RFC01700MD531P102

BS-51E-100-TC1-ANP

Fe-2.5

SWT-7000III

SWT-9000 + Fe-2.5

LPTMD1N11B5FEI3M14430S

SV5485C-007-020

ST5484E-121-0133-00

HD67032-B2-40

BTL7-A501-M3556-P-S32

BTL2F8U

DMT143 G1G1A1A3A0ASX

ST5484E-121-0532-00

ST5484E-121-0120-00

P131-4B0-V17

LPTMD1N11B5FEI3M14430S

HMT330 3E0A101BCAF100A0AA ...

HD67056-B2-160

UC-8112A-ME-T-LX

DA-662A-I-8-LX

MGate 5109

CDDTB1X00

ST 5484E-121-1881-00

WT3-201

MM70 F1A1A0A0B0A0B0

BTL7-E570-M0150-J-DEXB-K0 ...

52017198

C518- AGR Vietnam

C510- AGR Vietnam

C526- AGR Vietnam

C193 HHTP-2000

C227- AGR Vietnam

C023- AGR Vietnam

C221- AGR Vietnam

C504-MBT XT - MBT7200/740 ...

C007 IMPACT TESTER

EP00215MD341A01

EP00400MD341A01

MBT7200 with FH-4 Probe - ...

C504-MBT XT SENSOR

100% USA Origin- AGR V ...

C522- Thiết bị đo phôi và ...

8F2B25-F068/0

8F2B25-BGBCCAHAAECA+AQZ1

CPF81D-7LH21

CAS51D-AAC2A2+IA

CUS51D-AAC1A2+IA pH SENSO ...

CAS40D-AA1A1A7

CPS31D-7AS21 pH SENSOR

CCS51D-AA11AD+NC

E2RL-F0-L-0-1

LWG-0100

RH5MA0550M01P101S1022G1

RH5MA0300M01P101S1022G1

ER20.X0B.G00

60013699

60013697

60013520

60013618

60013614

U-191E-00-D0-1-TC1-ASP

HR-1300E

PRB-10Y4

PR-DTC-2100

7F2C1F-AABCJEACAAAD2SKA1

72022507

BTL7-E501-M0070-P-S32

HMT370EX 45H2FB1XX2AN

SV6300-5-5-1

440DR-2022-2120

EP00215MD341A01

EP00400MD341A01

RH5MA0680M01R151S1012B6

RH5MA2180M01R151S1012B6

RH5MA0700M01T201S1011G2

RH5MA0600M01T201S1012G1

RD4WD1S0190MD53P102

RHM0090MD531P102

GBS0600MV101A0SC

GBS0450MH101A0SC

GBS0375MH101A0

MTT03C-100

HMW92D

HMT120 KA0A1C12A1C0Z

HMT120 HB0AXA12A2C0Z

Indigo510 A1N2A1AAAN

HMPX 3A2A1A0A0B0

PM-3-25A

PCA/702050/M/40

PCA/702040/M/100

PCA/702050/M/50

RP5SA0450M01D601A100

RAYR3IPLUS1MSCL

RAYCI3A10L

HMP155 A2JB11A0A1A1A0A

SM43-J-R20

RPS0450MD531P105Z20

GBM0300MD841S1G1102HC

GBM0150MD841S1G1102HC

RXE 2120

PRC-0.3A4

800-077001

VRE-P062SAC5

144-100

124-100

MDS-100

SK-2200 -2000-1channel

HMT330 3E0B121BCAL100A0AA ...

IMC-21GA

NPort 5410

IM-6700A-8TX

IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T

EDS-205A

RP5SA0500M02R101A100

RP5SA0400M02R101A100

RH5MA0100M02R101A100

5485C-004

IQ19F14A

CKA250F14A

IQ3 - IQ25 F14 B4

IQ20 F14 B3

PTC-303D- Pora

Magnetostrictive Sensors- ...

Magnetostrictive Sensors ...

Magnetostrictive Sensors- ...

BTL6-E500-M1350-PF-S115

BTL0Z0N

BTL5-E10-M0700-P-S32

BTL033H

BTL0UL6

BTL6-E500-M1200-PF-S115

Dold Vietnam- 0066017- 10 ...

RR5887.12/001 AC/DC85-230 ...

RN5897.12/61 AC/DC85-230V ...

RR5887.12/001 AC/DC85-230 ...

ND5017/024- 100% Germany ...

ND5017/024- Dold Vietnam

RN5897.12/61 AC/DC85-230V ...

RR5886 AC/DC85-230V- 006 ...

RR5887.12/001 AC/DC85-230 ...

ND5017/024- 0066017

0066939

0068220

0068222

0066017- Dold Vietnam

DMPX 8F2A3A0A0H0

INDIGO510 A1N2A4AAAN

C504-MBT XT

5550-421-021

440DR-2244-0105

514414

HM70 A0E1A0A0AA

0066939

0068220

0068222

0066017

HM70 F1B1A0AB

PR-DTC-2000R

PRB-2.5W4

PRB-2.5Y4

RH5MA0135M01P031S1011G8

SW-5CL

SW-5

CPS-PPC-S2

CPS-20-A

ExMGZ100/200.ATEX

HD1K-015GK010

YT-2500 RDI 5204F

6221013

RP5SA0500M02R101A100

RAYCMLTV3M

2637050000000000

V61BA11A-A213J

0549923000000000

RAYMI3COMM

RAYMI310LTSCB15

HD67509-B2

BTL7-E170-M0225-B-S32

BTL7-E170-M0175-B-S32

HM70 A0B1A0AB

HM70 F0B1A0AB

HMPx 8M1B0A0A0N0

INDIGO510 B1N2A1AAAN

HM70 F4E1A0DB

RXE 2120

514414

F73C-3AN-AD0

B73G-3AK-AD3-RMG

TRS-0050- Novotechnik Vie ...

TL10AS00

RH5MA0435M01D601A100

ONC 0434 40A-15A RH

RTM-400

RH5MA0700M01T201S1011G2

RH5MA0600M01T201S1012G1

RD4WD1S0190MD53P102

RHM0090MD531P102

GBS0600MV101A0SC

GBS0450MH101A0SC

GBS0375MH101A0SC

BTL5-E17-M0075-B-NEX-S32

RP5SA0500M02R101A100

RH5MA0100M02R101A100

5485C-004

IQ19F14A

CKA250F14A

IQ20 F14 B3

RD4CD3S0150MP05S3G8199121

HR-1100E- Anritsu Việt Na ...

EMGZ310.ComACT

178850-CN

ST5484E-121-1082-01

PM-7200-8SFP

PT-7728-F-48-48

LM-7000H-4GTX

LM-7000H-4GSFP

PT-G7728

SFP-1FESLC-T

SFP-1GLHLC-T

0054359

6000-FTS1

6000-FTS3

44-06C-0-1-1

RHM0650MR051A01

4850-050

5485C-004

LPR1D1B11A0XIF4M01100S

RHM0050MD701S3B1105

HMS112

HMT330 3G0B001BCAC100A1AA ...

HMT310-3A5A1BCK14BBDA1B2

HMT3305M0B121BCAE111G0CCG ...

5485C-007-020

RAYMI31001MSF3

E2RL-F2-L-1-0

APW160

HD67056-B2-160

Temperature Sensor- E2M-H ...

E2M-H-F1-L-0-0

BTL7-E500-M0750-BM-KA15

RHM0320MK201S2B1100

RHM0220MK201S2B1100

ESM303-220V

HM70 B1B1A0EB

HM70 A0B1A0EB

DMT143 G1G1A1A4A0ASX

RAYR3IPLUS2ML

RAYR3IPLUSNBT1ML

HMT120 KB1A1F13A2A0Z

RAYMI302LTSCB30

RAYMI302LTSCB30

RAYMI31002MSF3CB8

RAYTXCLTSF

(Raytek) Fluke Process In ...

RAYCMLTV3M

8200-001

ST5484E-121-1032-00

TC506TL

K506002

C506-TOPLOAD- AGR Vietna ...

C506-TOPLOAD

IGM30120

1440-SPD02-01RB

ETB-500- Hans-schmidt Vi ...

DN1-10K- 100% Germany Or ...

DTXB-500- Hans-schmidt V ...

J-400-30- Hans-schmidt V ...

RTM-400- 100% Germany Or ...

PH-200L- 100% Germany Or ...

DNW-100K

DX2-400-M-G- 100% Germany ...

DX2-400-M-G- Hans-schmidt ...

Hans-schmidt- DN1-1000

DN1-1000

RTM-400- Hans-schmidt Vi ...

Hans-schmidt- ETPB-500- 1 ...

ETPB-500- Hans-schmidt V ...

Allen Bradley- 1766-l32BW ...

1766-l32BWA

Mark-10 Vietnam- MTT03C-5 ...

MTT03C-50

71320669

71162831

71304189

51517918

50096754

50098301

71029347

71002865

71386147

71111056

52017192

71323073

71323009

71187812

71110280

71364026

71339577

71088573

71331430

71002865

71191892

71386147

71111056

52017198

510006

510010

510004

EDS-508A

Nport 6650-32

NPort 5150

MM70B1A1A0A0B0A0B

DMP74B

LPR1D1B11A0XKF4M01020S

540338

540338

772100

540000

DTS-500

BTL7-E501-M0200-P-S32

BTL7-E501-M0350-P-S32

BTL5-P-5500-2

BTL7-E501-M1700-P-S32

DMT152 A1DCE1XA33EA1X

CP-104UL w/o Cable

MGate 5105-MB-EIP

EDS-208A-S-SC

MW5550-421-020

PM-7200-4GTXSFP

PM-7200-8SFP

PT-7728-F-48-48

RHM0650MR051A01

LPR1D1B11A0XIF4M01100S

RHM0050MD701S3B1105

HMP155 A2JB11A0A1A1A0A

MTS Sensor/Temposonics- G ...

RPS0450MD531P105Z20

GBM0300MD841S1G1102HC

GBM0150MD841S1G1102HC- MT ...

Vaisala- HM70 A0D1A0AA

HM70 A0D1A0AA

774314

HMP155 A2JB11A0A1A1A0A

RPS0450MD531P105Z20

GBM0300MD841S1G1102HC

GBM0150MD841S1G1102HC

VPS 34102 HF DN350 PN6

VPR 34102 HF DN300 PN6

VPS 34102 HF DN400 PN6

VPS 34102 HF DN150 PN6

VPR 34102 HF DN200 PN6

Valve type VPS 34102 HF D ...

Valve type VPR 34102 HF D ...

Valve type VPR 34102 HF D ...

Valve type VPS 34102 HF D ...

Valve type VPS 34102 HF D ...

Valve type VPR 34102 HF D ...

Valve type VPS 34102 HF D ...

Valve type VPS 34102 HF D ...

Valve type VPR 34102 HF D ...

LMGZ310.3000.50.H13- Cảm ...

LMGZ310.3000.50.H13- FMS ...

EMGZ310- FMS Vietnam

RMGZ100C.10- Cảm biến FMS ...

EMGZ306A- Cảm biến FMS vi ...

RMGZ400C.200- Cảm biến FM ...

EMGZ492.R.PNET- FMS Vietn ...

RMGZ121b & RMGZ121A

RMGZ100C.100- FMS Vietnam ...

EMGZ306A- FMS Vietnam

RMGZ400C.200- FMS Vietnam

RMGZ100C.100- Cảm biến FM ...

UMGZP080- Cảm biến FMS vi ...

PMGZ500C- Cảm biến FMS vi ...

PMGZ400C- Cảm biến FMS Vi ...

PMGZ300C- Cảm biến FMS Vi ...

PMGZ200C- Cảm biến FMS Vi ...

PMGZ100C- Cảm biến FMS V ...

SMGZ500C- FMS Vietnam

SMGZ400C- FMS Vietnam

SMGZ300C- FMS Vietnam

SMGZ200C- FMS Vietnam

SMGZ100C- Cảm biến FMS

UMGZ500- Cảm biến FMS

UMGZ439- Cảm biến FMS

UMGZ435- Cảm biến FMS vie ...

UMGZ300- Cảm biến FMS Vie ...

UMGZ200- Cảm biến FMS Vie ...

UMGZ100- Cảm biến FMS Vie ...

UMGZ080- Cảm biến FMS Vie ...

UMGZ060- Cảm biến FMS vie ...

A203- FMS Vietnam

F202- FMS Vietnam

C203- FMS Vietnam

LMGZ316- FMS Vietnam

LMGZ313- FMS Vietnam

LMGZ312- FMS Vietnam

LMGZ310- FMS Vietnam

LMGZ308- FMS Vietnam

LMGZ307- FMS Vietnam

LMGZ205- FMS Vietnam

LMGZ204- FMS Vietnam

LMGZ203- FMS Vietnam

LMGZ201- FMS Vietnam

LMGZ200- FMS Vietnam

MW-44E-TC1-W

BTL7-A510-M0635-Z-S32

123-100

HI-223-9M

HI-913

PRC-0.6A4

SP1735

SP1731

SP1731

PD3124-17002D130

MTT03C-100

HMW92D

HMT120 KA0A1C12A1C0Z

HMT120 HB0AXA12A2C0Z

Indigo510 A1N2A1AAAN

HMPX 3A2A1A0A0B0

MTT03C-50

SK-2200-560-01channels

0063278

RP5SA0450M02D601A100

RP5SA0450M01D601A100

HMP155 A2JB11A0A1A1A0A

RPS0450MD531P105Z20

GBM0300MD841S1G1102HC

GBM0150MD841S1G1102HC

PRTL-100A

RMGZ100C.300- 100% Switze ...

EMGZ310.R.ComACT- 100% Sw ...

RMGZ100C.10- Compact forc ...

CMGZ309.R.EIP- Bộ điều kh ...

Bộ điều khiển lực căng- C ...

Bộ điều khiển lực căng- C ...

Bộ điều khiển lực căng- C ...

Bộ điều khiển lực căng- C ...

RMGZ100C.10- FMS Vietnam- ...

EMGZ309.S- FMS vietnam

RMGZ100C.300- FMS vietnam

FMS Technology- CMGZ309.R

CMGZ309.R.EIP- FMS vietna ...

CMGZ309.W

CMGZ309.W.EIP

CMGZ309.S

CMGZ309.S.EIP

CMGZ309.R

CMGZ309.R.EIP

NCW-3DNIPLW

VLS-256PW128B

VLS-1024PY800B

NCV-30HBPLC- NSD Vietnam

VRE-P028SAC- NSD Vietnam

MRE-G64SP062FAC- NSD Viet ...

MRE-G64SP101LKB2-G- NSD V ...

SCAH-63x1200-LB0-B-T0-B0- ...

VS-K-F

VS-5F-1

AB933N

VRE-P028SAC ENCODER

MRE-32SP101LKB10-G

MRE-G64SP101LKB2-G

NCW-3DHPRM2R

MRE-G320SP101LKB2-G

NCW-3DHPRM2R

4P-S-0144-30

MRE-G128SP101LKB2-G

VM-2PR STYLE1

MRE-G128SP062FBC

MRE-G128SP062FBC

MRE-G128SP062FBC

VM-2PR STYLE1

4P-S-0103-30

MRE-G64SP062FBC

IRS-51.2P30D1100P8PAR15-S ...

IRS-51.2P30D1203P2PAR15-S ...

IRS-51.2P30D1382P4PAR15-S ...

VLS-8SM20-255-S485

GPS-C01-10

VLS-256PW128B

VLS-1024PYB

VS-5F

SCAH-40x120-LB9.9-BT3B310 ...

SCAH-40x150-FB9.9-BT0B010 ...

SCAH-40x120-LB9.9-BT3B310 ...

SCAH-40x150-FB9.9-BT0B010 ...

4P-RBT-0044-20

MRE-G1280SP101FKB2-G

MRE-G256SP101FKB2-G

VS-Q62B-V1PG-R3

4P-S-0144-20

MRE-G1280SP101FKB2-G

MRE-G256SP101FKB2-G

MRE-32SP101FKB2-G

TLH-0150

TLH-0130

TLH-0100

TLH-0360

DN1-50K-L

DN1-30K-L

DN1-20K-L

DN1-10K

DN1-8000

DN1-5000

DN1-3500

DN1-2000

DN1-1000

DN1-400

DN1-200

DN1-120

DX2-20K-L

DX2-10K

DX2-8000

DX2-5000

DX2-2000

DX2-1000

DX2-200

DX2-120

DX2-50

DN1-1000

DX2-400-M-G

XXXTCS3D210

RAYCS212FUPGRADE

RAYCS211FUPGRADE

RAYTCS214R1

RAYTCS212R1

RAYTCS211R1

RAYTEC150-P31-R

RAYTEC150-P30-R

80-177-0300- Magnetic Wal ...

Máy đo độ dày- FH7200

FH720- Checkline

SC1-600- Sanko Vietnam

Sanko Vietnam- SC1-600

Model: SC1-600_Conveyer ...

SC1-600

1734-IE4S

1734-IB8S- Allen Bradley ...

1734-OB8S

1734-AENTR- 100% Singapo ...

Model: BH5911.03/00MF0 DC ...

0055531- Dold Vietnam

PRB-5Y4- Pora Vietnam

NTRCLRH- 100% Canada Orig ...

07AF120- 100% United Kind ...

07AF1C0_KINETROL Vietnam

07AF1C0 ACTUATOR

252182- MTS Vietnam

CMD5B1000

PRCC-15K- Pora

CM-600-2SSC/2TX

CM-600-4SSC

CM-600-4TX

EDS-616

EDS-608

AC1067-1

G1097

G1095

AF019

AF013

M5-2

ESM303

Máy đon nhiệt độ và độ ẩm ...

Máy đon nhiệt độ và độ ẩm ...

Humidity and Temperature ...

Humidity and Temperature ...

SEO.50.A.0000

SEO.11.A.0000

XDT.03.A.3011- COSA Xenta ...

HMT330 1A0A101BCAA110A01A ...

EDS-516A

HD67056-B2-160

Matsui - MIC-H-AN

MIC-H-AN- Matsui Vietnam

00050SW001- PROTON Vietna ...

00050MC005- PROTON Vietna ...

VS-C05-Z01-10

NDP-A211A1

3P-RBT-0102-10

VRE-P062SAC

VS-5FXG-1

IMC-21GA

NPort 5410

IM-6700A-8TX

IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T

EDS-205A

DTS-500

DTX-500

DTS-200

DTX-200

ETB-200- Hans-schmidt Vie ...

ZED-200- Hans-schmidt Vie ...

ETB-100- 100% Germany Ori ...

ZEF-100- 100% Germany Ori ...

QSC-1- TAKUWA Vietnam

QJB-1LF- 100% Japan Origi ...

QJB-1A- TAKUWA Vietnam

P-FEP-RH

QS-S30- 100% Japan Origin ...

FC-20- Hans-schmidt Vietn ...

GT-30

FP-51- Hans-schmidt Vietn ...

FP-50- Hans-schmidt Vietn ...

SC-8- Hans-schmidt Vietna ...

KC-1001- Hans-schmidt Vie ...

Các cảm biến lực căng UMG ...

Mã hàng: UMGZ300

Mã hàng: UMGZ200

Mô tả chung cảm biến UMGZ ...

Mã hàng: UMGZ080

Mã hàng: UMGZ060

Đặc tính riêng cảu dòng c ...

Mô tả chung dòng cảm biến ...

Mã hàng: C203

Mô tả chung cảm biến lực ...

Mô tả chung cảm biến LMGZ ...

Đặc tính riêng LMGZ310

Mã hàng: LMGZ310

Mã hàng: LMGZ308

Mã hàng: LMGZ307

Mô tả chung cảm biến LMGZ ...

Mô tả chung cảm biến LMGZ ...

Mô tả chung cảm biến LMGZ ...

Cảm biến lực căng LMGZ203 ...

LMGZ201- KIỂM SOÁT LỰC CĂ ...

LMGZ200- KIỂM SOÁT LỰC CĂ ...

123-100

HI-223-9M- 100% USA Origi ...

HI-913- Metrix Vietnam

PRC-0.6A4

HD1KV-020GM025

EMGZ309.R

EMGZ309.R

EMGZ309.R

EMGZ309.R

UMGZP080- FMS Vietnam

PMGZ500C- FMS Vietnam

PMGZ400C- FMS Vietnam

PMGZ300C- FMS Vietnam

PMGZ200C- FMS vietnam

PMGZ100C- FMS vietnam

SMGZ500C- Cảm biến

SMGZ400C- Cảm biến

SMGZ300C- Cảm biến

SMGZ200C- Cảm biến FMS Vi ...

SMGZ100C- FMS vietnam

UMGZ500- FMS Vietnam

UMGZ439- FMS vietnam

UMGZ435- FMS vietnam

UMGZ300- FMS Vietnam

UMGZ200- FMS Vietnam

UMGZ100- FMS vietnam

UMGZ080- FMS Vietnam

UMGZ060- FMS Vietnam

F202- Cảm biến FMS

C203- Cảm biến

LMGZ316- Cảm biến FMS Vie ...

LMGZ313- Cảm biến FMS

LMGZ312- Cảm biến FMS vie ...

LMGZ310- Cảm biến FMS

LMGZ308- Cảm biến FMS

LMGZ307- Cảm biến FMS

LMGZ205- Cảm biến FMS

LMGZ204- Cảm biến

LMGZ203- Cảm Biến

LMGZ201- CẢM BIẾN

LMGZ200

MW5550-421-041

MW5550-421-020

MGate MB3480

PM-7200-4GTXSFP

PM-7200-8SFP

SMGL3-G1-2/3

RHM0650MR051A01

4850-050

5485C-004

LPR1D1B11A0XIF4M01100S

RHM0050MD701S3B1105

R05-200-RNLA

Y013PA3H2BS

162VTS-200-045-00

6510051

TLH-2250

MX2034-11-01-05-05-03-362 ...

5550-422-041

ST5484E-153-3080-00

8978-200-0000

ST5484E-151-1674-00

ST5484E-121-1780-00

MX2034-11-01-05-05-02-072 ...

MX2034-11-01-05-05-01-023 ...

MX2031-045-00-05

MX2030-05-002-012-05-05

533152

541080

541060

0040621

MMT162 B2DCH0AB70A1X

MK5114

MK5115

IF7105

EVC142

IW5064

RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...

HM70 A0E1A0AA

HM70 F4E1A0DB

BTL7-E100-M0100-B8-KA10

BTL7-P511-M0500-B-S32

RPM0200MR081A01

5550-221-010

MW-44E-TC1-W

450DR-2222-0125

450DR-2222-9120

II0087

DN4014

AC2452

AC2451

AC1256

AC1256

II5920

V130-33-RA22

BC-31E-010-TC1-ASPC

HD-1400E

PR-DTC-4100.A

PR-SB-065

PR-WIR– 020

PR-DPA-100.A

PR-UM-90B-150

DT-105A-12C

HMP110 M00A0C4A0

HTRC3NI

DST-3.0

DSD240

GFS-83U-NPIKG

ELPB1250PX

TXAPA12DA002

DMT152 C1DBY11A400A1X

ST6917-156-1-0

440DR-2201-0005

DT-311D

BTL7-A510-M0635-Z-S32

123-100

HI-913

PRC-0.6A4

V130-J-TRA22- Unitronics- ...

V130-J-TRA22

HD67056-B2-20

BC-31E-010-TC1-ASPC

HD-1400E

PR-DTC-4100.A

PR-SB-065

PR-WIR– 020

PR-DPA-100.A

PR-UM-90B-150

DT-105A-12C

HMP110 M00A0C4A0

HTRC3NI

DST-3.0

DSD240

GFS-83U-NPIKG

ELPB1250PX

TXAPA12DA002

DMT152 C1DBY11A400A1X

ST6917-156-1-0

ST6917-156-1-0

440DR-2201-0005

4850-040

5485C-004

S-423E-01-1-TPC1-ASP

HD-1200E

RFC03310MD531P102

MR02-500

M5I

RAYMI3MCOMM

RAYMI31002MSF3

RAYMI3MCOMMA

WT3002

WT3-201M

PR-DTC-2000R

PRB-1.2Y4

PRC-1.2A4

HD-1400E

PR-DTC-4100.A

PR-SB-065

PR-WIR– 020

PR-DPA-100.A

PR-UM-90B-150

DT-105A-12C

HMP110 M00A0C4A0

HTRC3NI

DST-3.0

DSD240

GFS-83U-NPIKG

ELPB1250PX

TXAPA12DA002

DMT152 C1DBY11A400A1X

751104

751105

SOB865660

RXE 3025S RH

RXE 3025S LH

450DR-2222-0125

450DR-2222-9120

777530

PR-DTC-2200

PRB-2.5Y4

PRC-5A4

0054359

0054050

HM70 D4E1A4DB

RAYMI302LTSCB3

440DR-2201-0005

0054359

0054050

HM70 D4E1A4DB

PR-DTC-2200

05B-203U001000

Indigo510 A1N1A1AAAN

HMPX 7E2B1A0A000

BTL7-E170-M0175-B-S32

HD67712-IP-4-A1

162VTS-200-045-00

MX2034-11-01-05-05-03-362 ...

5550-422-041

ST5484E-153-3080-00

8978-200-0000

ST5484E-151-1674-00

ST5484E-121-1780-00

MX2034-11-01-05-05-02-072 ...

MX2034-11-01-05-05-01-023 ...

MX2031-045-00-05

MX2030-05-002-012-05-05

FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...

533152

541080

541060

0040621

MMT162 B2DCH0AB70A1X

RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...

RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...

HM70 A0E1A0AA

HM70 F4E1A0DB

BTL7-E100-M0100-B8-KA10

BTL7-P511-M0500-B-S32

RPM0200MR081A01

5550-221-010

MW-44E-TC1-W

MW-44E-TC1-ASP- Anritsu V ...

HM42

EP20150MD341V11

MTS Sensor Vietnam- RPM02 ...

RPM0200MR081A01

5550-221-010 Vibration Se ...

RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...

RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...

150013015- ELETTA Vietnam

150013025- ELETTA Vietnam

140014065- ELETTA Vietnam

140014040- ELETTA Vietnam

140014125- ELETTA Vietnam

150013015 Flow Sensor

150013025 Flow Sensor

140014065 Flow Sensor

140014040 Flow Sensor

140014125 Flow Sensor

0043110

FW1-020GP011

FW1-020GP011

HD1K-015GK010

HMT370EX 11A2NA1AA1NN

HMT120 HB0A2A12C1A0Z

TMD62

HMD62

TMW92

HMW92D

DMT152 C1DBY11A400A1X

VS-QA262B-LC- NSD Vietnam

ioLogik E1262

ioLogik E1240

ioLogik E1262

ioLogik E1240

MX2034-11-01-05-05-03-362 ...

5550-422-041

ST5484E-153-3080-00

8978-200-0000

ST5484E-151-0674-00

ST5484E-121-1780-00

ST5484E-121-1780-00

MX2030-05-002-012-05-05

J-400-30

777301- Pilz Vietnam

AM-9000E- 100% Japan Orig ...

538842- Baumuller Reparat ...

Flow sensors- SC 440/1-A4 ...

P10523- Type: SC 440/1-A ...

P10523- EGE Elektronik Vi ...

SC 440/1-A4-GSP- EGE Elek ...

BTL7-E570-M1524-Z-KA05- B ...

HD67056-B2-250

PRC-20C5- POWDER CLUTCH- ...

PRC-20C5- Pora Vietnam

Model: 25B-D024N104 Biến ...

Model: 20F14NC260AN0NNNNN ...

25B-D024N104

20F14NC260AN0NNNNN

RAYMI3COMM Item No.: 3780 ...

3408940- RAYCMLTK- (Rayte ...

RAYCMLTK- (Raytek) Fluke ...

1057652- Sick Vietnam

751111- Pilz Vietnam

751104- Pilz Vietnam

BOD 21M-LB04-S92- Balluff ...

440-DR-2044-0200- Đại diệ ...

440-DR-2044-0200 Vibratio ...

5485C-007-020- Velocity S ...

5485C-007-020 Velocity S ...

8E3B15-AAIBAEEFAASAD2SHA1

Coriolis flowmeter- E+H V ...

8E3B15-AAIBAEEFAASAD2SHA1

Ty-30- Sanko

Tension meter- DTX-2000

DTX-2000- Hans-schmidt V ...

ETB-500- Hans Schmidt- 2. ...

ZED-500- Range 1-500cN

DTX-2000- Hans-schmidt

ZED-500- Hans-schmidt Vi ...

2.0-500.0 cN with LiPo ac ...

Tension Meters hand-held ...

ETB-500- Hans-schmidt

BTL6-E500-M1200-PF-S115

PRC-0.2AN

PR-DTC-2000

BTL7-E570-M0150-K-K10

HMT370EX 11A2NA1AA1NN

HMT120 HB0A2A12C1A0Z

TMD62

HMD62

TMW92

HMW92D

DMT152 C1DBY11A400A1X

ioLogik E1262

ioLogik E1240

ioLogik E1262

ioLogik E1240

MX2034-11-01-05-05-03-362 ...

5550-422-041

ST5484E-153-3080-00

8978-200-0000

ST5484E-151-0674-00

ST5484E-121-1780-00

MX2030-05-002-012-05-05- ...

J-400-30- 100% Germany Or ...

HD67056-B2-250- Converte ...

100% Italy Origin- ADFweb ...

HD67056-B2-250

MTS Sensor- RH5MA3510M01R ...

MTS Sensor/Temposonics- R ...

RH5MA3510M01R151S1012B6-T ...

100% UK Origin- Pulsar Me ...

Pulsar Measurement- 160A0 ...

160A0014S

100% Japan Origin- NSD Vi ...

100% Japan Origin- NSD Vi ...

100% Japan Origin- NSD Vi ...

Cylnuc- CSAH-20X100-TB7-B ...

Converter- VS-QA262B-LC- ...

VS-QA262B-LC

CSAH-20X100-TB7-B2.0-A1A3

BOD000T- Balluff Vietnam

BOD 21M-LB04-S92- 100% Ge ...

440-DR-2044-0200- 100% US ...

100% USA Origin- 440-DR-2 ...

Metrix Vietnam- 440-DR-20 ...

440-DR-2044-0200- Metrix ...

440-DR-2044-0200 Vibratio ...

5485C-007-020- Metrix Vie ...

5485C-007-020 Velocity S ...

Coriolis flowmeter- 8E3B1 ...

E+H Vietnam- 8E3B15-AAIBA ...

8E3B15-AAIBAEEFAASAD2SHA1 ...

RMGZ121b & RMGZ121A- FMS ...

FMS Vietnam- RMGZ100C.100

RMGZ100C.100- FMS Vietnam

514414

8E3B15-AAIBAEEFAASAD2SHA1

P132-409-L15R SENSOR

TS2651N141E78

Allen Bradley- 20F14NC260 ...

Model: 25B-D024N104 Biến ...

20F14NC260AN0NNNNN Biến t ...

25B-D024N104

20F14NC260AN0NNNNN

RHM3060MD531P102

RAYMI302LTSCB3

YT-430-D-N-1

YT-320-N-1

YT-300-N-1

82DA0012

8P00600003

8P02630004

RI3010

82SR0019

8P00170014 actuator

HMD62

OKC 0355 40A-20A

RXE 6180K

RXK 6081K 90A-50A

LDSBHPT02M05502A4L1

Nport 5650-8-DT

CP-168EL-A w/o Cable

CP-134EL-A-I-DB25M

CP-118E-A-I w/o cable

024-100

074-100 ACTUATOR

DNW-100K

DMT143 N1C1A1A5A0ASX

WLC3-Q1-02000D1

750106

773400

773810

773732

751105

751111

751102

750104

773841

773731

751107

751104

Model: 3P-S-0102-20

Model: VS-C05-5

Model: GCS-1

VRE-P062SAC Absocoder

8240300.9106.23050 Valv ...

8240200.9106.23050 Valve

EDS-516A-MM-SC

P3124-17002D130

124-104UV02000 Actuator

E2MH-F2-L-0-0

FMR52-AAACCABPAGK+LA

CPS11D-7BA21

SVP8108/04/S/RK

BTL7-E570-M0200-HB-F15

BTL7-S571-M0160-P-S32

APW020

HD67056-B2-20

HD67029-B2-485-20

FMU42-APB1A32A

HM70 D4E1B4DB

123-104UV02000M

074-100

124-100

BTL5-S174-M0245-S-SA346-K ...

BTL7-S512B-M0051-P-S32

82DA0075

GHM0300MR071A0

GHM0340MR021A0

RFM01350MD601C304311

ICF-1150I-S-ST

IOLogik R1240

EDS-408A-MM-ST

CP-132UL-I-T

09B-100W

09B-100

Model: RTM-400

Model: 230/100

DX2-3000-EDM-G

Model: CMD5B1000

Model: CMD5B1100

Model: DSD240

CMD5B1000 Monoxide Sensor

Fluke-BTL20

Fluke-BTL10

Code: CPF81D-7LH21 pH/ORP ...

Code: FMU41-1NB2A4

Code: FTM50-AGG2A2A12AA ...

Code: 8E1C40-2VK4/0

Code: 8E1C15-2T41/0

Code: 8E1C15-42U2/0

Code: 8E1C08-3L11/0

Model: LG5944.02PC/61 AC/ ...

Model: LG5944.02PC/61 AC/ ...

Model: BA7924.21/002/61 D ...

Model: BN3081.63/61 AC/DC ...

Model: BG5912.86/00000 DC ...

Model: BH5911.03/00MF0 DC ...

Model: BH5914.08/00MF0 DC ...

Model: BG5914.08/00MF0 DC ...

Model: BG5912.04/00000 DC ...

Model: BG5925.02/61 DC24V ...

Model: BA7924.21/002/61 D ...

Model: BG5929.60/61 AC/DC ...

BTL7-S573-M1200-P-S32

00314279

00257435E

00324781

00239540

00239546

00452097

00350433

00258097E

00397067

00376378E

00435382

00364484

00370842

00364484

00370842

00427374

00322711

00371170

00466785

00261593

454701E

528383E

00261588E

00303159E

00418702- SET BM4412-ST1- ...

GNF 160 LN

BM3411-L3FB-ACCB

GNA 225 LN - 180kW

DSD2-100LO64W-30-54-ABA-K ...

BM4135-ST0-00300-03

DMT143 G1C1A1A5A2ASX

RH5MA0145M01H021S1011G8-T ...

RH5MA0145M01P021S1011G8-T ...

RHM0200MD701S1G1100

RHM0650MD701S1G1100

RP5SA0400M01R021A100

ERM0375MD341A01

ERM0600MD341A11

RP5SA0050M01D581U401

RP5SA0400M01R021A100

OCLF-50A

AS-2 20A

ASV-2H 20A

RXE 2120- 100% Japan Orig ...

RXS 8167 25A

RXE3025 RH

NC 32A-10A RH

NC 32A-10A LH

Rotary Joint- OKC 0355 40 ...

Rotary Joint- RXK 6081K 9 ...

Model: RXE 6180K

RH5MA1300M01R021A100

RH5MA0300M01D701S1011G1-T ...

EP00470MD341A01

BNI00CM

BNI00AJ

BNI0092

BNI0085

BNI005M

BNI005H

BAE00TM

BHS003H

BHS003J

BHS003M

BTL7-E501-M0150-P-KA05

U-211E-00-D0-1-TC1-ASP

HD-1100E

HD67686-A1

EDS-408A

0048772

0060531

BUS M30M1-XC-35/340-S92K

BNS 819-B02-D08-40-11

BUS M30M1-XC-35/340-S92K

Indigo510 B1N3A4AAAN

HMPX 3A1A0A0A0B0

LDSBHPT02M05502A4L1

ZF2-100

HD67056-B2-160

DMT143 N1C1A1A5A0ASX

WLC3-Q1-02000D1

3P-S-0102-20

VS-C05-5

GCS-1

VRE-P062SAC

EDS-516A-MM-SC

P3124-17002D130

124-104UV02000 Actuator

E2MH-F2-L-0-0

SVP8108/04/S/RK

BTL7-E570-M0200-HB-F15

BTL7-S571-M0160-P-S32

DM70 F3B2A3B1

CB-4XW-M3B1-1(L=1m)

CB-37D-1A11S-3 (L=3)

WLC3-Q1-02000D1

MGate MB3480

UPort 1130

EDS-505A-SS-SC

EDS-518A-SS-SC

ANT-WSB-AHRM-05-1.5M

CRF-SMA(M)/N(M)-300

AWK-1131A-US

DP2103-17002D130

124-107UV01005M

BTL6-A500-M2000-PF-S115

BTL7-S573-M0200-P-S32

EDS-508A

mic+600/D/TC

FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...

FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...

BTL7-S571-M0100-B-KA05

PR-DTC-2000

15-1005

M7-100

AC1054

G1037

G1035

G1002

G1076

G1061

G1078

G1008

SF012

SF013

SF009

ESM1500FG

ESM1500FG

FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...

FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...

FP12P-S1-08-32-NU-V-77A-2 ...

FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-2 ...

BTL6-A500-M2000-PF-S115

BTL7-S573-M0200-P-S32

ST5484E-121-0010-00

MX-500N

0057519

0048700

0056547

0055531

0056460

0056633

0056402

0047868

0057519

0059339

HD67170-IP-A1

HD67056-B2-80

HD67693-IP-A1

10A-700EL1000

SP046

Model: LMC-V

HD67B75-A1

HD67609-A1

HD67608-A1

DMT143 G1G1A1A3A0ASX

BTL7-E570-M0200-HB-F15

775-003800

BTL7-E501-M1500-P-S32

MG-21E-TS1-ANP

MG-21K-TS1-ANP

MG-21E-TS1-ANP

MG-21K-TS1-ANP

S-111K-01-0-TC0.5-ASP

RAYCMLTK3M

RAYMI310LTSCB3

82DA0070

EMGZ306A

RMGZ400C.200

RMGZ100C.100

BTL7-E501-M0250-B-S32

BTL7-E501-M0355-B-S32

BTL7-E501-M0165-B-S32

PH-200L- 100% Germany Ori ...

ZF2-12- 100% Germany Orig ...

DX2-400-W- 100% Germany O ...

DX2-200-W- 100% Germany O ...

006669- 100% Germany Orig ...

008822- 100% Germany Orig ...

115252- 100% Germany Orig ...

Fluke-TL175- 100% USA Ori ...

SC965160- 100% France Ori ...

AM-8000K- 100% Japan Orig ...

ETB-500- 100% Germany Ori ...

FMU41-ARB1A2- 100% EU Ori ...

FTI77 - A1FBCRVJ33A1A Lev ...

CM442-2D61/0- Multiparame ...

FDU90-RG1AA- Ultrasonic s ...

PMD75-3AA7HB12ABA- Differ ...

CLS54-ACS1012- Conductivi ...

HD67053-B2-40- Converter- ...

HD67053-B2-40- Converter- ...

DPT146 A1DCX110A0A- 100% ...

EP00300MD341V03- Temposon ...

EP00250MD341V03- Temposon ...

RP5SA0850M01R021A100- Tem ...

GHM0800MD601A0- 100% USA ...

GHM0340MR021A0- Temposoni ...

SM43-J-RA22- 100% Israel ...

SM35-J-RA22- 100% Israel ...

RH5MA0400M01D601A100- 100 ...

RH5MA0470M01D601A100- 100 ...

GBM0300MD841S1G1102HC- 10 ...

T40-LT-70-SF2-0- 100% USA ...

M4-20E- 100% USA Origin- ...

HD-1350E- 100% Japan Orig ...

EP00250MD341V03- 100% USA ...

FMM50-A2B3B1BC11B1- 100% ...

FTM21-4G245A- 100% EU Ori ...

DPT146 A1DCX110A0A- DPT14 ...

EP00300MD341V03- 100% USA ...

EP00250MD341V03- 100% USA ...

RP5SA0850M01R021A100- 100 ...

IM33-14EX-CDRI- 100% EU O ...

FCT-G1/2A4P-VRX/24VDC- 10 ...

RMGZ400C.200- 100% Switze ...

PRC-20A4- 100% Korea Orig ...

PRC-10A4- Powder Clutch- ...

NPort 6650-16- MOXA Vietn ...

SA420/ 230V- P/N: 800-084 ...

800-084001- SA420/ 230V- ...

PR-102B- EPC- Pora Vietna ...

DM70 F3B2A0B1- Hand-held ...

RH5MA0050M01D701S1052B6- ...

RH5MA1870M01D581U401- 100 ...

BIS V-6111-073-C003- 100% ...

751103- 100% EU Origin- P ...

750107- 100% EU Origin- P ...

751105- 100% EU Origin- P ...

Norgren Vietnam- Y123AA1H ...

Y123AA1H1BS- IMI Maxseal/ ...

EL00300MD341V01- MTS Sens ...

BTL7-E501-M0225-P-S32- 10 ...

700135 size 2" +DA115- 10 ...

Valbia Vietnam- 8P0137001 ...

8P01370010- 100% Italy Or ...

EL00300MD341V01- 100% USA ...

Schärer-Elektronik- TSG 9 ...

Schärer-Elektronik- TSG 9 ...

TSG 912 X22 L22- 100% Swi ...

Fluke-772- Nhà sản xuất: ...

FLuke-279FC- Nhà sản xuất ...

Fluke-87-5C- Nhà sản xuất ...

Fluke-BP7235- Nhà sản xuấ ...

Fluke-177C- FLUKE- USA

Fluke-177C- FLUKE- USA

Fluke-1630-2- FLUKE- USA

Fluke-3760-FC- FLUKE- USA

Fluke-T6-1000- FLUKE- USA

Fluke-87VC- FLUKE- USA

Fluke-87VC- FLUKE- USA

Fluke-1507- FLUKE-USA

Fluke-773- ProcessMeter - ...

MX2034-01-01-09-05-02-072 ...

MX2031-080-01-05

MX2030-04-000-070-10-05- ...

ST5484E-153-1114-00

ST5484E-123-010-00- Metri ...

TSAPA12D- GREYSTONE Vietn ...

CMD5B1000-010 CO Sensor- ...

VLS-1024PY800B- 100% Japa ...

VS-1AN-1-C-100% Japan Ori ...

YT-205BN211- Rotork Vietn ...

YT-3700RDi5324S- Rotork V ...

82SR0023- Valbia Vietnam

82SR0080- 100% Italy Orig ...

KG 101- 100% Japan Origin ...

PRB-5Y4- Pora Việt Nam

PRC-20A4- Pora Vietnam

RPM0200MR081A01- MTS Sens ...

RFC03300MD531P102- MTS se ...

RHM0200MD601A01- MTS Sens ...

RHM0150MD601A01- MTS Sens ...

RHM0250MD601A01- MTS Sens ...

HD67056-B2-160- ADFweb Vi ...

HMT330 1A0B101BCDK100A1AA ...

LMGZ310.3000.50.H13- FMS ...

LPRMD1B11A5KF4M02500S- MT ...

LPTMD1N11B5FKF4M08100S- M ...

ST5491E-021-120-00- Metri ...

PTC-303D- Pora Vietnam

HMT330 180B001BBBA100A0AA ...

074-040EL2000- Kinetrol V ...

073-400EL2000- Kinetrol V ...

Mô đun áp suất 750PD4- Fl ...

RAYMR1SBSF Cảm biến hồng ...

NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI- E1RL ...

J-400-30- Hans-schmidt Vi ...

J-200-30- Hans-schmidt Vi ...

E2MH-F2-L-0-0- Fluke Proc ...

SVP8108/04/S/RK- 100% EU ...

QEV50/08/05/S- Bifold Vie ...

FP02/S0A/M/32/NC/S/77A-24 ...

RH5MA0290M01D601A100- 100 ...

PR-DTC-2000R- Pora Vietna ...

PR-DTC-3000P- Pora Viet n ...

PR-DTC-2000- Pora Vietnam

BTL7-E501-M0150-P-S32- Ba ...

MX 2034-06-01-05-05-01-05

MX 2033-01-02-05-00

MX 2031-045-00-05

MX 2030-05-002-012-05-05- ...

ST 5484E-151-432-00- Metr ...

ST 5484E-152-432-00

EMGZ310- FMS Vietnam

LMGZ310.6000.50.H14- FMS ...

LMGZ205.200.25.H10.H21.H2 ...

GBS0050MD701S2G5100SC- 10 ...

RHM2700MD531P102- MTS Sen ...

RHM2950MD531P102- 100% US ...

RHM3060MD531P102- 100% US ...

RHM2590MD531P102- MTS Sen ...

HD-1200E- 100% Japan Orig ...

RAYMI3COMM- Item no: 3780 ...

RAYMI310LTSCB15- (Raytek) ...

E-2CCB4- 100% USA Origin- ...

J-400-30- Hans-schmidt Vi ...

J-200-30- Hans-schmidt Vi ...

SVP8108/04/S/RK- Bifold V ...

BTL2JM5- Balluff Vietnam- ...

BTL7-E570-M0150-K-K10- Ba ...

Hãng 1-CUBE- Type: Standa ...

Hãng 1-CUBE- Type: Standa ...

Hãng 1-CUBE- Type: Standa ...

Automatic R12monitoring- ...

Standard R12monitoring- 1 ...

Automatic R8 monitoring- ...

Standard R8 monitoring- 1 ...

Standard R8- 1-CUBE VETNA ...

Standard R4 monitoring- 1 ...

Standard R4- 1-CUBE VETN ...

RH5MA0200M01H101A100- 100 ...

YT-530S21- 100% Korea Ori ...

HMT330 8W0B101XBAA100A1AC ...

PTC-303D- 100% Korea Orig ...

G1058- MARK-10 Vietnam

MR50-50Z- MARK-10 Vietnam ...

M7I- MARK-10 Vietnam

TSTM-DC- MARK-10 Vietnam

FMR57-AAGCCABDA6CGJ1- E+H ...

FTM21-4G245A- E+H Vietnam ...

SH12-FR-SR-MD-10-X1- Bifo ...

SH25-FR-SR-MD-10-X4- Bifo ...

SH06-FR-SR-MD-10-X1-Bifol ...

SPR-16-16-P1-32-NU-00-V- ...

SH25-FR-SR-AD-10-X4- Bifo ...

SPR-16-12-P1-32-NU-00-V- ...

SPR-08-08-P1-32-NU-00-V- ...

BTL7-E570-M1524-Z-S32- Ba ...

024435- KNF Vietnam- 100% ...

025671- KNF Vietnam

001936- KNF Vietnam

000346- KNF Vietnam

000345- KNF Vietnam- 100% ...

025202/024910- KNF Vietna ...

025202/024909- KNF Vietna ...

DWDTBI- GREYSTONE Vietnam ...

CMD5B1000T24- GREYSTONE V ...

TSAPA24B- GREYSTONE Vietn ...

HSDTA300- GREYSTONE Vietn ...

TXAPA12DA002- GREYSTONE V ...

ST5484E-121-0032-00- Metr ...

FDU92-RG1A- E+H Vietnam

FMU90-R12EA232AA3A- E+H V ...

124-104UV02000M- Kinetrol ...

HD674-A007- ADF Web Vietn ...

HD674-A006- ADF Web Vietn ...

HD674-A022- ADF Web Vietn ...

HD67580-A1- ADF Web Vietn ...

HD67561 -PROFIBUS/232- AD ...

HD67452 -NMEA 2000- ADF W ...

HD67063-232- ADF Web Viet ...

HD67516-A1-485- ADF Web V ...

HD67516-A1-232- ADF Web V ...

HD67508-A1-232- ADF Web V ...

HD67147- ADF Web Vietnam

HD67146- ADF Web Vietnam

HD67024- ADF Web Vietnam

HD67018 -M-Bus- ADF Web V ...

HD67812-232-B2- ADF Web V ...

HD67432- ADF Web Vietnam

HD67701-2- ADF Web Vietna ...

HD67034- ADF Web Vietnam

HD67238- ADF Web Vietnam

HD674-A021- ADF Web Vietn ...

HD674-A021- ADF Web Vietn ...

HD67667- ADF Web Vietnam

HD67648- ADF Web Vietnam

HD674-A020-4- ADF Web Vie ...

HD674-A020-2- ADF Web Vie ...

HD67038-2- ADF Web Vietna ...

HD67141- ADF Web Vietnam

HD67138- ADF Web Vietnam

HD67057- ADF Web Vietnam

HD67054- ADF Web Vietnam

HD67502- ADF Web Vietnam

HD67422- ADF Web Vietnam

HD67421- ADF Web Vietnam

HD67291- ADF Web Vietnam

HD67001- ADF Web Vietnam

HD67012- ADF Web Vietnam

HD67412- ADF Web Vietnam

HD67511- ADF Web Vietnam

HD67290- ADF Web Vietnam

HD67118- ADF Web Vietnam

HD67115- 232/422- Convert ...

HD67115- 232/422- Convert ...

IKK 051 _ Cảm biến tiệm c ...

IKQ 030 _ Cảm biến tiệm c ...

IKI 025_ Cảm biến tiệm cậ ...

IKZ 474 _ Cảm biến tiệm c ...

IKH 030- Cảm biến tiệm cậ ...

Raytek RAYR3IPLUSNBT1ML- ...

RAYR3IPLUSNBT1ML- Fluke P ...

N-PORT IA5150I-S-SC-T- MO ...

PI39-03001-00-01-13-TS-NI ...

MR02-1000- MARK-10 Vietna ...

V200-18-E2B- Unitronics V ...

V1040-T20B- Unitronics Vi ...

SVL-1000N- Hans-schmidt V ...

BTL6-A500-M0600-PF-S115- ...

EDS-408A-MM-SC- MOXA Viet ...

SH12-FR-SR-MD-10-X3- Bifo ...

PTU300 11801A1AAAA1A2E2C1 ...

DSV-50N- Hans-schmidt Vie ...

BTL7-E500-M0500-B-S32- Ba ...

HD67933-4-B2- ADFweb Viet ...

HD67937-MSTP-B2- ADFweb V ...

RH5MA0100M02R101A100- MTS ...

RP5SA0800M02R101A100- MTS ...

Bentone BG950- Đầu đốt đa ...

Bentone BG400- Đầu đốt đa ...

Bentone BG950- Đầu đốt kh ...

Bentone BG800- Đầu đốt kh ...

Bentone BG550- Đầu đốt bằ ...

Bentone BG450- Đầu đốt kh ...

Bentone BG300- Đầu đốt kh ...

IQ2 MOD 6J- Rotork Vietna ...

IQ2 MOD 20B- Rotork Vietn ...

IQ2 MOD 6G- Rotork Vietna ...

CTM-2000- Hans-schmidt Vi ...

01220.0-00- Stego Vietnam

RP5SA0450M01D601A100- MTS ...

OPT8-M9+- Moxa Vietnam

CP-116E-A w/o cable- MOXA ...

CP-168EL-A w/o Cable- MOX ...

UPort 407- MOXA Vietnam

DA-682C-KL7-HH-T- MOXA Vi ...

DA-820C-KL7-H- MOXA Vietn ...

054-100 DOUBLE ACTING ACT ...

124-100 DOUBLE ACTING ACT ...

074-100 DOUBLE ACTING ACT ...

144-100 DOUBLE ACTING ACT ...

FSA-1KE-1000N- Hans-schmi ...

DTT31-A1A111AEX1AB- E+H V ...

ATM.ECO/N 109072- STS SEN ...

5485C-006 Vibration Senso ...

5550-413-041 Vibration Se ...

L50000FR- Laurel Vietnam- ...

L50000VF1- Laurel Vietnam ...

ZF2-10- 100% Germany Orig ...

XW-00-01250-0410-6-4-CC-H ...

SMWS-00-00104-0560-6-4-CC ...

8P11280014+03700000074+31 ...

8P01010014+03700000074+31 ...

8P11280020+03700000074+31 ...

8P01010020+03700000074+31 ...

5485C-003-010- Metrix Vie ...

E1RL-F2-V-0-0- Cảm biến h ...

EDS-G205A-4PoE-1GSFP-T- ...

SFP-1GSXLC- MOXA Vietnam

PT-7528-24TX-HV-HV- 100% ...

UC-8131-LX- 100% Taiwan O ...

ISD-1230-T- 100% Taiwan O ...

07B-120- KINETROL Vietnam

054-120- KINETROL Vietnam

450DR-2222-0100- Metrix V ...

BPS-A-A1M0-J20L3B0R- Bifo ...

EHPC210M-AAAHVR0-D0M000B2 ...

HD-1200E- Anritsu Vietnam ...

HD67029-B2-485-20- ADFweb ...

HD67533- ADFweb Vietnam

5485C-004- Metrix Vietnam

GHM1400MD601A1- MTS Senso ...

RH5MA0150M01H101A100- MTS ...

RH5MA0200M01H101A100- MTS ...

RH5MA0290M01D601A100- MTS ...

HMP360 8N5A3N3- Vaisala V ...

8E03600414- Valbia Vietna ...

RXS 7838.100A- Showa Gike ...

RXS 7838.100A- Showa Gike ...

VS-5FX- NSD Vietnam

VS-5FX-1- NSD Vietnam

RP5SA0400M01R021A100- MTS ...

5485C-003-010- Metrix Vie ...

E1RL-F2-V-0-0- Cảm biến h ...

AU-38-R- Miki PulleyVietn ...

5550-413-341- Metrix Viet ...

103-704EL1000M- KINETROL ...

DM-850-1- Hans-schmidt Vi ...

HD67032-B2-40- ADFweb Vie ...

XXXMIACFB- (Raytek) Fluke ...

RAYMI302LTSCB30- Fluke Pr ...

60010421- Hàng stock kho ...

82SR0075- Hàng stock kho ...

82SR0070- Hàng stock kho ...

82SR0018- Hàng stock kho ...

82SR0012- Hàng stock kho ...

82DA0012- Hàng stock kho ...

TY-20Z- Hàng stock kho AN ...

TY-30- Hàng stock kho ANS

SWT-7200III- Hàng stock k ...

SWT-7000III- Hàng stock k ...

KG-101KG-101- Hàng stock ...

PM-PA- Hàng stock kho ANS

PR-WIR-070- Hàng stock kh ...

PRTL-50FC-H- Hàng stock k ...

PRTL-100AB- Hàng stock kh ...

PR-DTC-4100.A- Hàng stock ...

PR-DTC-3100P- Hàng stock ...

PR-DTC-2100- Hàng stock k ...

PR-DTC-2000- Hàng stock k ...

PR-DPA-100.A- Hàng stock ...

PRC-PRB-5H11- Hàng stock ...

PRC-5HA1- Hàng stock kho ...

PRC-0.3A4- Hàng stock kho ...

PRC-0.5AN- Hàng stock kho ...

PRB-5Y4- Hàng stock kho A ...

PRB-0.6Y4- Hàng stock kho ...

PRB-0.3YN- Hàng stock kho ...

TS-0050- Hàng stock kho A ...

TR-0025- Hàng stock kho A ...

TLH-0400- Hàng stock kho ...

TLH-0300- Hàng stock kho ...

TLH-0100- Hàng stock kho ...

LWH-0225- Hàng stock kho ...

UPort 1130- Hàng stock kh ...

EDS-405A-SS-SC- Hàng stoc ...

EDS-208A- Hàng stock kho ...

EDS-205A- Hàng stock kho ...

EC61330_00MA- Hàng stock ...

AB7015-C- Hàng stock kho ...

AB7000-C- Hàng stock kho ...

IOX-8DIO- Hàng stock kho ...

IOX-8AIIS- Hàng stock kho ...

1.01.0281.12001- Hàng sto ...

AB9900-250-A- Hàng stock ...

AB7694-F- Hàng stock kho ...

FLB3204- Hàng stock kho A ...

RAYR3iLRSC- Hàng Stcck kh ...

RAYMI3COMM- Hàng stock kh ...

BTL2-GS10-1750-A- Hàng st ...

BTL5-S171-M0100-P-KA10- H ...

BTL6-A110-M0300-A1-S115- ...

A-141E-00-1-TC1-ASP (N-17 ...

APW160- Hàng stock kho AN ...

ASH06-FR-SR-MD-10-X3 Bộ ...

ASH06-FR-SR-MD-10-X1 Bộ ...

FP200/H1/M/32/S/[M141] Va ...

FP200/H0A/M/32/S/[M141] V ...

P200/H0/M/32/S/[M141] Van ...

FP15E/L3/04/32/S Van điều ...

FP15E/L2/04/32/V Van điề ...

FP15E/L2/04/32/S Van điề ...

FP15E/L1/04/32/V Van điều ...

FP15E/L1/04/32/S Van điều ...

FP15/L9/38MP/32/S Van đi ...

FP15/L3/38MP/32/S Van đi ...

FP15/L3/04/32/V Van điều ...

FP15/L3/04/32/S Van điều ...

FP15/L2/06/32/V Van điều ...

FP15/L2/04/32/V Van điều ...

FP15/L2/04/22/S Van điều ...

FP15/L10/38MP/32/V Van đ ...

RXH-2125S- Khớp nối xoay ...

RXH-2115S- Khớp nối xoay ...

RXE-2120S- Khớp nối xoay ...

RXE-2115S- Khớp nối xoay ...

RXE-6180- Khớp nối xoay - ...

RXE-6165- Khớp nối xoay - ...

RXE-6140- Khớp nối xoay - ...

RXE-6120- Khớp nối xoay - ...

RXE-6115- Khớp nối xoay - ...

RXE-4180- Khớp nối xoay - ...

RXE-4165- Khớp nối xoay - ...

RXE-4150- Khớp nối xoay - ...

RXE-4132- Khớp nối xoay - ...

RXE-4120- Khớp nối xoay - ...

RXE-4115- Khớp nối xoay - ...

RXH-3132- Khớp nối xoay - ...

RXH-3625- Khớp nối xoay - ...

RXH-3025- Khớp nối xoay - ...

RXH-3620- Khớp nối xoay - ...

RXH-3020- Khớp nối xoay - ...

RXH-3615- Khớp nối xoay - ...

RXE-3115- Khớp nối xoay - ...

RXE-3015- Khớp nối xoay - ...

RXH-2180- Khớp nối xoay - ...

RXH-2165- Khớp nối xoay - ...

RXH-2140- Khớp nối xoay - ...

RXH-2120- Khớp nối xoay - ...

RXE-2115- Khớp nối xoay - ...

RXE-1325- Khớp nối xoay - ...

RXE-1320- Khớp nối xoay - ...

RXE-1315- Khớp nối xoay - ...

RXE-1310- Khớp nối xoay - ...

RXH-1125- Khớp nối xoay - ...

RXH-1720- Khớp nối xoay - ...

RXH-1620- Khớp nối xoay - ...

RXH-1120- Khớp nối xoay ...

RXH-1020- Khớp nối xoay - ...

RXH-1715- Khớp nối xoay - ...

RXH-1710- Khớp nối xoay - ...

RXH-1610- Khớp nối xoay - ...

RXH-1210- Khớp nối xoay - ...

RXH-1110- Khớp nối xoay - ...

RXH-1010- Khớp nối xoay - ...

RXH-1680- Khớp nối xoay - ...

RXE-1080- Khớp nối xoay - ...

RXE-1665- Khớp nối xoay - ...

RXE-1065- Khớp nối xoay - ...

RXE-1650- Khớp nối xoay - ...

RXE-1050- Khớp nối xoay - ...

RXE-1640- Khớp nối xoay - ...

RXE-1140- Khớp nối xoay - ...

RXE-1040- Khớp nối xoay - ...

RXE-1732- Khớp nối xoay - ...

RXE-1232- Khớp nối xoay - ...

RXE-1132- Khớp nối xoay - ...

RXE-1725- Khớp nối xoay - ...

RXE-1625- Khớp nối xoay - ...

RXE-1125- Khớp nối xoay - ...

RXE-1720- Khớp nối xoay - ...

RXE-1220- Khớp nối xoay - ...

RXE-1120- Khớp nối xoay - ...

RXE-1715- Khớp nối xoay - ...

RXE-1615- Khớp nối xoay - ...

RXE-1115- Khớp nối xoay - ...

RXE-1015- Khớp nối xoay - ...

RXE-1610- Khớp nối xoay - ...

RXE-1010- Khớp nối xoay - ...

RXE-1008- Khớp nối xoay S ...

ERW 72.4- Đại lý phân phố ...

P115-400-G161-1- Đại lý p ...

EMW 63.4- Đại lý phân phố ...

PDM 80-2- Bộ chuyển đổi t ...

P136-401-F31- Bộ chuyển đ ...

P20-HB1-1111- Đại lý phân ...

P120.01-403-F3A- Bộ chuyể ...

PM82-0110-330- Đại lý phâ ...

P131-4B0-V17- Bộ chuyển đ ...

Conductivity Sensor- CLD1 ...

pH electrodes- CPS41-2BB2 ...

Coriolis flowmeter- 8F3B5 ...

50096747- E+H Vietnam

CLS54-ACS1012- E+H Vietna ...

CLD134-WCS138HB1- E+H Vie ...

CPS41-2BB2ESS- E+H Vietna ...

8F3B40-AAILAAAFAASAFMWAA1 ...

8F3B50-AAILAAAFAASAFMWAA1 ...

50480-01- Bộ truyền động ...

IQT250 F10- Rotork Việt N ...

SG85650101- Bộ truyền độn ...

L02385060101- Bộ truyền đ ...

IQ35 F16 A- Bộ truyền độn ...

IQT250 F10- Bộ truyền độn ...

SG86740201- Rotork Việt N ...

SG84180204- Bộ truyền độn ...

Bộ truyền động IQ Rotork- ...

SG84180102- Rotork Việt N ...

SG84180303- Rotork Việt N ...

PA 30 AF 1- Keller MSR V ...

Keller MSR- Article numbe ...

Pyrometer CellaTemp PA 30 ...

Keller MSR Vietnam- Artic ...

1016369- Keller MSR Viet ...

CH65210104- 100% UK Origi ...

IQTM1000F14- 100% UK Orig ...

Rotork - IQTM1000F14- 10 ...

Rotork Vietnam- CH6521010 ...

IQTM1000F14- Rotork Vietn ...

CH65210104- Rotork Vietna ...

RMGZ9-320-150.A.500.H12.5 ...

775-221125- Đại lý Electr ...

775-210875- Đại lý Electr ...

775-210625- Đại lý Electr ...

800-004121- Đại lý Electr ...

800-004100- Đại lý Electr ...

800-001920- Đại lý Electr ...

800-001200- Đại lý Electr ...

18EMSPT-000- Đại lý Elect ...

18EMSPO-000- Đại lý Elect ...

18EMSNO-000- Đại lý Elect ...

18EHSPO-000- Đại lý Elect ...

18EHQPT-000- Đại lý Elect ...

18EHQPO-000- Đại lý Elect ...

18EHQNO-000- Đại lý Elect ...

775-001403- Đại lý Electr ...

775-110121- Đại lý Electr ...

775-110110- Đại lý Electr ...

775-110100- Đại lý Electr ...

775-110003- Đại lý Electr ...

775-093105- Đại lý Electr ...

775-093100- Đại lý Electr ...

800-050115- Đại lý Electr ...

800-077103- Đại lý Electr ...

800-077101- Đại lý Electr ...

800-077003- Đại lý Electr ...

800-042100- Đại lý Electr ...

800-043100- Đại lý Electr ...

800-001750- Đại lý Electr ...

800-001730- Đại lý Electr ...

800-001770- Đại lý Electr ...

800-001720- Đại lý Electr ...

800-001760- Đại lý Electr ...

775-007810- Đại lý Electr ...

775-007800- Đại lý Electr ...

775-007700- Đại lý Electr ...

800-076009- Đại lý Electr ...

800-076103- Đại lý Electr ...

800-076100- Đại lý Electr ...

800-076011- Đại lý Electr ...

800-076001- Đại lý Electr ...

800-076000- Đại lý Electr ...

800-045000- Đại lý Electr ...

800-050101- Đại lý Electr ...

800-001820- Đại lý Electr ...

800-001800- Đại lý Electr ...

800-001300- Cảm biến rung ...

Seibu Denki- LTKD-02 Posi ...

Valve Controler- LTKD-02- ...

LTKD-02 Positioner Actuat ...

9810KB220- Seibu Denki- 1 ...

LTKD-02- Valve Controler- ...

Valve Controler- LTKD-02- ...

LTKD-02- Seibu Denki- 100 ...

SRJ-010- Seibu Electric & ...

Actuator- Model: SRJ-010- ...

Model: SRJ-010- Actuator- ...

Seibu Denki- SRJ-010- 100 ...

SRJ-010- Seibu Electric & ...

PR-DTC-2000- BỘ ĐIỀU KHIỂ ...

PR-DPA-100.A- PORA Vietna ...

S-641E-01-1-TPC-ASP- Anri ...

00422700- Baumuller Repar ...

D521.12M-G1/3- Braun Viet ...

PR-DTC-4100.A- PORA Vietn ...

D521.12M-G1/3- Speed Moni ...

D521.12M-G1/3- Braun Viet ...

OPDM 12P5101/S35A- Baumer ...

Quartz Sensor- QS-S30- Ta ...

QS-S30- Takuwa Vietnam- 1 ...

1200HGG3002A3UA- Gems Sen ...

Braun Vietnam- D1553.143U ...

D1553.143U1- Braun Vietna ...

BKS-10KVA- Bộ điều chỉnh ...

BK-MPPT-48V 50A- Baykee V ...

BK-MPPT-384V 50A- Baykee ...

BK-MPPT-384V 50A- Baykee ...

CHP3040K- Baykee Vietnam, ...

HS-1KS / HS-1KH- Baykee V ...

HWL-5000VA- BAYKEE VIETNA ...

FEPS-150KW- BAYKEE VIETNA ...

CP-168U- MOXA Vietnam- 10 ...

ST5484E-121-0020-00- Metr ...

ST5484E-123-0020-00- Metr ...

10040-00-07-10-02- Standa ...

124-100- Kinetrol Vietnam ...

054-100Z- Kinetrol Vietna ...

CMD5B1100- GREYSTONE Viet ...

LMGZ312.1500.60.H13.H14- ...

LMGZ312.1500.60.H13.H14- ...

FMB50-AA21SA1FGBUPJB3U- E ...

043162/017649- KNF Vietna ...

312788/311291- KNF Vietna ...

N89KTE- KNF Vietnam- Item ...

N922FTE- KNF Vietnam- Ite ...

VS-1AN-1-C- NSD Vietnam- ...

LPRMD1B11A5KF4M02500S- MT ...

LPTMD1N11B5FKF4M08100S- M ...

LPTMD1N11B5FKF4M08100S- M ...

ST5491E-021-120-00- Metri ...

233.1900.4347.20.U- STS S ...

ATM.1ST 124444- STS SENSO ...

DX2-3000-EDM-G- Checkline ...

TG 101- Sanko Vietnam- 10 ...

RHM0170MD631P102- MTS Sen ...

RFC03300MD531P102- MTS Se ...

RHM0170MD631P102- MTS Sen ...

VHZ-010GA006ZB- Honsberg ...

017505- HMS Vietnam- 100% ...

AB6700-C- HMS Vietnam- 10 ...

AB6705-C- HMS Vietnam- 10 ...

A5S31B90- Braun Vietnam- ...

RAYMI3COMM- (Raytek) Fluk ...

RAYMI31002MSF3CB3- (Rayte ...

ANS-22N- Hộp số- 100% Jap ...

V130-J-TRA22- Bộ điều khi ...

US7-B5-T42- Bộ lập trình ...

US5-B10-RA28- Bộ điều khi ...

US5-B10-B1- Bộ điều khiển ...

V130-J-T38- Bộ điều khiển ...

V130-J-T38- Bộ điều khiển ...

USC-B10-RA28- Bộ điều khi ...

USC-B3-T20- Bộ điều khiển ...

V430-J-R34- Bộ lập trình ...

V430-J-RH6- Bộ lập trình ...

V430-J-RA22- Bộ lập trình ...

V430-J-T38- Bộ lập trình ...

V350-J-B1- Bộ Lập Trình P ...

V350-J-TR20- Bộ Lập Trình ...

V350-J-R34- Bộ Lập Trình ...

V350-J-TR34- Bộ Lập Trình ...

V350-J-TR6- Bộ Lập Trình ...

V350-J-TA24/V350-JS-TA24- ...

V350-J-RA22- Bộ Lập Trình ...

V350-J-TA24/V350-JS-TA24- ...

RAYTMP150-2M- Fluke Proce ...

RAYTMP150-LT- Fluke Proce ...

RAYR3IPLUSNBT2MSCL- Fluke ...

RAYR3IPLUSNBT1ML- Fluke P ...

RAYR3IPLUS1MSCL- Fluke Pr ...

XXXTSTC12- Fluke Process ...

RAYTXXTJ5- Fluke Process ...

XXXTXACTWLF1- Máy quét tu ...

RAYTX-S-P7- Fluke Process ...

RAYTX-S-LT0- Fluke Proces ...

XXX2CLTCB15- Fluke Proces ...

RAYMM-G7S-CF1/SF1/SF2/SF3 ...

RAYMM-G5H-CF1/SF1/SF2/SF3 ...

RAYMM-LTS-CF1/SF1/SF2/SF3 ...

XXXGPSSRAC- Fluke Process ...

XXXTXXCAFR- Fluke Process ...

XXXTXXACAFA- Fluke Proces ...

XXXTXXACFB- Fluke Process ...

XXXGPSCERT- Hỏa kế đo điể ...

RAYMI3MCOMMPN- Fluke Proc ...

RAYMI3MCOMMM- Máy quét tu ...

RAYMI3COMMP2- Máy quét tu ...

MSE-200- Đại lý Takuwa Vi ...

TWC-010-01- Hệ thống cảnh ...

PC-AR-00D- Thiết bị đo mự ...

TWP-02R- Hệ thống cảnh bá ...

TSV-01C - Bộ hiển thị đón ...

SW-5CL- Cảm biến dây rung ...

CPS-10-A- Thiết bị quan t ...

STX100- Thiết bị đo mực n ...

OPQS-10WPS- Đo mực nước k ...

OPQS-50WPS- Bộ hiển thị đ ...

Thiết bị đo mực nước đập- ...

PRRB-7.5HP- MÁY THỔI KHÍ- ...

PRRB-10HP- MÁY THỔI KHÍ- ...

PRPS-1300M/M- BỘT PHUN- P ...

PRCC-50K- PORA Vietnam

PRHL-10HP- PORA Vietnam

PRHL-3HP- PORA Vietnam

PR-LC50-250- PORA Vietnam

PR-DPA-150L-PORA Vietnam

PR-DPA-100L.A- BỘ ĐIỀU KH ...

PR-MED-15W- PORA Vietnam

PR-BM-90-200- PORA Vietna ...

PR-BM-60-300- PORA Vietna ...

PR-BM-40-250- PORA Vietna ...

PR-BS-15-200- PORA Vietna ...

PR-DU50W- PORA Vietnam

PRC-20C5- PORA Vietnam

PRC-10C4- PORA Vietnam

PRC-2.5C4- PORA Vietnam

PRC-10HA1- PORA Vietnam

PRC-65A3- PORA Vietnam

PRB-10HI1- PORA Vietnam

PRB-65YF3- PORA Vietnam

PRB-65W4- PORA Vietnam

PRB-45WI2- PORA Vietnam

PRB-1.2YN- PORA Vietnam

PRB-65Y3- PORA Vietnam

PRB-40Y4- PORA Vietnam

PR-DTC-3100P- BỘ ĐIỀU KHI ...

PR-DTC-4100A-E- Bộ điều k ...

PRTL-5000E- Cảm biến tải ...

PRTL-50PA/100PA/200PA- Cả ...

PR-DTC-2200RC- BỘ ĐIỀU KH ...

PR-DTC-2000- BỘ ĐIỀU KHIỂ ...

RHM5250MD531P102- Cảm biế ...

RHM4400MD531P102- Cảm biế ...

RHM2000MD531P102- Cảm biế ...

RHM1500MD701S1G2100- Cảm ...

RHM1050MV20AS1G2100- Cảm ...

RHM0450MR02AA01- Cảm biến ...

RHM0450MD531P102- Cảm biế ...

RHM0420MD701S1G8100- Cảm ...

RHM-0400M-D7-01S1G2100- C ...

RHM0350MK151S2B6100- Cảm ...

RHM0300MD701S1G8116- Cảm ...

RH-M-0150M-H101A11- Cảm b ...

RHM-0100M-R1-0AA02- Cảm b ...

RHM0050MD701S2B6101- Cảm ...

LHAD600M05002R2- Cảm biến ...

LHAT005M03502R2- Cảm biến ...

ERM1250MD841S1G5100- Cảm ...

ERM0400MD341A01- Cảm biến ...

EP00250MD341V03- Cảm biến ...

EHM0950MD341A01- Cảm biến ...

RPS0250MR051A01- Cảm biến ...

RD4CD3S0150MP05S3G8199121 ...

RHM5250MD531P102- Cảm biế ...

RHM1530MR02AA01- Cảm biến ...

RHM0600MP201S2G1100- Cảm ...

RHM0600MP021S1G2100- Cảm ...

RHM0420MD701S1G8100- Cảm ...

RHM0300MD701S1G8116- Cảm ...

RHM0170MD631P102- Cảm biế ...

RHM0160MK151S2B6100- Cảm ...

RHM0150MD701S1B8102- Cảm ...

RHM0070MD701S1G2100- Cảm ...

GPS1250MD601A0- Cảm biến ...

GPS0350MD601A0- Cảm biến ...

GHM1050MR031A0- Cảm biến ...

GHM0500MH011R01- Cảm biến ...

GHM0300MR031A0- Cảm biến ...

GBS0425MH101A0SC- Cảm biế ...

GBS0375MH101A0SC- Cảm biế ...

RHM5250MD531P102- Cảm biế ...

800-001900- ST420-DI-C-00 ...

800-076003- LRB2000 SPEED ...

800-001720-LRB1000 SPEED ...

800-050116- UDS 24VDC- EL ...

800-001840- DMS SPEEDSWIT ...

775-001400- SENSOR HE950 ...

800-001800- DMS SPEEDSWIT ...

800-001300- 8- Cảm biến r ...

00381351- BAUMULLER REPAR ...

00350434- Baumuller Repar ...

00101572- BAUMULLER REPAR ...

00101535- BAUMULLER REPAR ...

00381351- BAUMULLER REPAR ...

00350434- BAUMULLER REPAR ...

E1553-Rev3- Braun Vietnam

Braun Vietnam- E1518-6143 ...

E1594-Rev1- Braun Vietnam

E1553-Rev3- Braun Vietnam

E1518-61438-Rev1- Braun V ...

E1594-Rev1- Braun Vietnam

MRE-32SP101LKR10-G- NSD V ...

VLS-256PW100B- 100% JAPAN ...

MRE-G320SP062FAC- NSD Vie ...

APW020- ADFweb Vietnam

AC34012-ADFweb Vietnam

HD67029-B2-485-20- ADFweb ...

HD67673–MSTP-A1

AB1C/A2002-SE5- Econex Vi ...

RA/802125/M/300- Norgen/I ...

NJK3-015WM040-43- Honsber ...

HI-903/0228/HI-223- METRI ...

5550-111-010- METRIX VIET ...

ST5484E-151-132-XX-M1376- ...

TEM-I- HANS SCHMIDT VIETN ...

DTX-200- TENSION METERS- ...

749147-02- Heidenhain Vie ...

DTX-200- Hans-Schmidt Vi ...

SP900F-1950X350-210ST- SU ...

8.5000.8314.1024- Kuebler ...

SFH-220S- Miki PulleyViet ...

FTW23-AA4NWSJ+RX- E+H Vie ...

Beck Sensoren Vietnam- 98 ...

RAYCI1A10L- Fluke Process ...

RAYMI302LTSCB30- Đại diện ...

PR-SV-403- PORA VIETNAM- ...

PR-SV-102- PORA VIETNAM- ...

Bei Sensors Vietnam- DHM5 ...

DHM510-1800-001- Bei Sens ...

DTS-500- HANS-SCHMIDT VIE ...

DX2-1000- HANS SCHMIDT VI ...

TEM-I- HANS SCHMIDT VIETN ...

BASSCAM VIETNAM- F-CF-RC1 ...

BASSCAM VIETNAM- CFPFLG-B

BASSCAM VIETNAM- F-CF-RC2 ...

CFPFLG-B- 100% USA ORIGIN ...

CF-24-100F-A-2-DXX- 100% ...

F-CF-RC1-WI- 100% UK ORIG ...

F-CF-RC2-WI- 100% UK ORIG ...

8M03600420- VALBIA VIETNA ...

UCD-STPPP-PPPP-Y10S-PRP- ...

ICF-1150-S-SC- Moxa Vietn ...

774013- PILZ VIETNAM- RỜ ...

PTC-303D-I- PORA VIETNAM- ...

TLX-200AP- Towaseiden Vie ...

6011431857- BERNSTEIN VIE ...

PRB-20Y4- PORA VIETNAM

HI-903/0228/HI-223- METRI ...

SV5485- METRIX VIỆT NAM

HI-903/0228/HI-223- Metri ...

CF-24-100F-A-2-DXX- Đại L ...

LWH-0360- Novotechnik Việ ...

LT-M-0275-P-XL0202- GEFRA ...

21309- WESTCAR VIETNAM

25391- WESTCAR VIETNAM

VSF220-24- FINE SUNTRONIX ...

PR-DPA-100.A- PORA VIETNA ...

PRB-20Y4- PORA VIỆT NAM

PTC-303D- PORA Vietnam

DTS-500- HANS-SCHMIDT VIE ...

BASSCAM VIETNAM-CF-24-100 ...

BTL19KL- BTL5-S174-M0245- ...

BES02H7- HÀNG STOCK ANS G ...

F-CF-RC1-WI- BASSCAM VIỆT ...

F-CF-RC1-WI - BASSCAM VIE ...

BASSCAM VIETNAM-CF-24-100 ...

PR-DTC-4100.A- PORA VIETN ...

PR-DTC-3100P- PORA VIETNA ...

PRB-0.3YN- PORA VIETNAM- ...

ELGL2042- RST Instruments ...

Model:TP-U0260ES- CHINO V ...

D2174B3917- Ross Vietnam

SCB865600- Celduc Vietnam

Model: DT-311N- Hans Schm ...

DT-311N- Hans Schmidt Vie ...

Model:DT-361- Shimpo Viet ...

DT-361- Shimpo Vietnam

100% Italy Origin- A200E2 ...

A200E2B- Ados Vietnam

BES 516-300-S279- Cảm biế ...

BES 516-300-S279- Balluff ...

Model: TP-U0260ES- CHINO ...

TP-U0260ES- CHINO Vietnam

RST InstrumentsVietnam- E ...

ELGL2042- RST Instruments ...

DWL-8500XY- DIGI-PAS Viet ...

Model: DWL-8500XY- DIGI-P ...

DWL-8500XY- DIGI-PAS Viet ...

MTS Sensor Vietnam- LDSBR ...

Hans-Schmidt Vietnam- ETB ...

IKS-6726A-2GTXSFP-HV-T- M ...

40B-96-5-99-RR-R0-3-0-1- ...

2301-SI-0-2R-1- Gefran Vi ...

RPS1400MR021A01- MTS Sens ...

MARK-10 Vietnam- Model: M ...

ESM750FG- MARK-10 Vietnam ...

M5-750- MARK-10 Vietnam

ESM750FG- MARK-10 Vietnam

ETB-2000- Hans-Schmidt Vi ...

OR2202-40A-20A-07- Kwangj ...

OR2201-40A-20A-07- Kwangj ...

KR2201-25A-10A- Kwangjin ...

KR2201-15A-6A - Kwangjin ...

KR2201-20A-8A- Kwangjin V ...

LDSBRPT02M05602A4L1- MTS ...

LDSBRPT02M05602A4L1- MTS ...

BTL7-E570-M0075-K-SR32- B ...

BTL19KL- BTL5-S174-M0245- ...

BTL5-S174-M0245-S-SA346-K ...

AP-400E - Handheld Thermo ...

AP-400E- ANRITSU Vietnam

RAYMI310LTS- Fluke Proces ...

Code: HMT360 5A22BCH1B2BJ ...

HMT360 5A22BCH1B2BJ5A30- ...

MJ3-100A- Matsui Vietnam

MJ3-50A- Matsui Vietnam

OPE-10010DI- ODA Vietnam

OPE-10010DI- ODA Vietnam

DS-7- cảm biến- Tougu Den ...

DS-7- Tougu Denki Vietnam

HD67032-B2-40- ADFweb Vie ...

HD67056-B2-250- ADFweb Vi ...

HD67056-B2-250- ADFweb Vi ...

HD67032-B2-40- ADFweb Vie ...

DIF-IDKGEAC3AA- Dixell Vi ...

AR2B3150-S- Econex Vietna ...

AR2B3150-S- Econex Vietna ...

KS92-102-0010E-000- PMA-W ...

RSF ELEKTRONIK VIETNAM- B ...

RR30.DAM0-IGPB.9VF- BAUME ...

RSF ELEKTRONIK VIETNAM- B ...

WK6000TU- JM CONCEPT VIET ...

NETTER VIBRATION VIETNAM- ...

HMT310 3A5A1BCK14BBDA1B2- ...

HMT310 3A5A1BCK14BBDA1B2- ...

VMR6-2 RP2- ELEKTROGAS VI ...

DX-SPARTRAFO DRET40 750KV ...

DX-SPARTRAFO DRET40 750KV ...

AKD-P00606-NBCC-E000- KOL ...

PR-102B- PORA VIETNAM

Pilz Vietnam- 750104

HMK15 D2222B1BB- Vaisala ...

SWT-7000III- SANKO VIETNA ...

BTL7-E570-M0100-K-SR32- B ...

800-004101- Electro-Senso ...

ULCOS 920D0- JM Concept V ...

DMT152 D1DBC10A100A1X- Va ...

SM-OAC5AR- Crydom Vietnam

F-CF-RC2-WI- Basscam Viet ...

F-CF-RC1-WI-Basscam Vietn ...

CFPFLG-B- Basscam Vietnam

CF-24-100F-A-2-DXX- Bassc ...

WPP-AA-0500-N0000X000X00X ...

WPP-AA-0300-N0000X000X00X ...

APW160- ADFweb Vietnam- B ...

ADFweb Vietnam- HD67056-B ...

020-3497- Gems Sensor Vie ...

PCE-LES 100- PCE INSTRUME ...

RHS0820MK101S2B6100- MTS ...

1196398-20- FLIR VIETNAM

MODEL: 86CT- TAKUWA VIETN ...

ST5491E-022-0020-00- METR ...

K2000630075- UNIVER VIETN ...

HD-1500K- ANRITSU VIETNAM

DOLD VIETNAM- RỜ LE- 0049 ...

DOLD VIETNAM- 0053805- Rờ ...

Code: 00306916- 100% Germ ...

00306916- Burkert Vietnam

GHM0300MR071A0- Cảm biến- ...

GHM0300MR071A0- Cảm biến ...

GHM0300MR071A0- MTS Senso ...

T-402-5507- Checkline Vie ...

DMT152 C1DCY11A400A1X- Bộ ...

UNTCH-5KN- Unipulse Vietn ...

D53TP50D- Crydom Vietnam- ...

C522-Light Polarizer- AGR ...

BOV3250ALL- Elektrogas Vi ...

AST3301-S1-D24- Proface V ...

SFT-10- Sejin Hydraulics ...

MTT01-50- Mark-10 Vietnam

ADVU-63-10-A-P-A- Festo V ...

LPTMD1N11B5FEI3M14430S- M ...

HD67032-B2-40- ADFweb Vie ...

BTL7-A501-M3556-P-S32- Ba ...

DMT143 G1G1A1A3A0ASX- Vai ...

ST5484E-121-0120-00- Metr ...

P131-4B0-V17- NOEDING Vie ...

SO967460- Celduc Vietnam

SO867070- Celduc Vietnam

LPTMD1N11B5FEI3M14430S- M ...

C10-3VFEF- Sinfonia Vietn ...

3186A1- PR Electronics Vi ...

OE080100- OPTICAL SENSORS ...

OY320100- IPF Vietnam

DW34311F- IPF Vietnam- AN ...

DT98A465- IPF Vietnam

SL430020- IPF Vietnam- AN ...

IPF Vietnam- SL180100

IPF Vietnam- MF991191

IPF electronic Vietnam- A ...

Dold Vietnam- Art number: ...

Bently Nevada Vietnam- 31 ...

KSR Kuebler- FLR-CBMZZ005 ...

Valbia Vietnam- 82DA0019

Woonyoung Vietnam- WYMSF4 ...

Woonyoung Vietnam- WYMSF4 ...

Woonyoung Vietnam- WY MSF ...

Woonyoung Vietnam- WYMSF4 ...

WYMSF4-18.5L- Woonyoung V ...

Woonyoung Vietnam- WYMSF4 ...

Hans-schmidt Vietnam- DTX ...

Hans-schmidt Vietnam-ZEF- ...

Sejin Hydraulics Vietnam- ...

MOXA Vietnam- NPort 5650- ...

Dold Vietnam- IL5881.12/1 ...

Hans-Schmidt Vietnam- ETX ...

Posital Fraba- OCD-DPC1B- ...

Balluff Vietnam- BTL7-E50 ...

Stego Vietnam- 02527.1-04

Vaisala Vietnam- DMT340 8 ...

Servo valve- PORA Vietnam ...

PORA Vietnam- PR-SV-403

Martens (GHM) Vietnam- BC ...

Metrix Vietnam- SW 450DR- ...

Metrix Vietnam- ST 5484E- ...

Watlow Vietnam- Q32-382-8 ...

Vaisala Vietnam- HMT330 5 ...

Balluff Vietnam- BTL7-E50 ...

MOXA Vietnam- TCF-142-S-S ...

M-SYSTEM Vietnam- M2XPA3- ...

Eurotherm Vietnam- 3208 V ...

Balluff Vietnam- BTL19HH

Balluff Vietnam- BTL7-E50 ...

Greisinger (GHM) Vietnam- ...

Greisinger Vietnam- GTF10 ...

PRB-45WI2- PORA Vietnam- ...

EH50FA1024Z5/30L8X6PR- El ...

Eltra Vietnam- EH50FA1024 ...

Fireye Vietnam- Code: 85U ...

Fireye Vietnam- MBCE-230F ...

Gefran Vietnam- ME2-6-H-B ...

MTS Sensor Vietnam- Code: ...

MTS Sensor Vietnam- ERM06 ...

Model: PRB-45WI2- PORA Vi ...

PORA Vietnam- PRB-45WI2

Vaisala Vietnam- HMT330 5 ...

MOXA Vietnam- Model: TCF- ...

Balluff Vietnam- BTL7-E50 ...

Sinfonia Vietnam- Model: ...

DESAX Vietnam- Model: TS ...

Vaisala Vietnam- Code: DM ...

Vaisala Vietnam- Code: HM ...

PCE Vietnam- Model: 1001 ...

TLX-200AP- Towaseiden Vie ...

Towaseiden Vietnam- Model ...

Bentone Vietnam- BG700 M ...

Bentone Vietnam- BG450-M

Metrix Vietnam- Accessori ...

Metrix Vietnam- Code: ST ...

Bentone Vietnam- BG450-M

Code: 7F2C80-AACCCAAAABAN ...

E+H Vietnam- Code: FMR60- ...

Code: 5W3B40-BBEDMABAFAAU ...

Watlow Code Number : 2118 ...

100% Germany Origin- Mode ...

NETTER VIBRATION Vietnam- ...

NETTER VIBRATION Vietnam- ...

MARK-10 Vietnam- Model: M ...

MARK-10 Vietnam- Model: E ...

MTS Sensor Vietnam Part N ...

MTS Sensor Vietnam- Mode: ...

Hans-Schmidt Vietnam-Mode ...

Honsberg Vietnam- Code: V ...

BÜRKERT Vietnam- Code: 24 ...

Towa Seiden Vietnam- TLX- ...

Keyence Vietnam-GT2-75N

Posital Fraba Vietnam- OC ...

Fluke Process Instrument ...

PORA Vietnam- PR-DPA-200

PORA Vietnam- PRTL-500AB

E+H Vietnam- Code: 710293 ...

E+H Vietnam- Code: 713861 ...

E+H Vietnam- Code: 713230 ...

E+H Vietnam- Code: 711102 ...

E+H Vietnam Code: 7133143 ...

E+H Vietnam- Code: 520171 ...

Baumuller Vietnam- Item N ...

Baumuller Vietnam- Item n ...

Baumuller Vietnam- Model: ...

Baumuller Vietnam-Type: D ...

Baumuller Vietnam- Motor ...

Baumuller Vietnam- Item n ...

Baumuller Vietnam- Item N ...

Baumuller Vietnam- Item n ...

Baumuller Vietnam- Item n ...

Baumuller Vietnam-Item no ...

Baumuller Vietnam-Item no ...

Baumuller Vietnam- Part n ...

Baumuller Vietnam- Part n ...

KROHNE Vietnam-Product Co ...

Canneed Vietnam- Code: FS ...

ARI-Armaturen Vietnam- Or ...

FESTO Vietnam- Model: CMS ...

Microsonic Vietnam- Model ...

TAKUWA Vietnam- Signal Co ...

TAKUWA Vietnam- Junction ...

Seojin Instech Vietnam- M ...

Crydom Vietnam- Replaced ...

BÜRKERT Vietnam- Code: 00 ...

Festo Vietnam-Model: ADVU ...

MTS Sensor Vietnam- Code: ...

Celduc Vietnam- Code: SO8 ...

Gefran Vietnam- Model: GF ...

E2S Vietnam-Model: A105NA ...

Helukabel Vietnam-Part No ...

Seojin Instech Vietnam-Mo ...

Tecsis Vietnam- Model: DG ...

Canneed Vietnam-Model: BC ...

Det-tronics Vietnam- Code ...

Aichi Tokei Denki Vietnam ...

Crouzet Vietnam- Type: SP ...

SmartMeasurement Vietnam- ...

Tempress Vietnam- Code: R ...

Nexen Vietnam- Model: A96 ...

Vecow Vietnam- Model: ECS ...

GEMU Vietnam- Part No.: 1 ...

GEMU Vietnam- Part No. 51 ...

Watlow Vietnam- RMAF-A3AA ...

AGR Vietnam-C522 LIGHT PO ...

Hans-Schmidt Vietnam-Mode ...

Bently Nevada Vietnam-Mod ...

Dino-lite Vietnam- Model: ...

Hans-Schmidt Vietnam- Mo ...

FAIRCHILD Vietnam- Model: ...

SICK Vietnam- Code: 12114 ...

Minilec Vietnam- Code: 10 ...

Danfoss Vietnam- Order No ...

Sinfonia Vietnam- Model: ...

PR Electronics Vietnam- M ...

Metrix vietnam- Model: 16 ...

Dold Vietnam- Art number: ...

Dukin Besko Viet Nam- Mod ...

MOXA Vietnam- Model: NPor ...

Vaisala Vietnam- Code: HM ...

DOLD Vietnam- Art No: 005 ...

Rexroth/Aventics Vietnam- ...

Semikron Vietnam- Model : ...

Dungs Vietna- Gas zero v ...

Đại lý LMED Vietnam- Type ...

LMED Vietnam- Type: LED-S ...

Flir Vietnam- FLI R E95

Bronkhorst Vietnam- Model ...

Bronkhorst Vietnam- F-111 ...

Pora Vietnam- PRTL-5000E

Đại lý Pora VietNam, Pora ...

MOXA Vietnam- Bộ chuyển đ ...

E+H Vietnam- Đầu phát nhi ...

Watlow Vietnam- Bộ điều k ...

Pilz Vietnam- Rờ le điện

PR Electronics Vietnam- B ...

Pora Vietnam- Động cơ

Máy phát DPS

Tiệm cận, thiết bị giám s ...

Van điện từ

Module

Cảm biến hình ảnh

Cảm biến vị trí

Cảm biến nhiệt độ

Bộ kết nối thiết bị điện

Thiết bị cảm biến độ rung

Thiết bị còi báo động, đè ...

Thiết bị bao động

Thiết bị kết nối gắn tại ...

Burkert Vietnam

Công tắc không giới hạn

Cảm biến từ tính

Cảm biến hình ảnh

Bộ điều khiển

Thiết bị đo điểm sương.

Thiết bị đo điểm sương.

1608S-3V480E

PRHL-5HP

010001

BWU3051

TLSA-1

EMGZ310

EMGZ310ComACT

GBS0050MD701S2G5100SC

25B-D2P3N114

BTL7-A501-M0250-P-S32

Temposonics® R-Series

Temposonics

Temposonics

Môđun thời gian RES SMT 3 ...

Đồng hồ thông minh Thunde ...

PREMASGARD® SHD-SD-U 6

Safety Shield For ESM303 ...

Novotechnik Vietnam - Eas ...

Novotechnik Vietnam - SR ...

Novotechnik Vietnam - MAP ...

Novotechnik Vietnam - MAP ...

Novotechnik Vietnam - MUK

Novotechnik Vietnam - MUP ...

Novotechnik Vietnam - MUP ...

Novotechnik Vietnam - MUP ...

Novotechnik Vietnam - MUP ...

Novotechnik Vietnam - MUW ...

Novotechnik Vietnam - Z S ...

Novotechnik Vietnam - Z ...

Novotechnik Vietnam - Z 3 ...

Novotechnik Vietnam - EEM ...

Novotechnik Vietnam - EEM ...

Novotechnik Vietnam - EEM ...

Metrix Vietnam - Soft Por ...

Metrix Vietnam - Molded P ...

Metrix Vietnam - Coiled A ...

Metrix Vietnam - Headphon ...

Metrix Vietnam - Accelero ...

Metrix Vietnam - Probe Ex ...

Metrix Vietnam - 7084-001 ...

Metrix Vietnam - S8372 El ...

Metrix Vietnam - 100468 U ...

Metrix Vietnam - 94500-XX ...

Metrix Vietnam - 9248-XXX ...

Metrix Vietnam - 6850-001 ...

Metrix Vietnam - 91102-00 ...

Metrix Vietnam - Junction ...

Metrix Vietnam - 9288-XXX ...

Metrix Vietnam - 7295-XXX ...

Metrix Vietnam - Flat bas ...

Metrix Vietnam - 7084-XXX ...

Metrix Vietnam - 99506-04 ...

Metrix Vietnam - 9289-XXX ...

Metrix Vietnam - 99506-02 ...

Metrix Vietnam - 99506-02 ...

Metrix Vietnam - 8841-099 ...

Metrix Vietnam - 8841-058 ...

Metrix Vietnam - 8841-084 ...

Metrix Vietnam - 8841-044 ...

Metrix Vietnam - 8253-002 ...

Metrix Vietnam - 3719-XXX ...

Metrix Vietnam - 9338-101 ...

Metrix Vietnam - 8200-XXX ...

Metrix Vietnam - 8200-XXX ...

Metrix Vietnam - 8200-XXX ...

Metrix Vietnam - IP4X Cap ...

Metrix Vietnam - 8201-001 ...

Metrix Vietnam - 8841-090 ...

Metrix Vietnam - 93818-01 ...

Metrix Vietnam - 93818-01 ...

Metrix Vietnam - 93818-00 ...

Metrix Vietnam - 97007-00 ...

Metrix Vietnam - 100463 B ...

Metrix Vietnam - 93825-XX ...

Metrix Vietnam - 9061-XXX ...

Metrix Vietnam - 4850-AAA ...

Metrix Vietnam - 8169-75- ...

Metrix Vietnam - 9193-A-B ...

Metrix Vietnam - 9334-211 ...

Metrix Vietnam - 9334-111 ...

Metrix Vietnam - 8978-311 ...

Metrix Vietnam - 8978-211 ...

Metrix Vietnam - 8978-200 ...

Metrix Vietnam - 8978-111 ...

Metrix Vietnam - 9041-XXX ...

Metrix Vietnam - 7595 and ...

Metrix Vietnam - 7876, 81 ...

Metrix Vietnam - 5494 Fee ...

Metrix Vietnam - 3/4” NPT ...

Metrix Vietnam - 1/2” NPT ...

Metrix Vietnam - 7646 Pro ...

Metrix Vietnam - 5499 Hea ...

Metrix Vietnam - 5497PM P ...

Metrix Vietnam - MX2040 D ...

Metrix Vietnam - Static C ...

Hans schmidt Vietnam - Te ...

Mark 10 Vietnam - Torque ...

Mark 10 Vietnam - Hi / Lo ...

Mark 10 Vietnam - Test St ...

Mark 10 Vietnam - Axial C ...

Mark 10 Vietnam - Indicat ...

Test Stand Mounting Kit f ...

Mark 10 Vietnam - Calibra ...

Mark 10 Vietnam - Calibra ...

Mark 10 Vietnam - Competi ...

Mark 10 Vietnam - Double ...

Mark 10 Vietnam - Mark-10 ...

Mark 10 Vietnam - Footswi ...

Mark 10 Vietnam - Eye end ...

Mark 10 Vietnam - Tableto ...

Mark 10 Vietnam - Recharg ...

Mark 10 Vietnam - AC Adap ...

Mark 10 Vietnam - Communi ...

Mark 10 Vietnam - Communi ...

Mark 10 Vietnam - Handle ...